Descendants of Alfred Booth |
Alfred Booth
Sinh 26 Tháng Mười Một 1846 -- Heaton Norris, Stockport, England
Chết 1919 (Tuổi 72) -- Harwarden, Carterton, NZ
1Hôn lễ 1869 -- Wellington, NZ
Mary Ann Bryant
Sinh 13 Tháng Mười Một 1849 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Sáu 1903 (Tuổi 53) -- Carterton, NZ
số con.: 12 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Elvina Brown
Henry Bryant Booth
Erle Bryant Booth
Mary Alison Bryant BoothWilliam Henry Booth
Sinh 28 Tháng Mười Hai 1870 -- Wellington, NZ
Chết 1947 (Tuổi 76) -- Middle Run, Carterton, NZ
1 . 1Hôn lễ 9 Tháng Hai 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Henry Booth
Henry Bryant Booth
Erle Bryant Booth
Mary Alison Bryant BoothAlice Elvina Brown
Sinh 1874 -- Christchurch, NZ
Chết 1 Tháng Mười 1961 (Tuổi 87) -- Middle Run, Carterton
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther May Palmer
Richard John Booth
Jenifer Margaret Booth
Bryant Peter BoothHenry Bryant Booth
Sinh 2 Tháng Mười Hai 1897 -- Carterton, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1985 (Tuổi 87) -- Carterton
1 . 1 . 1Hôn lễ 6 Tháng Chín 1932 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Bryant Booth
Richard John Booth
Jenifer Margaret Booth
Bryant Peter BoothEsther May Palmer
Sinh 5 Tháng Sáu 1911 -- Carterton, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Diane S. ShallcrassRichard John Booth
Sinh 31 Tháng Nam 1933 -- Carterton
1 . 1 . 1 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
S. O'FarrellJenifer Margaret Booth
Sinh 1936 -- Carterton, NZ
1 . 1 . 1 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Mildred …Bryant Peter Booth
Sinh 1938 -- Carterton, NZ
1 . 1 . 1 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Annie Strang
Peggy Bryant Booth
Anne Bryant BoothErle Bryant Booth
Sinh 10 Tháng Tám 1899 -- Carterton, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1985 (Tuổi 86) -- Masterton, NZ
1 . 1 . 2Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Erle Bryant Booth
Peggy Bryant Booth
Anne Bryant BoothIsla Annie Strang
Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Giêng 1964 (Tuổi 65) -- Masterton, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Brian Holmes BlackwoodPeggy Bryant Booth
Sinh 1927 -- Carterton, NZ
1 . 1 . 2 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peggy Bryant BoothBrian Holmes Blackwood
Sinh 17 Tháng Chín 1928
Chết 1995 (Tuổi 66)
Không Có Con
Anne Bryant Booth
Sinh 1930 -- Carterton, NZ
1 . 1 . 2 . 2
Mary Alison Bryant Booth
Sinh 6 Tháng Tám 1914 -- Carterton, NZ
Chết 3 Tháng Hai 2011 (Tuổi 96) -- Dannevirke, NZ
1 . 1 . 3Hôn lễ 11 Tháng Giêng 1939 -- St Marks, Carterton
George Norman Buchanan
Sinh 13 Tháng Giêng 1914 -- Dannevirke, NZ
Chết 5 Tháng Bảy 1998 (Tuổi 84) -- Dannevirke, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eric Johnson …Alison Mary Buchanan
Sinh 4 Tháng Nam 1940 -- Dannevirke, NZ
1 . 1 . 3 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noeline BlatchfordGeorge Henry Alister Buchanan
Sinh 8 Tháng Sáu 1944 -- Dannevirke, NZ
1 . 1 . 3 . 2Hôn lễ 19 Tháng Sáu 1971 -- Woodville, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Henry Alister BuchananNoeline Blatchford
Sinh 19 Tháng Tám 1945 -- Woodville, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Susan Mary Jean McKenzieJohn Jauncey Buchanan
Sinh 4 Tháng Tám 1949 -- Dannevirke, NZ
1 . 1 . 3 . 3Hôn lễ 8 Tháng Sáu 1973 -- Dannevirke, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Jauncey BuchananSusan Mary Jean McKenzie
Sinh 7 Tháng Mười Một 1952 -- Wairoa, Hawkes Bay, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Roake
Mere Heni Roake
Tiki Tyrrell Roake
Alfred Wellington RoakeMary Booth
Sinh 27 Tháng Sáu 1872 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Ba 1966 (Tuổi 93) -- Wanganui, NZ
1 . 2Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1895 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Booth
Mere Heni Roake
Tiki Tyrrell Roake
Alfred Wellington RoakeRichard Roake
Sinh 1865 -- Bixworth, Northhamptonshire
Chết 5 Tháng Bảy 1946 (Tuổi 81) -- Dannevirke, NZ
số con.: 3 Mere Heni Roake
Sinh 6 Tháng Ba 1897 -- Dannevirke, NZ
Chết 24 Tháng Hai 1989 (Tuổi 91) -- Tauranga, NZ
1 . 2 . 1Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mere Heni Roake
Ian James Bruce Baird
Martin Roake Baird
Robert BairdKenneth Mace Baird
Sinh 23 Tháng Chín 1892
Chết 30 Tháng Mười 1938 (Tuổi 46)
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret RutherfurdIan James Bruce Baird
Sinh 1922
1 . 2 . 1 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isobel LoneyMartin Roake Baird
Sinh 1925
1 . 2 . 1 . 2Hôn lễ
1 . 2 . 1 . 3
Hôn lễ 1940
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mere Heni RoakeJames Richard Cook
Sinh 1886
Chết 2 Tháng Giêng 1956 (Tuổi 70)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Laimbeer
Richard Tyrrell Stratford RoakeTiki Tyrrell Roake
Sinh 3 Tháng Bảy 1899 -- Dannevirke, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 76) -- Tauranga, NZ
1 . 2 . 2Hôn lễ 28 Tháng Sáu 1921 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tiki Tyrrell Roake
Richard Tyrrell Stratford RoakeHenrietta Laimbeer
Sinh 13 Tháng Tám 1891 -- Woodville, NZ
Chết 26 Tháng Ba 1978 (Tuổi 86) -- Tauranga, NZ
số con.: 1 Richard Tyrrell Stratford Roake
Sinh 1923 -- Dannevirke, NZ
Chết 16 Tháng Mười 1943 (Tuổi 20) -- Wellington, NZ
1 . 2 . 2 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Eva Bradbury
Jennifer Ann RoakeAlfred Wellington Roake
Sinh 22 Tháng Chín 1904 -- Raglan
Chết 20 Tháng Tám 1970 (Tuổi 65) -- Nelson
1 . 2 . 3Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Wellington Roake
Jennifer Ann RoakeMary Eva Bradbury
Sinh 14 Tháng Giêng 1912 -- Lyttleton, NZ
Chết 22 Tháng Mười Một 1980 (Tuổi 68) -- Levin
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
… HoodJennifer Ann Roake
Sinh 4 Tháng Mười 1934
Chết 4 Tháng Mười 2015 (Tuổi 81) -- Palmerston North
1 . 2 . 3 . 1Hôn lễ
Ada Booth
Sinh 3 Tháng Giêng 1874 -- Carterton, NZ
Chết 5 Tháng Tám 1875 (Tuổi ) -- Carterton, NZ
1 . 3Hôn lễ 30 Tháng Ba 1898 -- Kaiwaiwai, Featherston
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Ernest Booth
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian BoothElizabeth Ellen Winifred Greeks
Sinh 2 Tháng Chín 1877
Chết 19 Tháng Tư 1970 (Tuổi 92) -- Carterton, NZ
số con.: 9 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Beatrice Jensen
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothFrank Howard Booth
Sinh 30 Tháng Bảy 1898 -- Carterton, NZ
Chết 12 Tháng Tư 1993 (Tuổi 94) -- Masterton
1 . 4 . 1Hôn lễ 21 Tháng Mười 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Howard Booth
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred BoothIvy Beatrice Jensen
Sinh 30 Tháng Tám 1903 -- Carterton, NZ
Chết 16 Tháng Nam 2000 (Tuổi 96) -- Masterton
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Joan WardAshley Kingsford Booth
Sinh 1928 -- Carterton
1 . 4 . 1 . 1Hôn lễ 1953
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ashley Kingsford BoothElizabeth Joan Ward
Sinh 1931 -- Timaru, Canterbury, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernard Charles PatrickNancy Elizabeth Booth
Sinh 1933 -- Carterton, NZ
1 . 4 . 1 . 2Hôn lễ 12 Tháng Giêng 1952 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nancy Elizabeth BoothBernard Charles Patrick
Sinh 1929 -- Martinborough, Wairarapa, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John WardMaureen Beatrice Booth
Sinh 1934 -- Carterton, NZ
1 . 4 . 1 . 3Hôn lễ 7 Tháng Tám 1954 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maureen Beatrice BoothJohn Ward
Sinh 19 Tháng Giêng 1926 -- Pakheri, China
Chết 19 Tháng Chín 2009 (Tuổi 83) -- Napier, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Kathleen Nicholson
Noel Frank Booth
Wendy Mae Booth
Gia đình của chồng/vợ
June WhitemanFrank Alfred Booth
Sinh 2 Tháng Mười 1926 -- Carterton, NZ
Chết 30 Tháng Mười Một 2003 (Tuổi 77) -- Feilding, NZ
1 . 4 . 1 . 4Hôn lễ 20 Tháng Mười 1951 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Alfred Booth
Noel Frank Booth
Wendy Mae BoothBeryl Kathleen Nicholson
Sinh 1 Tháng Sáu 1930 -- Carterton, NZ
Chết 5 Tháng Nam 2010 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
số con.: 2
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Alexandrina MacKenzie
John Kenneth Booth
Marion Anne Booth
Gia đình của chồng/vợ
Iris Jean BishopRandell Kitchner Booth
Sinh 26 Tháng Nam 1900
Chết 19 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 84) -- Masterton
1 . 4 . 2Hôn lễ 1933
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner Booth
John Kenneth Booth
Marion Anne BoothMary Alexandrina MacKenzie
Sinh 16 Tháng Hai 1908 -- Masterton
Chết 9 Tháng Tư 1961 (Tuổi 53)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judy Bishop
Kirsty Alexandrs May Booth
Alastair John Booth
George Randal BoothJohn Kenneth Booth
Sinh 5 Tháng Tám 1933 -- Carterton
Chết 17 Tháng Bảy 2014 (Tuổi 80) -- Napier, NZ
1 . 4 . 2 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Athol Maurice Abrahams
Karen Abrahams
Debra Maryann AbrahamsMarion Anne Booth
Sinh 21 Tháng Chín 1934 -- Carterton
Chết 3 Tháng Sáu 2013 (Tuổi 78) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 4 . 2 . 2Hôn lễ 18 Tháng Nam 1959 -- Auckland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Anne Booth
Karen Abrahams
Debra Maryann AbrahamsAthol Maurice Abrahams
Sinh 11 Tháng Hai 1933 -- Auckland
Chết 8 Tháng Ba 2007 (Tuổi 74) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
số con.: 2
Hôn lễ 1963
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Randell Kitchner BoothIris Jean Bishop
Sinh 9 Tháng Mười Hai 1918 -- Greytown
Chết 12 Tháng Nam 1990 (Tuổi 71) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John David KingFlorence Muriel Booth
Sinh 4 Tháng Mười Một 1902 -- Masterton
Chết 9 Tháng Nam 1999 (Tuổi 96) -- Auckland
1 . 4 . 3Hôn lễ 1936
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Muriel BoothJohn David King
Sinh 3 Tháng Hai 1900 -- Waipawa, Hawkes Bay, NZ
Chết 5 Tháng Mười 1966 (Tuổi 66)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Lilian Holes
Noeline Booth
Stuart BoothGuy Stuart Booth
Sinh 10 Tháng Tư 1905 -- Carterton, NZ
Chết 25 Tháng Mười Hai 1991 (Tuổi 86)
1 . 4 . 4Hôn lễ 30 Tháng Mười Hai 1925 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Guy Stuart Booth
Noeline Booth
Stuart BoothMary Lilian Holes
Sinh 5 Tháng Tám 1905 -- Wellington, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1991 (Tuổi 85)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gordon Stubbs
Gia đình của chồng/vợ
Brian GillNoeline Booth
Sinh 1926
1 . 4 . 4 . 1Hôn lễ
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Barbara MorrisStuart Booth
Sinh 1933
1 . 4 . 4 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Annie Pinfold
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothLyall Ernest Booth
Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 31 Tháng Nam 2002 (Tuổi 93) -- Dannevirke, NZ
1 . 4 . 5Hôn lễ 1939 -- Ashhurst
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lyall Ernest Booth
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell BoothEdna Annie Pinfold
Sinh 13 Tháng Tư 1914 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 1976 (Tuổi 62) -- Bunnythorpe
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Neville Harding Sowry
Craig Neville Sowry
Heather Anne Sowry
Stuart Gordon Sowry
Bryce Langley Sowry
Delwyn Marie Sowry
Gia đình của chồng/vợ
Ian MacDonaldGlenice Loraine Booth
Sinh 1942 -- Palmerston North, NZ
1 . 4 . 5 . 1Hôn lễ 1961
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Glenice Loraine Booth
Craig Neville Sowry
Heather Anne Sowry
Stuart Gordon Sowry
Bryce Langley Sowry
Delwyn Marie SowryNeville Harding Sowry
Sinh 1937 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
số con.: 5
Hôn lễ 1988
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kei Renata Hura
Kei Renata Hura
Martha Marie Hura
Paul Leonard Hura
Hirangi Carole Hura
Hamuera Rangiheata Hura
Matthew John HuraPauline Carole Booth
Sinh 1944 -- Palmerston North, NZ
Chết 10 Tháng Giêng 1992 (Tuổi 48) -- Patea, Taranaki
1 . 4 . 5 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Pauline Carole Booth
Kei Renata Hura
Martha Marie Hura
Paul Leonard Hura
Hirangi Carole Hura
Hamuera Rangiheata Hura
Matthew John HuraKei Renata Hura
Sinh 1943
Chết 16 Tháng Ba 1991 (Tuổi 48)
số con.: 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruth Ann Garrard
Dean Robert Booth
Kelly Anne BoothRobert Lyell Booth
Sinh 1948 -- Palmerston North, NZ
1 . 4 . 5 . 3Hôn lễ 1969
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles James Robert Scott
Helen Joan Scott
Peter Charles Scott
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Newman DonaldAudrey Elizabeth Booth
Sinh 11 Tháng Tám 1908
Chết 6 Tháng Chín 1996 (Tuổi 88) -- Masterton
1 . 4 . 6Hôn lễ 1935
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Elizabeth Booth
Helen Joan Scott
Peter Charles ScottCharles James Robert Scott
Sinh 1898
Chết 1969 (Tuổi 71)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Desmond Davies
Audrey Joan Scott
Diane Christina Davies
Claire Ellen Davies
Brenda Elizabeth Davies
Gia đình của chồng/vợ
Nopera Williams
Brian Newman WilliamsHelen Joan Scott
Sinh 12 Tháng Tư 1936 -- Masterton, NZ
Chết 9 Tháng Mười Hai 2012 (Tuổi 76)
1 . 4 . 6 . 1Hôn lễ 22 Tháng Mười 1955 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Joan Scott
Audrey Joan Scott
Diane Christina Davies
Claire Ellen Davies
Brenda Elizabeth DaviesWilliam Desmond Davies
Sinh 26 Tháng Chín 1932 -- Masterton, NZ
Chết 13 Tháng Mười Hai 2010 (Tuổi 78) -- Rotorua
số con.: 4
Hôn lễ 1976 -- Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Joan Scott
Brian Newman WilliamsNopera Williams
Sinh 14 Tháng Bảy 1945
Chết 19 Tháng Ba 1998 (Tuổi 52) -- Featherston
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Majory Linton
Darren Charles Scott
Shane John ScottPeter Charles Scott
Sinh 11 Tháng Mười Hai 1938 -- Carterton, NZ
1 . 4 . 6 . 2Hôn lễ 17 Tháng Ba 1962 -- Presbyterian Church, Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Charles Scott
Darren Charles Scott
Shane John ScottMary Majory Linton
Sinh 24 Tháng Ba 1941 -- Masterton
số con.: 2
Hôn lễ 1960
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Audrey Elizabeth Booth
Gia đình của chồng/vợ
Elsie GriffithsLeslie Newman Donald
Sinh 10 Tháng Hai 1899 -- Masterton
Chết 19 Tháng Tám 1973 (Tuổi 74)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Leonard Mead
Warren John MeadIsla Alice Booth
Sinh 3 Tháng Tư 1910 -- Carterton, NZ
Chết 14 Tháng Mười 2003 (Tuổi 93)
1 . 4 . 7Hôn lễ 18 Tháng Chín 1940 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isla Alice Booth
Warren John MeadGeorge Leonard Mead
Sinh 6 Tháng Nam 1904 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 28 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 80) -- Auckland
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judith A. Clout
Denise Claire Mead
Anthony John Mead
Melanie Ann MeadWarren John Mead
Sinh 1943
1 . 4 . 7 . 1Hôn lễ
Nancy Winifred Booth
Sinh 25 Tháng Giêng 1913 -- Carterton
Chết 28 Tháng Chín 1914 (Tuổi ) -- Carterton
1 . 4 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trixie Meggan Corkill
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothIan Booth
Sinh 21 Tháng Sáu 1914
Chết 18 Tháng Mười Hai 2001 (Tuổi 87) -- Hawera, Taranaki, NZ
1 . 4 . 9Hôn lễ 1944
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ian Booth
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary BoothTrixie Meggan Corkill
Sinh 2 Tháng Hai 1921 -- Feilding, NZ
Chết 23 Tháng Nam 2003 (Tuổi 82) -- Hawera, Taranaki, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warren B. Anderson
Stacey Leigh Anderson
Callum Bruce AndersonMargaret Ellen Booth
Sinh 1945
1 . 4 . 9 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kathleen M. Mudgeway
Kelly Anne BoothGraham Ian Booth
Sinh 1948
1 . 4 . 9 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Michael W. Quirk
Todd William Quirk
Meggan Anne QuirkRaewyn Meggan Booth
Sinh 1949
1 . 4 . 9 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred M. Weinberger
Terese Anne Weinberger
Nick Julius WeinbergerJanet Mary Booth
Sinh 1956
1 . 4 . 9 . 4Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander Douglas GrayEva Booth
Sinh 31 Tháng Bảy 1878 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1979 (Tuổi 101) -- Auckland, NZ
1 . 5Hôn lễ 12 Tháng Bảy 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva BoothAlexander Douglas Gray
Sinh 1867 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 23 Tháng Giêng 1940 (Tuổi 73)
Không Có Con
Alice Booth
Sinh 4 Tháng Mười Một 1880 -- Carterton, NZ
Chết 1883 (Tuổi 2)
1 . 6Frank Booth
Sinh 2 Tháng Mười 1882 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 1885 (Tuổi 2) -- Carterton, Wairarapa, NZ
1 . 7Kate Booth
Sinh 9 Tháng Hai 1885 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 1952 (Tuổi 66)
1 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Steel
Mary Bethea Steel
James Bryant Steel
John Provan SteelGrace Booth
Sinh 4 Tháng Hai 1886
Chết 1950 (Tuổi 63)
1 . 9Hôn lễ 30 Tháng Tư 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Booth
Mary Bethea Steel
James Bryant Steel
John Provan SteelJames Steel
Sinh 8 Tháng Chín 1884 -- Camnethan, Lanarkshire, Scotland
Chết 1965 (Tuổi 80)
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Godfrey Herbert Stroud
Joan Bethea Stroud
David John Stroud
James Godfrey Stroud
Gillian Anne StroudMary Bethea Steel
Sinh 12 Tháng Bảy 1915 -- Carterton, NZ
Chết 18 Tháng Nam 1985 (Tuổi 69) -- Palmerston North, NZ
1 . 9 . 1Hôn lễ 1938
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Bethea Steel
Joan Bethea Stroud
David John Stroud
James Godfrey Stroud
Gillian Anne StroudGodfrey Herbert Stroud
Sinh 5 Tháng Ba 1915 -- Highbury Hill, England
Chết 28 Tháng Chín 1999 (Tuổi 84) -- Fielding
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Graham Edwin Pratt
Barbara Jane Pratt
Anne Bethea Pratt
Kaye Maree Pratt
Jennifer Lee Nind PrattJoan Bethea Stroud
Sinh 21 Tháng Nam 1935 -- Dannevirke, NZ
1 . 9 . 1 . 1Hôn lễ 13 Tháng Mười 1962 -- St John's Anglican Church, Feilding
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joan Bethea Stroud
Barbara Jane Pratt
Anne Bethea Pratt
Kaye Maree Pratt
Jennifer Lee Nind PrattGraham Edwin Pratt
Sinh 8 Tháng Mười 1935 -- Palmerston North
số con.: 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esme Joy Cooper
Philip David Stroud
John Arthur Stroud
Mark Godfrey StroudDavid John Stroud
Sinh 2 Tháng Mười 1941 -- Dannevirke, NZ
1 . 9 . 1 . 2Hôn lễ 1 Tháng Hai 1964 -- St Andrews Presbyterian Church, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jennifer Anne VelvinJames Godfrey Stroud
Sinh 10 Tháng Mười Một 1946 -- Dannevirke, NZ
1 . 9 . 1 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Godfrey StroudJennifer Anne Velvin
Sinh 1949
Chết 29 Tháng Tám 2012 (Tuổi 63) -- Traraloon, Australia
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kenneth Eber Parker
Robyn Suzanne Parker
Leanne Carol Parker
Bryan Robert ParkerGillian Anne Stroud
Sinh 21 Tháng Ba 1948 -- Dannevirke, NZ
1 . 9 . 1 . 4Hôn lễ 1969
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gillian Anne Stroud
Robyn Suzanne Parker
Leanne Carol Parker
Bryan Robert ParkerKenneth Eber Parker
Sinh 28 Tháng Nam 1946 -- Christchurch
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judith Mary Blakely
Phillipa Judith Steel
Peter Bryant Steel
Timothy Provan SteelJames Bryant Steel
Sinh 12 Tháng Tư 1922 -- Carterton, NZ
Chết 1997 (Tuổi 74)
1 . 9 . 2Hôn lễ 1951
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Bryant Steel
Phillipa Judith Steel
Peter Bryant Steel
Timothy Provan SteelJudith Mary Blakely
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1929 -- Wellington, NZ
Chết 24 Tháng Sáu 2001 (Tuổi 71) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
số con.: 3 Phillipa Judith Steel
Sinh 1954 -- Wellington, NZ
1 . 9 . 2 . 1Peter Bryant Steel
Sinh 1956 -- Wellington, NZ
1 . 9 . 2 . 2Timothy Provan Steel
Sinh 1959 -- Wellington, NZ
1 . 9 . 2 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mavis Prestidge
Graeme John Steel
Bruce Steel
Gordon Steel
Warren Booth Steel
Murray Steel
Joanne SteelJohn Provan Steel
Sinh 1917
1 . 9 . 3Hôn lễ
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Judith HydeGraeme John Steel
Sinh 1947
1 . 9 . 3 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine PearsonBruce Steel
Sinh 1949
1 . 9 . 3 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary-Lynn FernerGordon Steel
Sinh 1950
1 . 9 . 3 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gillian Young
Joshua Allan Steel
Benjamin Warren SteelWarren Booth Steel
Sinh 1952
1 . 9 . 3 . 4Hôn lễ 15 Tháng Mười Hai 1979 -- Northcote Baptist Church, Northcote, Auckland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warren Booth Steel
Joshua Allan Steel
Benjamin Warren SteelGillian Young
Sinh 4 Tháng Sáu 1959 -- Orset, Essex, England
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Caroline MessageMurray Steel
Sinh 1955
1 . 9 . 3 . 5Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Geoffery BarrowJoanne Steel
Sinh 1957
1 . 9 . 3 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Linnie Daphne Hughes
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothBertram Booth
Sinh 15 Tháng Sáu 1888 -- Carterton, NZ
Chết 3 Tháng Hai 1951 (Tuổi 62) -- Masterton, NZ
1 . 10Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bertram Booth
Sydney Bertram John Booth
June Linnie BoothLinnie Daphne Hughes
Sinh 26 Tháng Tám 1892 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 19 Tháng Chín 1980 (Tuổi 88)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Ethel Beaven
John Bertram Booth
Bevan James Booth
William Hughes BoothSydney Bertram John Booth
Sinh 22 Tháng Tám 1920
Chết 2003 (Tuổi 82)
1 . 10 . 1Hôn lễ 2 Tháng Sáu 1948 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sydney Bertram John Booth
John Bertram Booth
Bevan James Booth
William Hughes BoothMargaret Ethel Beaven
Sinh 1922 -- Wanganui, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Julie Ann DixonJohn Bertram Booth
Sinh 1952
1 . 10 . 1 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Vivienne Suzanne LeeBevan James Booth
Sinh 1954
1 . 10 . 1 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Deanna Marie HealeyWilliam Hughes Booth
Sinh 1957
1 . 10 . 1 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lionel Wilson
Shire N. Linnie Wilson
Bruce James WilsonJune Linnie Booth
Sinh 1922
Chết 1981 (Tuổi 59)
1 . 10 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
June Linnie Booth
Shire N. Linnie Wilson
Bruce James WilsonLionel Wilson
Chết 1980
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Daniel LandmanShire N. Linnie Wilson
Sinh 1955
Chết 1981 (Tuổi 26)
1 . 10 . 2 . 1Hôn lễ
Bruce James Wilson
Sinh 1956
1 . 10 . 2 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth
Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
1 . 11Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse
Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Fiona Mclaren McIntyre
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseJeffrey Arthur Roydhouse
Sinh 5 Tháng Giêng 1917 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 15 Tháng Sáu 1987 (Tuổi 70) -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 11 . 1Hôn lễ 12 Tháng Mười Một 1941 -- Dunedin, Otago, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jeffrey Arthur Roydhouse
Jeffrey Ralph Roydhouse
Clive Ellis Roydhouse
Rodney Grant Stuart RoydhouseFiona Mclaren McIntyre
Sinh 4 Tháng Mười Một 1915 -- Ashburton
Chết 10 Tháng Chín 1987 (Tuổi 71) -- Dunedin, Otago, NZ
số con.: 3 Jeffrey Ralph Roydhouse
Sinh 24 Tháng Mười Hai 1942 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 7 Tháng Giêng 1967 (Tuổi 24) -- Tasman Sea
1 . 11 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Yati …Clive Ellis Roydhouse
Sinh -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 11 . 1 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clive Ellis RoydhouseYati …
Sinh 3 Tháng Tám 1951
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Raewyn Catherine Black
Paulla Marie Roydhouse
Aaron Jeffery RoydhouseRodney Grant Stuart Roydhouse
Sinh 30 Tháng Giêng 1954 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 11 . 1 . 3Hôn lễ 18 Tháng Mười 1980
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Ann Pennington
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseTom Ronald Roydhouse MBE VRD
Sinh 18 Tháng Mười Hai 1918 -- Carterton, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2003 (Tuổi 84) -- Alexandra, NZ
1 . 11 . 2Hôn lễ 22 Tháng Mười Hai 1943 -- Windsor, North Invercargill
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseWinifred Ann Pennington
Sinh 12 Tháng Giêng 1920 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 11 Tháng Ba 2007 (Tuổi 87) -- Dunstan Hospital, Clyde, Central Otago, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia …
Aaron Roydhouse
Sarah Louise RoydhouseAnthony William Roydhouse
Sinh 28 Tháng Mười 1944 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 11 . 2 . 1Hôn lễ 19 Tháng Mười Hai 1968 -- Dunedin, Otago, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Schenck
Katherine Phillipa Roydhouse Schenck
Thomas William Roydhouse SchenckMarion Winifred Roydhouse
Sinh 2 Tháng Giêng 1949 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 11 . 2 . 2Hôn lễ 23 Tháng Bảy 1977 -- Buckingham, Pennsylvania
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Winifred Roydhouse
Katherine Phillipa Roydhouse Schenck
Thomas William Roydhouse SchenckPeter Schenck
Sinh 22 Tháng Mười Hai 1946 -- Camden New Jersey, USA
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ross Stuart Macaskill
Kristen Ann MacaskillPenelope Ann Roydhouse
Sinh 13 Tháng Mười Một 1951 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 11 . 2 . 3Hôn lễ 30 Tháng Sáu 1973
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Lillian Gardes
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Beryl Evelyn …David Alfred Roydhouse
Sinh 21 Tháng Sáu 1920 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 26 Tháng Tư 1992 (Tuổi 71) -- Monganui, Northland, NZ
1 . 11 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred Roydhouse
Kenneth David Henry Roydhouse
Brian Alfred Roydhouse
Lynn Dorothy RoydhouseMyrtle Lillian Gardes
Sinh 1919 -- Auckland, NZ
Chết 24 Tháng Mười Hai 1970 (Tuổi 51) -- Auckland, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Gale Lake
Todd David Roydhouse
Lance Kenneth Roydhouse
Fleur Margaret Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Davies Victoria LeoneKenneth David Henry Roydhouse
Sinh 17 Tháng Sáu 1943
1 . 11 . 3 . 1Hôn lễ 27 Tháng Chín 1965
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nicola Judith Thomas
Rochelle Roydhouse
Yvette Lynn RoydhouseBrian Alfred Roydhouse
Sinh 5 Tháng Tám 1946
1 . 11 . 3 . 2Hôn lễ 20 Tháng Sáu 1970
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Sirolli
Natalie Lynette Sirolli
Paul John Sirolli
Luke David SirolliLynn Dorothy Roydhouse
Sinh 19 Tháng Tám 1948
1 . 11 . 3 . 3Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lynn Dorothy Roydhouse
Natalie Lynette Sirolli
Paul John Sirolli
Luke David SirolliJohn Sirolli
Sinh 28 Tháng Chín 1948 -- Perth, WA
số con.: 3
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Alfred RoydhouseBeryl Evelyn …
Sinh 1 Tháng Ba 1920
Chết 2003 (Tuổi 82)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Anderson
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJoan Dorothy Roydhouse
Sinh 30 Tháng Ba 1922 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 10 Tháng Mười 2005 (Tuổi 83) -- Timaru, Canterbury, NZ
1 . 11 . 4Hôn lễ 16 Tháng Ba 1946 -- Dunedin
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joan Dorothy Roydhouse
Patricia Joan Anderson
William John Anderson
Elizabeth Anderson
Peter Alexander Anderson
Rosemary Ann Anderson
Janet Dorothy Anderson
Nicola Helen AndersonJohn Anderson
Sinh 9 Tháng Tư 1919
Chết 13 Tháng Tư 2000 (Tuổi 81) -- Timaru, Canterbury, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Andrew Wayne Milne
Hamish Duncan Milne
Andrew Richard Milne
Charlotte Anna Jane MilnePatricia Joan Anderson
Sinh 21 Tháng Ba 1947 -- Timaru
1 . 11 . 4 . 1Hôn lễ 3 Tháng Nam 1974
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dianne Helen Kirby
Annabelle Helen Anderson
Timothy William Alexander Anderson
Lucy Elizabeth AndersonWilliam John Anderson
Sinh 9 Tháng Sáu 1948 -- Timaru, Canterbury, NZ
1 . 11 . 4 . 2Hôn lễ 18 Tháng Mười Hai 1981
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ron Everson
Olivia Elizabeth Everson
Gunnar Sven EversonElizabeth Anderson
Sinh 11 Tháng Bảy 1950 -- Timaru
1 . 11 . 4 . 3Hôn lễ 22 Tháng Giêng 1977 -- St Martins, Albury, Canterbury, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Anderson
Olivia Elizabeth Everson
Gunnar Sven EversonRon Everson
Sinh 5 Tháng Ba 1944 -- Regina, Sask, Canada
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marie Therese Smith
Alyx Therese Anderson
Eve Marie Anderson
Hollie Samantha Anderson
Ethan Peter AndersonPeter Alexander Anderson
Sinh 2 Tháng Tư 1953 -- Timaru
1 . 11 . 4 . 4Hôn lễ 3 Tháng Sáu 1978
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tom Mani
Jessica Erin Mani
Bridget Louise Mani
Gia đình của chồng/vợ
Falani Felise
Joshua Caine Felise-AndersonRosemary Ann Anderson
Sinh 25 Tháng Tám 1956
1 . 11 . 4 . 5Hôn lễ 26 Tháng Tám 1983
Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Patrick O' Neill
Alana Janyne O' Neill
Megan Gemma O' Neill
Kieran John O' NeillJanet Dorothy Anderson
Sinh 11 Tháng Tám 1959 -- Timaru
1 . 11 . 4 . 6Hôn lễ 12 Tháng Mười Một 1983
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Gill
Matthew Liam James Gill
Connor Alexander David GillNicola Helen Anderson
Sinh 14 Tháng Nam 1963 -- Timaru
1 . 11 . 4 . 7Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1988
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peggy Winifred Mary Hammond
Robert Roydhouse
Judith Lee Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Joan Beryl Norma DennisPeter Booth Roydhouse
Sinh 21 Tháng Hai 1924 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2002 (Tuổi 78) -- Takapuna, Auckland, Nz
1 . 11 . 5Hôn lễ 29 Tháng Nam 1955 -- Auckland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Booth Roydhouse
Robert Roydhouse
Judith Lee RoydhousePeggy Winifred Mary Hammond
Sinh 28 Tháng Mười Hai 1923 -- Eastbourne, Sussex
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sandra Lee Pendergrast
Thomas Sinclair Roydhouse
Katherine May Roydhouse
Annabel Elizabeth RoydhouseRobert Roydhouse
Sinh 29 Tháng Bảy 1957 -- Auckland, NZ
1 . 11 . 5 . 1Hôn lễ 3 Tháng Hai 1985
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Riddell
Timothy Peter Riddell
Rose Elizabeth RiddellJudith Lee Roydhouse
Sinh 20 Tháng Hai 1960
1 . 11 . 5 . 2Hôn lễ
Hôn lễ 1946 -- Five Dock, Sydney, Australia
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia D. Mabel Marshall
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall Roydhouse
Gia đình của chồng/vợ
Naomi Frances SmithNoel Roydhouse
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1925 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 6 Tháng Tư 1999 (Tuổi 73) -- Auckland, NZ
1 . 11 . 6Hôn lễ Tháng Chín 1954 -- Kensington, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel Roydhouse
Michael Noel Roydhouse
Trevor Bruce Roydhouse
Wendy Patricia Roydhouse
Andrew Marshall RoydhousePatricia D. Mabel Marshall
Sinh 13 Tháng Giêng 1925 -- Carrigg, Edmonton, England
số con.: 4 Michael Noel Roydhouse
Sinh 6 Tháng Nam 1956 -- Auckland, NZ
Chết 4 Tháng Bảy 1956 (Tuổi ) -- Auckland, NZ
1 . 11 . 6 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Adrienne Denise SmeeTrevor Bruce Roydhouse
Sinh 18 Tháng Sáu 1957 -- Auckland, NZ
1 . 11 . 6 . 2Hôn lễ 5 Tháng Mười Một 1983
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trevor Bruce RoydhouseAdrienne Denise Smee
Sinh 16 Tháng Giêng 1959 -- Melbourne, Victoria, Australia
Không Có Con
Wendy Patricia Roydhouse
Sinh 15 Tháng Giêng 1959 -- Auckland, NZ
1 . 11 . 6 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Croker
Anthony Roydhouse
Jennifer Louise Roydhouse
Stephanie Anne RoydhouseAndrew Marshall Roydhouse
Sinh 20 Tháng Tư 1964 -- Auckland, NZ
1 . 11 . 6 . 4Hôn lễ 12 Tháng Hai 1994
Hôn lễ 22 Tháng Hai 1986
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Noel RoydhouseNaomi Frances Smith
Sinh 12 Tháng Giêng 1935
Chết 21 Tháng Tám 2015 (Tuổi 80)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lois Lorraine Pope
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseRichard Helm Roydhouse
Sinh 19 Tháng Sáu 1929 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 11 Tháng Tư 2003 (Tuổi 73) -- Vancouver, Canada
1 . 11 . 7Hôn lễ 1 Tháng Sáu 1950
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Helm Roydhouse
Wendy Helm Roydhouse
Francis Mark RoydhouseLois Lorraine Pope
Sinh 4 Tháng Tám 1930 -- Dunedin, Otago, NZ
Chết 30 Tháng Tư 1987 (Tuổi 56) -- Vancouver, Canada
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Paul Nelson
Emma Lois Nelson
Riley Richard NelsonWendy Helm Roydhouse
Sinh 26 Tháng Mười Hai 1957 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 11 . 7 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dawn Palmer
Michelle Lois Roydhouse
Christopher RoydhouseFrancis Mark Roydhouse
Sinh 20 Tháng Mười 1958 -- Christchurch, NZ
Chết Tháng Ba 2016 (Tuổi 57)
1 . 11 . 7 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William James Rice
Shirley Ann Bryant RiceMarjory Aroha Booth
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1894 -- Carterton, NZ
Chết 5 Tháng Tư 1984 (Tuổi 89) -- Hamilton, NZ
1 . 12Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marjory Aroha Booth
Shirley Ann Bryant RiceWilliam James Rice
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1898 -- Carterton, NZ
Chết 13 Tháng Mười 1987 (Tuổi 88) -- Hamilton, NZ
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Barry Stormont Arabin
William James Stormont Arabin
Katherine Clare ArabinShirley Ann Bryant Rice
Sinh 1935
1 . 12 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Shirley Ann Bryant Rice
William James Stormont Arabin
Katherine Clare ArabinBarry Stormont Arabin
Sinh 1936
Chết 15 Tháng Chín 2013 (Tuổi 77)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Suzanne P. McTainsh
Mersey Aroha Arabin
Pippin Leone Arabin
Lily Elizabeth Matilda Arabin
Angus Toshach Arabin
Grace ArabinWilliam James Stormont Arabin
Sinh 1959
1 . 12 . 1 . 1Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Stephen Murray
Quinn William Murray
Caitlin Grace Murray
Declan James MurrayKatherine Clare Arabin
Sinh 1961
1 . 12 . 1 . 2Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Katherine Clare Arabin
Quinn William Murray
Caitlin Grace Murray
Declan James MurrayJohn Stephen Murray
Sinh 1956
Chết 25 Tháng Nam 2016 (Tuổi 60)
số con.: 3