Descendants of William Booth |
1Hôn lễ 1832 -- Heywood, Lancashire, England
Jane Fletcher
Sinh 1813 -- Pilkington, Lancashire, England
Chết 16 Tháng Hai 1890 (Tuổi 77) -- Carterton, NZ
số con.: 6
1 . 1Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1854 -- Stockport, Lancashire
số con.: 7 Sarah Jane Booth
Sinh 9 Tháng Nam 1855 -- Heaton, Lancashire
Chết 24 Tháng Mười 1935 (Tuổi 80) -- NZ
1 . 1 . 1Hôn lễ 10 Tháng Mười Một 1874 -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 6 Edgar Harold Ousey
Sinh 16 Tháng Bảy 1875 -- Carterton, NZ
Chết 1931 (Tuổi 55) -- Eltham, Taranaki, NZ
1 . 1 . 1 . 1Hôn lễ 10 Tháng Mười 1896 -- Stratford, Taranaki, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John GruschowAda Elizabeth Ousey
Sinh 16 Tháng Ba 1877 -- Carterton, NZ
Chết 13 Tháng Tư 1953 (Tuổi 76) -- Taita, Lower Hutt, Wellington
1 . 1 . 1 . 2Hôn lễ 24 Tháng Mười Hai 1900 -- Petone, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada Elizabeth OuseyJohn Gruschow
Sinh 20 Tháng Tư 1880 -- Masterton
Chết 12 Tháng Mười Hai 1949 (Tuổi 69) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
Không Có Con
Percival Shaw Ousey
Sinh 20 Tháng Sáu 1879 -- Carterton, NZ
Chết 16 Tháng Mười Hai 1943 (Tuổi 64) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 1 . 3Hôn lễ 25 Tháng Sáu 1903 -- Dannevirke, NZ
Mary Ellen Janet Sim
Sinh 7 Tháng Sáu 1882 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 23 Tháng Sáu 1965 (Tuổi 83) -- Palmerston North, NZ
số con.: 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Daniel BeckhamEstella Matilda Ousey
Sinh 24 Tháng Chín 1881
Chết 17 Tháng Mười 1971 (Tuổi 90) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 1 . 1 . 4Hôn lễ 1908 -- Waipawa, South Wairarapa
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Estella Matilda OuseyJames Daniel Beckham
Sinh 1873 -- Victoria, Australia
Chết 4 Tháng Sáu 1925 (Tuổi 52) -- Dannevirke, NZ
Không Có Con
1 . 1 . 1 . 5Hôn lễ
1 . 1 . 1 . 6Hôn lễ 1907
Hôn lễ 21 Tháng Mười 1891 -- Carterton, NZ
số con.: 2
1 . 1 . 1 . 7Hôn lễ 1912
1 . 1 . 1 . 8Hôn lễ 1911
Hôn lễ 1878
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Louisa Thorpe Booth
Ellen Louisa Manning
Ethel May Manning
Florence Emma Manning
Grace Caroline Manning
Herbert Roland Manning
Walter John Manning
Zoe Thorpe Manning
Leslie Robin Manning
số con.: 8
1 . 1 . 2 . 1Hôn lễ 1898
1 . 1 . 2 . 2Hôn lễ 1904
1 . 1 . 2 . 3Hôn lễ 1905
1 . 1 . 2 . 4Hôn lễ 1907
1 . 1 . 2 . 5Hôn lễ 1912
1 . 1 . 2 . 6
1 . 1 . 2 . 7Hôn lễ 1924
1 . 1 . 2 . 8Hôn lễ 1923
1 . 1 . 3Hôn lễ 1886
số con.: 7
1 . 1 . 3 . 1Hôn lễ 1909
1 . 1 . 3 . 2Hôn lễ 1910
1 . 1 . 3 . 3Hôn lễ 1919
1 . 1 . 3 . 4Hôn lễ 1922
1 . 1 . 3 . 5Hôn lễ 1921
1 . 1 . 3 . 6Hôn lễ 1920
1 . 1 . 3 . 7Hôn lễ 1924
1 . 1 . 4
1 . 1 . 5
1 . 1 . 6Hôn lễ 1883
số con.: 6
1 . 1 . 6 . 1Hôn lễ 1911
1 . 1 . 6 . 2
1 . 1 . 6 . 3Hôn lễ 1913
1 . 1 . 6 . 4Hôn lễ 1917
1 . 1 . 6 . 5
1 . 1 . 6 . 6
1 . 1 . 7
1 . 2Hôn lễ 1859 -- Stockport, Lancashire
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Walter Rothwell
Olive Rothwell
Alice Rothwell
George RothwellHannah Bridge
Sinh 1869 -- Stockport, Lancashire
Chết 1905 (Tuổi 36) -- Liverpool, Lancashire, England
1 . 2 . 1Hôn lễ 1891 -- Manchester
1 . 2 . 2Hôn lễ 1902
số con.: 3
1 . 2 . 2 . 1Hôn lễ 1925
1 . 2 . 2 . 2
1 . 2 . 2 . 3Hôn lễ 1926
Hôn lễ 1935
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Euphemia Smith
William Howard Booth
Mabel Carrington Booth
Murel Stanley Booth
Ada Euphemia BoothWilliam Booth
Sinh 20 Tháng Tám 1837 -- Peel By Bolton, Pilkington, Lancaster, England
Chết 28 Tháng Ba 1903 (Tuổi 65) -- Carrington House, Carterton, Wairarapa, NZ
1 . 3Hôn lễ 2 Tháng Mười Hai 1876 -- Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Booth
William Howard Booth
Mabel Carrington Booth
Murel Stanley Booth
Ada Euphemia Booth
Gia đình của chồng/vợ
John Rathbone
Alice Gibson Rathbone
Thomas James Rathbone
Richard Herbert Rathbone
Alfred Rathbone
số con.: 4
1 . 3 . 1Hôn lễ 1907
1 . 3 . 2Hôn lễ 1906
số con.: 3
1 . 3 . 2 . 1
1 . 3 . 2 . 2
1 . 3 . 2 . 3Hôn lễ
1 . 3 . 3Hôn lễ 1908
số con.: 2
1 . 3 . 3 . 1
1 . 3 . 3 . 2Hôn lễ 1929
1 . 3 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward Eagle
Edward Eagle
Sarah Jane Eagle
Emma Sarah Eagle
Lily Rose Eagle
William EagleSarah Booth
Sinh 1840 -- Pilkington, Lancashire, England
Chết 25 Tháng Sáu 1887 (Tuổi 47) -- Carterton, NZ
1 . 4Hôn lễ 1862 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Booth
Edward Eagle
Sarah Jane Eagle
Emma Sarah Eagle
Lily Rose Eagle
William EagleEdward Eagle
Sinh 15 Tháng Nam 1840 -- Poplar, West London, Middlesex
Chết 18 Tháng Nam 1919 (Tuổi 79) -- Carterton, NZ
số con.: 5
1 . 4 . 1Hôn lễ 1886
1 . 4 . 2Hôn lễ 1886
1 . 4 . 3Hôn lễ 1890
1 . 4 . 4Hôn lễ 1888
1 . 4 . 5Hôn lễ 1891
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann Bryant
William Henry Booth
Mary Booth
Ada Booth
Alfred Ernest Booth
Eva Booth
Alice Booth
Frank Booth
Kate Booth
Grace Booth
Bertram Booth
Dorothy Booth
Marjory Aroha BoothAlfred Booth
Sinh 26 Tháng Mười Một 1846 -- Heaton Norris, Stockport, England
Chết 1919 (Tuổi 72) -- Harwarden, Carterton, NZ
1 . 5Hôn lễ 1869 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Booth
William Henry Booth
Mary Booth
Ada Booth
Alfred Ernest Booth
Eva Booth
Alice Booth
Frank Booth
Kate Booth
Grace Booth
Bertram Booth
Dorothy Booth
Marjory Aroha BoothMary Ann Bryant
Sinh 13 Tháng Mười Một 1849 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Sáu 1903 (Tuổi 53) -- Carterton, NZ
số con.: 12 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Elvina Brown
Henry Bryant Booth
Erle Bryant Booth
Mary Alison Bryant BoothWilliam Henry Booth
Sinh 28 Tháng Mười Hai 1870 -- Wellington, NZ
Chết 1947 (Tuổi 76) -- Middle Run, Carterton, NZ
1 . 5 . 1Hôn lễ 9 Tháng Hai 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Henry Booth
Henry Bryant Booth
Erle Bryant Booth
Mary Alison Bryant BoothAlice Elvina Brown
Sinh 1874 -- Christchurch, NZ
Chết 1 Tháng Mười 1961 (Tuổi 87) -- Middle Run, Carterton
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther May Palmer
Richard John Booth
Jenifer Margaret Booth
Bryant Peter BoothHenry Bryant Booth
Sinh 2 Tháng Mười Hai 1897 -- Carterton, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1985 (Tuổi 87) -- Carterton
1 . 5 . 1 . 1Hôn lễ 6 Tháng Chín 1932 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Annie Strang
Peggy Bryant Booth
Anne Bryant BoothErle Bryant Booth
Sinh 10 Tháng Tám 1899 -- Carterton, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1985 (Tuổi 86) -- Masterton, NZ
1 . 5 . 1 . 2Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Erle Bryant Booth
Peggy Bryant Booth
Anne Bryant BoothIsla Annie Strang
Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Giêng 1964 (Tuổi 65) -- Masterton, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Norman Buchanan
Alison Mary Buchanan
George Henry Alister Buchanan
John Jauncey BuchananMary Alison Bryant Booth
Sinh 6 Tháng Tám 1914 -- Carterton, NZ
Chết 3 Tháng Hai 2011 (Tuổi 96) -- Dannevirke, NZ
1 . 5 . 1 . 3Hôn lễ 11 Tháng Giêng 1939 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Alison Bryant Booth
Alison Mary Buchanan
George Henry Alister Buchanan
John Jauncey BuchananGeorge Norman Buchanan
Sinh 13 Tháng Giêng 1914 -- Dannevirke, NZ
Chết 5 Tháng Bảy 1998 (Tuổi 84) -- Dannevirke, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Roake
Mere Heni Roake
Tiki Tyrrell Roake
Alfred Wellington RoakeMary Booth
Sinh 27 Tháng Sáu 1872 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Ba 1966 (Tuổi 93) -- Wanganui, NZ
1 . 5 . 2Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1895 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Booth
Mere Heni Roake
Tiki Tyrrell Roake
Alfred Wellington RoakeRichard Roake
Sinh 1865 -- Bixworth, Northhamptonshire
Chết 5 Tháng Bảy 1946 (Tuổi 81) -- Dannevirke, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kenneth Mace Baird
Ian James Bruce Baird
Martin Roake Baird
Robert Baird
Gia đình của chồng/vợ
James Richard CookMere Heni Roake
Sinh 6 Tháng Ba 1897 -- Dannevirke, NZ
Chết 24 Tháng Hai 1989 (Tuổi 91) -- Tauranga, NZ
1 . 5 . 2 . 1Hôn lễ 1920
Hôn lễ 1940
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Laimbeer
Richard Tyrrell Stratford RoakeTiki Tyrrell Roake
Sinh 3 Tháng Bảy 1899 -- Dannevirke, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 76) -- Tauranga, NZ
1 . 5 . 2 . 2Hôn lễ 28 Tháng Sáu 1921 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tiki Tyrrell Roake
Richard Tyrrell Stratford RoakeHenrietta Laimbeer
Sinh 13 Tháng Tám 1891 -- Woodville, NZ
Chết 26 Tháng Ba 1978 (Tuổi 86) -- Tauranga, NZ
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Eva Bradbury
Jennifer Ann RoakeAlfred Wellington Roake
Sinh 22 Tháng Chín 1904 -- Raglan
Chết 20 Tháng Tám 1970 (Tuổi 65) -- Nelson
1 . 5 . 2 . 3Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Wellington Roake
Jennifer Ann RoakeMary Eva Bradbury
Sinh 14 Tháng Giêng 1912 -- Lyttleton, NZ
Chết 22 Tháng Mười Một 1980 (Tuổi 68) -- Levin
số con.: 1
1 . 5 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian Booth
1 . 5 . 4Hôn lễ 30 Tháng Ba 1898 -- Kaiwaiwai, Featherston
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Ernest Booth
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian BoothElizabeth Ellen Winifred Greeks
Sinh 2 Tháng Chín 1877
Chết 19 Tháng Tư 1970 (Tuổi 92) -- Carterton, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Beatrice Jensen
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothFrank Howard Booth
Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 12 Tháng Tư 1993 (Tuổi 94) -- Masterton
1 . 5 . 4 . 1Hôn lễ 21 Tháng Mười 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Howard Booth
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothIvy Beatrice Jensen
Sinh 30 Tháng Tám 1903 -- Carterton, NZ
Chết 16 Tháng Nam 2000 (Tuổi 96) -- Masterton
số con.: 4
1 . 5 . 4 . 2Hôn lễ 1933
Hôn lễ 1963
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner BoothIris Jean Bishop
Sinh 9 Tháng Mười Hai 1918 -- Greytown
Chết 12 Tháng Nam 1990 (Tuổi 71) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John David KingFlorence Muriel Booth
Sinh 4 Tháng Mười Một 1902 -- Masterton
Chết 9 Tháng Nam 1999 (Tuổi 96) -- Auckland
1 . 5 . 4 . 3Hôn lễ 1936
1 . 5 . 4 . 4Hôn lễ 30 Tháng Mười Hai 1925 -- St Marks, Carterton
1 . 5 . 4 . 5Hôn lễ 1939 -- Ashhurst
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lyall Ernest Booth
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothEdna Annie Pinfold
Sinh 13 Tháng Tư 1914 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1976 (Tuổi 62) -- Bunnythorpe
số con.: 3
1 . 5 . 4 . 6Hôn lễ 1935
Hôn lễ 1960
1 . 5 . 4 . 7Hôn lễ 18 Tháng Chín 1940 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Alice Booth
Warren John MeadGeorge Leonard Mead
Sinh 6 Tháng Nam 1904 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 28 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 80) -- Auckland
số con.: 1
Nancy Winifred Booth
Sinh 25 Tháng Giêng 1913 -- Carterton
Chết 28 Tháng Chín 1914 (Tuổi ) -- Carterton
1 . 5 . 4 . 8
1 . 5 . 4 . 9Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ian Booth
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothTrixie Meggan Corkill
Sinh 2 Tháng Hai 1921 -- Feilding, NZ
Chết 23 Tháng Nam 2003 (Tuổi 82) -- Hawera, Taranaki, NZ
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander Douglas GrayEva Booth
Sinh 31 Tháng Bảy 1878 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1979 (Tuổi 101) -- Auckland, NZ
1 . 5 . 5Hôn lễ 12 Tháng Bảy 1927
1 . 5 . 6Frank Booth
Sinh 2 Tháng Mười 1882 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 1885 (Tuổi 2) -- Carterton, Wairarapa, NZ
1 . 5 . 7
1 . 5 . 8
1 . 5 . 9Hôn lễ 30 Tháng Tư 1914
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Godfrey Herbert Stroud
Joan Bethea Stroud
David John Stroud
James Godfrey Stroud
Gillian Anne StroudMary Bethea Steel
Sinh 12 Tháng Bảy 1915 -- Carterton, NZ
Chết 18 Tháng Nam 1985 (Tuổi 69) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 9 . 1Hôn lễ 1938
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Bethea Steel
Joan Bethea Stroud
David John Stroud
James Godfrey Stroud
Gillian Anne StroudGodfrey Herbert Stroud
Sinh 5 Tháng Ba 1915 -- Highbury Hill, England
Chết 28 Tháng Chín 1999 (Tuổi 84) -- Fielding
số con.: 4
1 . 5 . 9 . 2Hôn lễ 1951
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Bryant Steel
Phillipa Judith Steel
Peter Bryant Steel
Timothy Provan SteelJudith Mary Blakely
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1929 -- Wellington, NZ
Chết 24 Tháng Sáu 2001 (Tuổi 71) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
số con.: 3
1 . 5 . 9 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Linnie Daphne Hughes
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothBertram Booth
Sinh 15 Tháng Sáu 1888 -- Carterton, NZ
Chết 3 Tháng Hai 1951 (Tuổi 62) -- Masterton, NZ
1 . 5 . 10Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bertram Booth
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothLinnie Daphne Hughes
Sinh 26 Tháng Tám 1892 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 19 Tháng Chín 1980 (Tuổi 88)
số con.: 2
1 . 5 . 10 . 1Hôn lễ 2 Tháng Sáu 1948 -- St Marks, Carterton
1 . 5 . 10 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth
Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
1 . 5 . 11Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse
Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Fiona Mclaren McIntyre
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseJeffrey Arthur Roydhouse
Sinh 5 Tháng Giêng 1917 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 15 Tháng Sáu 1987 (Tuổi 70) -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 5 . 11 . 1Hôn lễ 12 Tháng Mười Một 1941 -- Dunedin, Otago, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jeffrey Arthur Roydhouse
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseFiona Mclaren McIntyre
Sinh 4 Tháng Mười Một 1915 -- Ashburton
Chết 10 Tháng Chín 1987 (Tuổi 71) -- Dunedin, Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Ann Pennington
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseTom Ronald Roydhouse MBE VRD
Sinh 18 Tháng Mười Hai 1918 -- Carterton, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2003 (Tuổi 84) -- Alexandra, NZ
1 . 5 . 11 . 2Hôn lễ 22 Tháng Mười Hai 1943 -- Windsor, North Invercargill
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseWinifred Ann Pennington
Sinh 12 Tháng Giêng 1920 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 11 Tháng Ba 2007 (Tuổi 87) -- Dunstan Hospital, Clyde, Central Otago, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Lillian Gardes
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Evelyn …David Alfred Roydhouse
Sinh 21 Tháng Sáu 1920 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 26 Tháng Tư 1992 (Tuổi 71) -- Monganui, Northland, NZ
1 . 5 . 11 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred Roydhouse
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy RoydhouseMyrtle Lillian Gardes
Sinh 1919 -- Auckland, NZ
Chết 24 Tháng Mười Hai 1970 (Tuổi 51) -- Auckland, NZ
số con.: 3
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Anderson
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJoan Dorothy Roydhouse
Sinh 30 Tháng Ba 1922 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 10 Tháng Mười 2005 (Tuổi 83) -- Timaru, Canterbury, NZ
1 . 5 . 11 . 4Hôn lễ 16 Tháng Ba 1946 -- Dunedin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peggy Winifred Mary Hammond
Robert Roydhouse
Judith Lee Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Joan Beryl Norma DennisPeter Booth Roydhouse
Sinh 21 Tháng Hai 1924 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2002 (Tuổi 78) -- Takapuna, Auckland, Nz
1 . 5 . 11 . 5Hôn lễ 29 Tháng Nam 1955 -- Auckland, NZ
Hôn lễ 1946 -- Five Dock, Sydney, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia D. Mabel Marshall
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Naomi Frances SmithNoel Roydhouse
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1925 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 6 Tháng Tư 1999 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 5 . 11 . 6Hôn lễ Tháng Chín 1954 -- Kensington, London
Hôn lễ 22 Tháng Hai 1986
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lois Lorraine Pope
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseRichard Helm Roydhouse
Sinh 19 Tháng Sáu 1929 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 11 Tháng Tư 2003 (Tuổi 73) -- Vancouver, Canada
1 . 5 . 11 . 7Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Helm Roydhouse
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseLois Lorraine Pope
Sinh 4 Tháng Tám 1930 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1987 (Tuổi 56) -- Vancouver, Canada
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William James Rice
Shirley Ann Bryant RiceMarjory Aroha Booth
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1894 -- Carterton, NZ
Chết 5 Tháng Tư 1984 (Tuổi 89) -- Hamilton, NZ
1 . 5 . 12Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marjory Aroha Booth
Shirley Ann Bryant RiceWilliam James Rice
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1898 -- Carterton, NZ
Chết 13 Tháng Mười 1987 (Tuổi 88) -- Hamilton, NZ
số con.: 1
1 . 5 . 12 . 1Hôn lễ
1 . 6