Descendants of Robert Maxton |
1Hôn lễ
số con.: 1 Peter Maxton
Sinh 22 Tháng Tám 1772 -- Perth, Scotland
Chết 6 Tháng Sáu 1841 (Tuổi 68) -- London, England
1 . 1Hôn lễ 10 Tháng Nam 1801 -- Holborn, Middlesex
Ann Hemming
Sinh 1779 -- Holborn, St Andrew, Middlesex
Chết Tháng Ba 1862 (Tuổi 83) -- West Ham, Essex, England
số con.: 10 George Peter Maxton
Sinh 21 Tháng Mười Một 1801 -- Clerkenwell, England
Chết 1820 (Tuổi 18) -- Holborn, St Andrew, Middlesex
1 . 1 . 1
1 . 1 . 2
1 . 1 . 3
1 . 1 . 4
1 . 1 . 5Hôn lễ 2 Tháng Mười 1832 -- Westminster, Middlesex
số con.: 2
1 . 1 . 5 . 1Thomas Henry Selsby
Sinh 12 Tháng Hai 1837 -- Islington, London
Chết 1906 (Tuổi 68) -- Union Workhouse
1 . 1 . 5 . 2
1 . 1 . 6Hôn lễ 1843 -- Clerkenwell, England
số con.: 2 Charles Frederick Davies
Sinh 10 Tháng Sáu 1844 -- Islington, London
Chết 12 Tháng Tư 1922 (Tuổi 77) -- Ohio, USA
1 . 1 . 6 . 1
1 . 1 . 6 . 2
1 . 1 . 7Samuel Maxton
Sinh 22 Tháng Tám 1814 -- Spencer St, Clerkenwell, London
Chết 2 Tháng Mười Hai 1884 (Tuổi 70) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8Hôn lễ 8 Tháng Mười 1841 -- St Marks, Clerkenwell, England
số con.: 4 Samuel William Maxton
Sinh 22 Tháng Tám 1842 -- Wellington, NZ
Chết 9 Tháng Mười 1905 (Tuổi 63) -- Kaikoura, NZ
1 . 1 . 8 . 1Hôn lễ 1869 -- Kaikoura, NZ
1 . 1 . 8 . 2
1 . 1 . 8 . 3Hôn lễ
John Phillips Coulson
Sinh 1845 -- Scarborough
Chết 1905 (Tuổi 60) -- Lost At Sea Between Nz & Australia Aboard La Bella
số con.: 4
Rosa Elizabeth Maxton
Sinh 21 Tháng Mười Một 1848 -- Wellington, NZ
Chết 1927 (Tuổi 78) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 8 . 4Hôn lễ 1870
Hôn lễ 22 Tháng Chín 1849 -- Wellington, NZ
Sussanah Martha Dunn
Sinh 25 Tháng Tám 1827 -- Shoreditch, London
Chết 5 Tháng Tư 1916 (Tuổi 88) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Michael O'connorJessie Maxton
Sinh 14 Tháng Bảy 1850 -- Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Bảy 1930 (Tuổi 80) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 5Hôn lễ 28 Tháng Mười 1877
Mary Maxton
Sinh 9 Tháng Mười Một 1851 -- Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Hai 1892 (Tuổi 40) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 8 . 6Hôn lễ 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Tinney
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonMark Maxton
Sinh 17 Tháng Chín 1853 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Bảy 1947 (Tuổi 93) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 7Hôn lễ 23 Tháng Giêng 1882 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Francis Roydhouse
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseAnnie Maxton
Sinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 8 . 8Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Maxton
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseWilliam Francis Roydhouse
Sinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
số con.: 7
Walter Maxton
Sinh 1 Tháng Mười 1857 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Ba 1940 (Tuổi 82) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 9Francis Frederick Maxton
Sinh 1860 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Tám 1889 (Tuổi 29) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 8 . 10
1 . 1 . 8 . 11Hôn lễ 1882 -- NZ
1 . 1 . 8 . 12Hôn lễ 1884
1 . 1 . 9Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ann Maxton
Arthur Davies
Florence Ann Davies
Walter DaviesCharles William Davies
Sinh 1816 -- Islington, London
Chết 1851 (Tuổi 35) -- Hackney, Middlesex, England
số con.: 3
1 . 1 . 9 . 1
1 . 1 . 9 . 2
1 . 1 . 9 . 3
1 . 1 . 10Hôn lễ 1863 -- Victoria, Australia