Descendants of Alfred Ernest Booth |
- Hôn lễ 30 Tháng Ba 1898 -- Kaiwaiwai, Featherston
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Ernest Booth
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian BoothElizabeth Ellen Winifred Greeks Sinh 2 Tháng Chín 1877
Chết 19 Tháng Tư 1970 (Tuổi 92) -- Carterton, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Beatrice Jensen
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothFrank Howard Booth Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 12 Tháng Tư 1993 (Tuổi 94) -- Masterton
1 . 1- Hôn lễ 21 Tháng Mười 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Howard Booth
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothIvy Beatrice Jensen Sinh 30 Tháng Tám 1903 -- Carterton, NZ
Chết 16 Tháng Nam 2000 (Tuổi 96) -- Masterton
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Joan WardAshley Kingsford Booth Sinh 1928 -- Carterton
1 . 1 . 1- Hôn lễ 1953
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ashley Kingsford BoothElizabeth Joan Ward Sinh 1931 -- Timaru, Canterbury, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernard Charles PatrickNancy Elizabeth Booth Sinh 1933 -- Carterton, NZ
1 . 1 . 2- Hôn lễ 12 Tháng Giêng 1952 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nancy Elizabeth BoothBernard Charles Patrick Sinh 1929 -- Martinborough, Wairarapa, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John WardMaureen Beatrice Booth Sinh 1934 -- Carterton, NZ
1 . 1 . 3- Hôn lễ 7 Tháng Tám 1954 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maureen Beatrice BoothJohn Ward Sinh 19 Tháng Giêng 1926 -- Pakheri, China
Chết 19 Tháng Chín 2009 (Tuổi 83) -- Napier, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Kathleen Nicholson
Noel Frank Booth
Wendy Mae Booth
Gia đình của chồng/vợ
June WhitemanFrank Alfred Booth Sinh 2 Tháng Mười 1926 -- Carterton, NZ
Chết 30 Tháng Mười Một 2003 (Tuổi 77) -- Feilding, NZ
1 . 1 . 4- Hôn lễ 20 Tháng Mười 1951 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Alfred Booth
Noel Frank Booth
Wendy Mae BoothBeryl Kathleen Nicholson Sinh 1 Tháng Sáu 1930 -- Carterton, NZ
Chết 5 Tháng Nam 2010 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Wade
Abbey Booth
Wade BoothNoel Frank Booth Sinh 1954 -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 1 . 4 . 1- Hôn lễ
Wendy Mae Booth Sinh 1957 -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 1 . 4 . 2
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Alexandrina MacKenzie
John Kenneth Booth
Marion Anne Booth
Gia đình của chồng/vợ
Iris Jean BishopRandell Kitchner Booth Sinh 26 Tháng Nam 1900
Chết 19 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 84) -- Masterton
1 . 2- Hôn lễ 1933
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner Booth
John Kenneth Booth
Marion Anne BoothMary Alexandrina MacKenzie Sinh 16 Tháng Hai 1908 -- Masterton
Chết 9 Tháng Tư 1961 (Tuổi 53)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judy Bishop
Kirsty Alexandrs May Booth
Alastair John Booth
George Randal BoothJohn Kenneth Booth Sinh 5 Tháng Tám 1933 -- Carterton
Chết 17 Tháng Bảy 2014 (Tuổi 80) -- Napier, NZ
1 . 2 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Kenneth Booth
Kirsty Alexandrs May Booth
Alastair John Booth
George Randal BoothJudy Bishop Sinh 1939 -- Australia
số con.: 3 Kirsty Alexandrs May Booth Sinh 1962 -- Masterton
1 . 2 . 1 . 1Alastair John Booth Sinh 1965 -- Upper Hutt
1 . 2 . 1 . 2George Randal Booth Sinh 1968 -- Upper Hutt
1 . 2 . 1 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Athol Maurice Abrahams
Karen Abrahams
Debra Maryann AbrahamsMarion Anne Booth Sinh 21 Tháng Chín 1934 -- Carterton
Chết 3 Tháng Sáu 2013 (Tuổi 78) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 2 . 2- Hôn lễ 18 Tháng Nam 1959 -- Auckland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Anne Booth
Karen Abrahams
Debra Maryann AbrahamsAthol Maurice Abrahams Sinh 11 Tháng Hai 1933 -- Auckland
Chết 8 Tháng Ba 2007 (Tuổi 74) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Michael William Dowell
Imogen Ruby Dowell
Isobel Alexandra DowellKaren Abrahams Sinh 27 Tháng Ba 1960 -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 2 . 2 . 1- Hôn lễ 9 Tháng Mười 1993 -- Auckland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Karen Abrahams
Imogen Ruby Dowell
Isobel Alexandra DowellMichael William Dowell Sinh 4 Tháng Mười Một 1962 -- Auckland
số con.: 2
Debra Maryann Abrahams Sinh 1962 -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 2 . 2 . 2
- Hôn lễ 1963
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner BoothIris Jean Bishop Sinh 9 Tháng Mười Hai 1918 -- Greytown
Chết 12 Tháng Nam 1990 (Tuổi 71) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John David KingFlorence Muriel Booth Sinh 4 Tháng Mười Một 1902 -- Masterton
Chết 9 Tháng Nam 1999 (Tuổi 96) -- Auckland
1 . 3- Hôn lễ 1936
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Muriel BoothJohn David King Sinh 3 Tháng Hai 1900 -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
Chết 5 Tháng Mười 1966 (Tuổi 66)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Lilian Holes
Noeline Booth
Stuart BoothGuy Stuart Booth Sinh 10 Tháng Tư 1905 -- Carterton, NZ
Chết 25 Tháng Mười Hai 1991 (Tuổi 86)
1 . 4- Hôn lễ 30 Tháng Mười Hai 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Guy Stuart Booth
Noeline Booth
Stuart BoothMary Lilian Holes Sinh 5 Tháng Tám 1905 -- Wellington, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1991 (Tuổi 85)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gordon Stubbs
Gia đình của chồng/vợ
Brian GillNoeline Booth Sinh 1926
1 . 4 . 1- Hôn lễ
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Barbara MorrisStuart Booth Sinh 1933
1 . 4 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Annie Pinfold
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothLyall Ernest Booth Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 31 Tháng Nam 2002 (Tuổi 93) -- Dannevirke, NZ
1 . 5- Hôn lễ 1939 -- Ashhurst
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lyall Ernest Booth
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothEdna Annie Pinfold Sinh 13 Tháng Tư 1914 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1976 (Tuổi 62) -- Bunnythorpe
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Neville Harding Sowry
Craig Neville Sowry
Heather Anne Sowry
Stuart Gordon Sowry
Bryce Langley Sowry
Delwyn Marie Sowry
Gia đình của chồng/vợ
Ian MacDonaldGlenice Loraine Booth Sinh 1942 -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 1- Hôn lễ 1961
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Glenice Loraine Booth
Craig Neville Sowry
Heather Anne Sowry
Stuart Gordon Sowry
Bryce Langley Sowry
Delwyn Marie SowryNeville Harding Sowry Sinh 1937 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
số con.: 5 Craig Neville Sowry Sinh 1962 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
1 . 5 . 1 . 1Heather Anne Sowry Sinh 1964 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
1 . 5 . 1 . 2Stuart Gordon Sowry Sinh 1967 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
1 . 5 . 1 . 3Bryce Langley Sowry Sinh 1968 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
1 . 5 . 1 . 4Delwyn Marie Sowry Sinh 1969 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
1 . 5 . 1 . 5
- Hôn lễ 1988
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kei Renata Hura
Kei Renata Hura
Martha Marie Hura
Paul Leonard Hura
Hirangi Carole Hura
Hamuera Rangiheata Hura
Matthew John HuraPauline Carole Booth Sinh 1944 -- Palmerston North, NZ
Chết 10 Tháng Giêng 1992 (Tuổi 48) -- Patea, Taranaki
1 . 5 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Pauline Carole Booth
Kei Renata Hura
Martha Marie Hura
Paul Leonard Hura
Hirangi Carole Hura
Hamuera Rangiheata Hura
Matthew John HuraKei Renata Hura Sinh 1943
Chết 16 Tháng Ba 1991 (Tuổi 48)
số con.: 6 Kei Renata Hura Sinh 1963 -- Patea
1 . 5 . 2 . 1Martha Marie Hura Sinh 1964 -- Patea
1 . 5 . 2 . 2Paul Leonard Hura Sinh 15 Tháng Mười 1965 -- Patea
Chết 1 Tháng Mười 1989 (Tuổi 23) -- Hawera
1 . 5 . 2 . 3Hirangi Carole Hura Sinh 1967 -- Patea
1 . 5 . 2 . 4Hamuera Rangiheata Hura Sinh 1969 -- Patea
1 . 5 . 2 . 5Matthew John Hura Sinh 1970 -- Patea
1 . 5 . 2 . 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruth Ann Garrard
Dean Robert Booth
Kelly Anne BoothRobert Lyell Booth Sinh 1948 -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 3- Hôn lễ 1969
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Lyell Booth
Dean Robert Booth
Kelly Anne BoothRuth Ann Garrard Sinh 1951 -- Bulls, NZ
số con.: 2 Dean Robert Booth Sinh 1969
1 . 5 . 3 . 1Kelly Anne Booth Sinh 1971
1 . 5 . 3 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles James Robert Scott
Helen Joan Scott
Peter Charles Scott
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Newman DonaldAudrey Elizabeth Booth Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 6 Tháng Chín 1996 (Tuổi 88) -- Masterton
1 . 6- Hôn lễ 1935
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Elizabeth Booth
Helen Joan Scott
Peter Charles ScottCharles James Robert Scott Sinh 1898
Chết 1969 (Tuổi 71)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Desmond Davies
Audrey Joan Scott
Diane Christina Davies
Claire Ellen Davies
Brenda Elizabeth Davies
Gia đình của chồng/vợ
Nopera Williams
Brian Newman WilliamsHelen Joan Scott Sinh 12 Tháng Tư 1936 -- Masterton, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 2012 (Tuổi 76)
1 . 6 . 1- Hôn lễ 22 Tháng Mười 1955 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Joan Scott
Audrey Joan Scott
Diane Christina Davies
Claire Ellen Davies
Brenda Elizabeth DaviesWilliam Desmond Davies Sinh 26 Tháng Chín 1932 -- Masterton, NZ
Chết 13 Tháng Mười Hai 2010 (Tuổi 78) -- Rotorua
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Graeme Ivan Daley
Tyne Elizabeth Daley
Angela Ellen DaleyAudrey Joan Scott Sinh 15 Tháng Nam 1953 -- Wellington
1 . 6 . 1 . 1- Hôn lễ 1975
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Wayne Pilcher
John Joseph Pilcher
Rohana Astrid Pilcher
Gia đình của chồng/vợ
Terry Graham Knight
Gia đình của chồng/vợ
… Janata
Emma Joanna DaviesDiane Christina Davies Sinh 16 Tháng Tám 1956
Chết 24 Tháng Sáu 2010 (Tuổi 53) -- Hamilton
1 . 6 . 1 . 2- Hôn lễ
- Hôn lễ 20 Tháng Mười 1990
- Hôn lễ
Claire Ellen Davies Sinh 1962 -- Wellington
1 . 6 . 1 . 3Brenda Elizabeth Davies Sinh 1963 -- Wellington
Chết 2008 (Tuổi 45)
1 . 6 . 1 . 4
- Hôn lễ 1976 -- Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Joan Scott
Brian Newman WilliamsNopera Williams Sinh 14 Tháng Bảy 1945
Chết 19 Tháng Ba 1998 (Tuổi 52) -- Featherston
số con.: 1 Brian Newman Williams Sinh 14 Tháng Chín 1964 -- Tauranga, NZ
1 . 6 . 1 . 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Majory Linton
Darren Charles Scott
Shane John ScottPeter Charles Scott Sinh 11 Tháng Mười Hai 1938 -- Carterton, NZ
1 . 6 . 2- Hôn lễ 17 Tháng Ba 1962 -- Presbyterian Church, Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Charles Scott
Darren Charles Scott
Shane John ScottMary Majory Linton Sinh 24 Tháng Ba 1941 -- Masterton
số con.: 2 Darren Charles Scott Sinh 5 Tháng Ba 1963 -- Carterton
1 . 6 . 2 . 1Shane John Scott Sinh 3 Tháng Hai 1966 -- Carterton
1 . 6 . 2 . 2
- Hôn lễ 1960
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Elizabeth Booth
Gia đình của chồng/vợ
Elsie GriffithsLeslie Newman Donald Sinh 10 Tháng Hai 1899 -- Masterton
Chết 19 Tháng Tám 1973 (Tuổi 74)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Leonard Mead
Warren John MeadIsla Alice Booth Sinh 3 Tháng Tư 1910 -- Carterton, NZ
Chết 14 Tháng Mười 2003 (Tuổi 93)
1 . 7- Hôn lễ 18 Tháng Chín 1940 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Alice Booth
Warren John MeadGeorge Leonard Mead Sinh 6 Tháng Nam 1904 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 28 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 80) -- Auckland
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judith A. Clout
Denise Claire Mead
Anthony John Mead
Melanie Ann MeadWarren John Mead Sinh 1943
1 . 7 . 1- Hôn lễ
số con.: 3 Denise Claire Mead Sinh 1969
1 . 7 . 1 . 1Anthony John Mead Sinh 1970
1 . 7 . 1 . 2Melanie Ann Mead Sinh 1974
1 . 7 . 1 . 3
Nancy Winifred Booth Sinh 25 Tháng Giêng 1913 -- Carterton
Chết 28 Tháng Chín 1914 (Tuổi ) -- Carterton
1 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trixie Meggan Corkill
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothIan Booth Sinh 21 Tháng Sáu 1914
Chết 18 Tháng Mười Hai 2001 (Tuổi 87) -- Hawera, Taranaki, NZ
1 . 9- Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ian Booth
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothTrixie Meggan Corkill Sinh 2 Tháng Hai 1921 -- Feilding, NZ
Chết 23 Tháng Nam 2003 (Tuổi 82) -- Hawera, Taranaki, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warren B. Anderson
Stacey Leigh Anderson
Callum Bruce AndersonMargaret Ellen Booth Sinh 1945
1 . 9 . 1- Hôn lễ
số con.: 2 Stacey Leigh Anderson Sinh 1972
1 . 9 . 1 . 1Callum Bruce Anderson Sinh 1974
1 . 9 . 1 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kathleen M. Mudgeway
Kelly Anne BoothGraham Ian Booth Sinh 1948
1 . 9 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Michael W. Quirk
Todd William Quirk
Meggan Anne QuirkRaewyn Meggan Booth Sinh 1949
1 . 9 . 3- Hôn lễ
số con.: 2 Todd William Quirk Sinh 1974
1 . 9 . 3 . 1Meggan Anne Quirk Sinh 1976
1 . 9 . 3 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred M. Weinberger
Terese Anne Weinberger
Nick Julius WeinbergerJanet Mary Booth Sinh 1956
1 . 9 . 4- Hôn lễ
số con.: 2 Terese Anne Weinberger Sinh 1982
1 . 9 . 4 . 1Nick Julius Weinberger Sinh 1985
1 . 9 . 4 . 2