Descendants of Clarence Ewart Rex Giles |
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Pennington
Patrica Muriel Giles
Anthony Richard GilesClarence Ewart Rex Giles Sinh 16 Tháng Mười Hai 1900
Chết Tháng Sáu 1994 (Tuổi 93) -- Bournemouth
1- Hôn lễ Tháng Sáu 1921 -- Elham
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clarence Ewart Rex Giles
Patrica Muriel Giles
Anthony Richard GilesMuriel Pennington Sinh 21 Tháng Sáu 1899
Chết Tháng Giêng 1990 (Tuổi 90) -- Hereford, Hertfordshire
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Paul William Terry
Paul William TerryPatrica Muriel Giles Sinh 1924
1 . 1- Hôn lễ 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patrica Muriel Giles
Paul William TerryPaul William Terry Sinh 1924
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jane Anne Bullen
Kathryn Grace TerryPaul William Terry Sinh 1954
1 . 1 . 1- Hôn lễ 1990
số con.: 1 Kathryn Grace Terry Sinh Tháng Hai 1993 -- Haywards North
1 . 1 . 1 . 1
- Hôn lễ 1956
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judy M. QuarrellMark Richard Giles Sinh 1961
1 . 2 . 1- Hôn lễ 1990
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jacqueline Robson
Curly Giles
Verity GilesAdrian Patrick Giles Sinh 1962
1 . 2 . 2- Hôn lễ 1981
số con.: 2 Curly Giles Sinh 1983
1 . 2 . 2 . 1Verity Giles Sinh 1985
1 . 2 . 2 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Ludlow
Alexander Bradley Giles
Edward Morgan GilesGareth Sturt Giles Sinh 1964
1 . 2 . 3- Hôn lễ 1989
số con.: 2 Alexander Bradley Giles Sinh 1994
1 . 2 . 3 . 1Edward Morgan Giles Sinh 1996
1 . 2 . 3 . 2
Raymond Christopher Giles Sinh 1974
1 . 2 . 4