Descendants of John Bell Thomson |
Hôn lễ 18 Tháng Giêng 1866 -- Royal Hotel, Invercargill
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Bell Thomson
Annie Cecily Thomson
Francis Adam Thomson
Eliza Gertrude Thomson
Basil John Thomson
Harold John Moule Thomson
Laura Mary Thomson
Gilbert Percy Thomson
Bertha Maud Thomson
Winifred Grace Bell Thomson
Basil Herbert Bell Thomson
Irene Kate Bell Thomson
Sybil Frances Bell Thomson
Mildred Constance Bell ThomsonAnnie McCrostie
Sinh 27 Tháng Giêng 1846 -- Dull, Blair Athol, Perthshire, Scotland
Chết 29 Tháng Sáu 1924 (Tuổi 78) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
số con.: 13 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edwin Greatbatch
Edwin Percy Greatbatch
Edna Florence Greatbatch
Gertrude Lilian Greatbatch
Elsie Bell Greatbatch
Adeline Annie Cicely GreatbatchAnnie Cecily Thomson
Sinh 24 Tháng Nam 1866
Chết 27 Tháng Tám 1933 (Tuổi 67)
1 . 1Hôn lễ 26 Tháng Chín 1889
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Cecily Thomson
Edwin Percy Greatbatch
Edna Florence Greatbatch
Gertrude Lilian Greatbatch
Elsie Bell Greatbatch
Adeline Annie Cicely GreatbatchEdwin Greatbatch
Sinh 1858
Chết 2 Tháng Chín 1909 (Tuổi 51) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
số con.: 5 Edwin Percy Greatbatch
Sinh 11 Tháng Hai 1890
Chết 20 Tháng Mười 1916 (Tuổi 26) -- France
1 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Newton StephensonEdna Florence Greatbatch
Sinh 29 Tháng Nam 1892
Chết 1977 (Tuổi 84)
1 . 1 . 2Hôn lễ 7 Tháng Ba 1925
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Florence GreatbatchJohn Newton Stephenson
Sinh 1900
Chết 26 Tháng Tư 1960 (Tuổi 60) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eric Drayton ColsonGertrude Lilian Greatbatch
Sinh 28 Tháng Chín 1893
Chết 21 Tháng Tám 1964 (Tuổi 70) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 1 . 3Hôn lễ 1925
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gertrude Lilian GreatbatchEric Drayton Colson
Sinh 1896
Chết 1943 (Tuổi 47)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warwick Gordon MaceElsie Bell Greatbatch
Sinh 13 Tháng Hai 1895
Chết 1938 (Tuổi 42)
1 . 1 . 4Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elsie Bell GreatbatchWarwick Gordon Mace
Sinh 1895
Chết 1967 (Tuổi 72)
Không Có Con
Adeline Annie Cicely Greatbatch
Sinh 1908
Chết 26 Tháng Mười Một 2001 (Tuổi 93) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 1 . 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Beatrice PorterFrancis Adam Thomson
Sinh 28 Tháng Mười Một 1868
Chết 20 Tháng Chín 1948 (Tuổi 79)
1 . 2Hôn lễ 21 Tháng Mười Một 1890
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Adam ThomsonFlorence Beatrice Porter
Sinh 1878
Chết 5 Tháng Ba 1930 (Tuổi 52)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Marritt MartinEliza Gertrude Thomson
Sinh 5 Tháng Hai 1870
Chết 11 Tháng Mười Một 1954 (Tuổi 84)
1 . 3Hôn lễ 20 Tháng Giêng 1894
Basil John Thomson
Sinh 1872
Chết 1873 (Tuổi )
1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Evelyn DargavilleHarold John Moule Thomson
Sinh 7 Tháng Mười Hai 1873
Chết 1936 (Tuổi 62)
1 . 5Hôn lễ 10 Tháng Mười Một 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold John Moule ThomsonAnnie Evelyn Dargaville
Sinh 1877
Chết 1957 (Tuổi 80)
Không Có Con
Laura Mary Thomson
Sinh 17 Tháng Mười 1875
Chết 5 Tháng Giêng 1938 (Tuổi 62)
1 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabel Mary Kirkwood
Isabel Rita ThomsonGilbert Percy Thomson
Sinh 18 Tháng Giêng 1878
Chết 18 Tháng Tám 1966 (Tuổi 88)
1 . 7Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gilbert Percy Thomson
Isabel Rita ThomsonIsabel Mary Kirkwood
Sinh 1880
Chết 1971 (Tuổi 91)
số con.: 1 Isabel Rita Thomson
Sinh 1910
1 . 7 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Bolland Webster
Nigel John Thomson WebsterBertha Maud Thomson
Sinh 3 Tháng Mười Hai 1881
Chết 2 Tháng Tám 1953 (Tuổi 71) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 8Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bertha Maud Thomson
Nigel John Thomson WebsterLeslie Bolland Webster
Sinh 1880
Chết 17 Tháng Hai 1954 (Tuổi 74) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
số con.: 1 Nigel John Thomson Webster
Sinh 5 Tháng Mười Hai 1907
Chết 25 Tháng Mười Hai 1991 (Tuổi 84) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 8 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Edwin Wilson
Lois Winifred Wilson
Justin Frank Wilson
Wynn Wallace Percy Wilson
Alistair Ian Wilson
Rosemary Nancy Wilson
Alaric Neil WilsonWinifred Grace Bell Thomson
Sinh 28 Tháng Giêng 1883
Chết 6 Tháng Chín 1964 (Tuổi 81) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 9Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Grace Bell Thomson
Lois Winifred Wilson
Justin Frank Wilson
Wynn Wallace Percy Wilson
Alistair Ian Wilson
Rosemary Nancy Wilson
Alaric Neil WilsonFrank Edwin Wilson
Sinh 7 Tháng Mười 1868
Chết 14 Tháng Mười Một 1927 (Tuổi 59) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
số con.: 6 Lois Winifred Wilson
Sinh 28 Tháng Chín 1909
Chết 29 Tháng Chín 1921 (Tuổi 12) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 9 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Beatrix Isabel JohnsonJustin Frank Wilson
Sinh 17 Tháng Mười Một 1912
Chết 1998 (Tuổi 85)
1 . 9 . 2Hôn lễ 23 Tháng Chín 1938
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Justin Frank WilsonBeatrix Isabel Johnson
Sinh 28 Tháng Chín 1915
Chết 2000 (Tuổi 84)
Không Có Con
Wynn Wallace Percy Wilson
Sinh 25 Tháng Mười 1915
Chết 9 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 29) -- England
1 . 9 . 3Alistair Ian Wilson
Sinh 5 Tháng Tư 1922
Chết 17 Tháng Bảy 1923 (Tuổi )
1 . 9 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Selwyn Fendall
Felicity Wynne Fendall
Robyn Philippa Joy Fendall
Alasdair Euan Stuart FendallRosemary Nancy Wilson
Sinh 17 Tháng Mười 1924
Chết 23 Tháng Mười 1992 (Tuổi 68)
1 . 9 . 5Hôn lễ 13 Tháng Mười Một 1948
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rosemary Nancy Wilson
Felicity Wynne Fendall
Robyn Philippa Joy Fendall
Alasdair Euan Stuart FendallRichard Selwyn Fendall
Sinh 22 Tháng Nam 1925
Chết 2010 (Tuổi 84)
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Stephen Gary Baillie
Christopher David Baillie
Rachel Erica Baillie
Andrew Glenn BaillieFelicity Wynne Fendall
Sinh 24 Tháng Mười 1949
1 . 9 . 5 . 1Hôn lễ 13 Tháng Sáu 1973
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Taotahi PihamaRobyn Philippa Joy Fendall
Sinh 25 Tháng Mười Một 1959
1 . 9 . 5 . 2Hôn lễ 31 Tháng Mười 1992
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Julie Fricker
Marly Rose Fendall
Rory Hunter Fendall
Jett William FendallAlasdair Euan Stuart Fendall
Sinh 22 Tháng Tám 1963
1 . 9 . 5 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alene Doris HeslopAlaric Neil Wilson
Sinh 8 Tháng Bảy 1927
1 . 9 . 6Hôn lễ 20 Tháng Mười Hai 1952
Basil Herbert Bell Thomson
Sinh 21 Tháng Hai 1885
Chết 26 Tháng Ba 1918 (Tuổi 33)
1 . 10Irene Kate Bell Thomson
Sinh 30 Tháng Sáu 1887
Chết 22 Tháng Chín 1887 (Tuổi )
1 . 11Sybil Frances Bell Thomson
Sinh 23 Tháng Tám 1888
Chết 27 Tháng Mười 1971 (Tuổi 83)
1 . 12Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Burnham Hirst HornerMildred Constance Bell Thomson
Sinh 15 Tháng Mười Một 1890
Chết 26 Tháng Nam 1976 (Tuổi 85) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 13Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Constance Bell ThomsonBurnham Hirst Horner
Sinh 1889
Chết 19 Tháng Mười 1963 (Tuổi 74) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
Không Có Con