Descendants of George Luddington King |
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mahalath Dabney
Florence Sarah KingGeorge Luddington King Sinh 1843
Chết 7 Tháng Mười Một 1912 (Tuổi 69)
1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Luddington King
Florence Sarah KingMahalath Dabney Sinh 6 Tháng Tám 1841
Chết 5 Tháng Ba 1915 (Tuổi 73)
số con.: 1 - Hôn lễ 26 Tháng Chín 1891
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Sarah King
Florence Maud Green
Alice May Green
Ruby louisa Green
Charles William Green
Queenie Adele Green
Grace Elizabeth Green
Thomas George Green
John Luddington Green
Fidelis Hinemoa Green
Eileen Doris GreenJohn Charles Green Sinh 1867 -- Stourbridge, Staffordshire, England
Chết 18 Tháng Ba 1922 (Tuổi 55) -- Dargaville, NZ
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David BuickFlorence Maud Green Sinh 1892 -- Napier, NZ
Chết 20 Tháng Hai 1975 (Tuổi 83) -- Foxton, NZ
1 . 1 . 1- Hôn lễ 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Maud GreenDavid Buick Sinh 12 Tháng Tư 1883 -- Petone, Wellington, NZ
Chết 31 Tháng Nam 1963 (Tuổi 80) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Duncan MacKenzieAlice May Green Sinh 1893 -- Napier, NZ
Chết 14 Tháng Tám 1966 (Tuổi 73) -- Napier, NZ
1 . 1 . 2- Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice May GreenDuncan MacKenzie Sinh 1894
Chết 14 Tháng Hai 1975 (Tuổi 81) -- Napier, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Hubert Fitch
Gia đình của chồng/vợ
John Patrick LimnerRuby louisa Green Sinh 25 Tháng Tư 1895 -- Napier, NZ
Chết 1995 (Tuổi 99)
1 . 1 . 3- Hôn lễ 1913
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby louisa GreenThomas Hubert Fitch Sinh 1889
Chết 1965 (Tuổi 76)
Không Có Con
- Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Philomel Laura Lyle Byers
Gia đình của chồng/vợ
Ethel McNicholl NortonCharles William Green Sinh 12 Tháng Hai 1897 -- Napier, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1972 (Tuổi 75)
1 . 1 . 4- Hôn lễ 1923
- Hôn lễ 15 Tháng Tư 1942
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles William GreenEthel McNicholl Norton Sinh 23 Tháng Ba 1898
Chết 15 Tháng Hai 1966 (Tuổi 67)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William Douglas HarveyQueenie Adele Green Sinh 29 Tháng Mười 1898 -- Napier, NZ
Chết 11 Tháng Nam 1974 (Tuổi 75) -- Wairoa, Hawkes Bay, NZ
1 . 1 . 5- Hôn lễ 26 Tháng Sáu 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Simon RussekGrace Elizabeth Green Sinh 1901 -- Napier, NZ
Chết 1974 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 1 . 6- Hôn lễ 1930
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Elizabeth GreenFrancis Simon Russek Sinh 24 Tháng Mười Một 1900 -- Puhoi
Chết 9 Tháng Tư 1976 (Tuổi 75) -- Auckland, NZ
Không Có Con
Thomas George Green Sinh 1902 -- Napier, NZ
Chết 30 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 61) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Elizabeth Wanklyn Brown
Charles D'Aubany Green
Louise Marlene GreenJohn Luddington Green Sinh 4 Tháng Giêng 1904 -- Napier, NZ
Chết 15 Tháng Chín 1968 (Tuổi 64) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 8- Hôn lễ 27 Tháng Mười 1939
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Luddington Green
Charles D'Aubany Green
Louise Marlene GreenSarah Elizabeth Wanklyn Brown Sinh 7 Tháng Ba 1905 -- Palmerston North, NZ
Chết 9 Tháng Nam 1981 (Tuổi 76) -- Palmerston North, NZ
số con.: 2 Charles D'Aubany Green Sinh 28 Tháng Hai 1940 -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 8 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Errol David Smart
Angela Louise Smart
Aaron Errol SmartLouise Marlene Green Sinh 15 Tháng Chín 1941 -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 8 . 2- Hôn lễ 27 Tháng Nam 1967 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Louise Marlene Green
Angela Louise Smart
Aaron Errol SmartErrol David Smart Sinh 1 Tháng Mười Hai 1945 -- Blenheim
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John St John HindmarshFidelis Hinemoa Green Sinh 1909 -- Napier, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1948 (Tuổi 39) -- Napier, NZ
1 . 1 . 9- Hôn lễ 1935 -- Napier, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Godfrey Allen HancockEileen Doris Green Sinh 1910 -- Napier, NZ
Chết 1983 (Tuổi 73) -- Te Awamutu, NZ
1 . 1 . 10- Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eileen Doris GreenGodfrey Allen Hancock Sinh 1909 -- Wellington, NZ
Chết 1979 (Tuổi 70) -- Taupo, NZ
Không Có Con