Descendants of Ellinor Bell |
1Hôn lễ
số con.: 1 Elizabeth Wiggins
Sinh 1821 -- County Monaghan, Ireland
Chết 21 Tháng Nam 1873 (Tuổi 52) -- Wellington, NZ
1 . 1Hôn lễ 24 Tháng Giêng 1846 -- Scots Church, Portland, NSW, Australia
John Munro
Sinh 1820
Chết 3 Tháng Tư 1886 (Tuổi 66) -- Kiwitea, NZ
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William LarkinEllen Munro
Sinh 1847
Chết 15 Tháng Nam 1870 (Tuổi 23) -- Napier, NZ
1 . 1 . 1Hôn lễ 1867
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John GrovesSarah Jane Munro
Sinh 1848
Chết 10 Tháng Chín 1868 (Tuổi 20) -- Warehama, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 2Hôn lễ 27 Tháng Tư 1867 -- Registry Office, Clyde, Wairoa
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Jane MunroJohn Groves
Sinh 30 Tháng Nam 1844 -- Carisbrooke, Isle of Wight
Chết 1905 (Tuổi 60) -- Suva, Fiji
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Walter Barfield BlizzardChristina Montgomery Munro
Sinh 1850 -- At sea on Brig Camilla
Chết 11 Tháng Ba 1922 (Tuổi 72) -- Ngarere, Taranaki, NZ
1 . 1 . 3Hôn lễ 1871 -- The Grove, Picton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Christina Montgomery MunroWalter Barfield Blizzard
Sinh 1848
Chết 23 Tháng Hai 1924 (Tuổi 76)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles DaysElizabeth Munro
Sinh 1851 -- Wellington, NZ
1 . 1 . 4Hôn lễ 17 Tháng Chín 1869 -- Mohaka, Wairoa
Hôn lễ 1875 -- Castlepoint, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Susannah Munro
William Munro Whishaw
Elizabeth Ruth Whishaw
Blanche Whishaw
Elinor Whishaw
Alfred Whishaw
Jane Hilda Whishaw
James Alexander Whishaw
Rhoda Whishaw
Gia đình của chồng/vợ
Jane Guthrie
Bernard Guthrie Whishaw
Thomas Henry Whishaw
Edith Mary Whishaw
William WhishawHenry Yeames Whishaw
Sinh 8 Tháng Giêng 1836 -- St Petersburg, Russia
Chết 1912 (Tuổi 75)
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jane Manning BaileyWilliam Munro Whishaw
Sinh 1875
1 . 1 . 5 . 1Hôn lễ 1901
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Piers PrattElizabeth Ruth Whishaw
Sinh 1877
Chết 1962 (Tuổi 85)
1 . 1 . 5 . 2Hôn lễ 1899
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Ruth WhishawWilliam Piers Pratt
Sinh 1870
Chết 1949 (Tuổi 79)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Van HeckBlanche Whishaw
Sinh 1880
1 . 1 . 5 . 3Hôn lễ 1911
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John CollinsonElinor Whishaw
Sinh 1882
1 . 1 . 5 . 4Hôn lễ 1904
Alfred Whishaw
Sinh 1885
1 . 1 . 5 . 5Jane Hilda Whishaw
Sinh 1886
1 . 1 . 5 . 6James Alexander Whishaw
Sinh 1890
Chết 1891 (Tuổi )
1 . 1 . 5 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James BarnardRhoda Whishaw
Sinh 1893
Chết 1967 (Tuổi 74)
1 . 1 . 5 . 8Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rhoda WhishawJames Barnard
Sinh 6 Tháng Bảy 1891
Chết 1988 (Tuổi 96)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jo Martha ClaytonDonald Alexander Munro
Sinh 6 Tháng Ba 1857 -- Ahuriri, Hawkes Bay, NZ
Chết 21 Tháng Mười Một 1911 (Tuổi 54) -- Taumaranui, NZ
1 . 1 . 6Hôn lễ 7 Tháng Ba 1877 -- Havelock
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Donald Alexander MunroJo Martha Clayton
Sinh 1862 -- Maitland, NSW
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Pascoe Bryant
Mary Elizabeth Bryant
Eva Ellen Bryant
Margaret Bryant
Ella Daisy Bryant
Ruth Bryant
Lucy Bella BryantIsabella Blair Munro
Sinh 11 Tháng Tám 1859 -- Napier, NZ
Chết 18 Tháng Bảy 1889 (Tuổi 29) -- Ohariu, Wellington, NZ
1 . 1 . 7Hôn lễ 1880
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabella Blair Munro
Mary Elizabeth Bryant
Eva Ellen Bryant
Margaret Bryant
Ella Daisy Bryant
Ruth Bryant
Lucy Bella Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Annie Georgina Stone
Lorna Pascoe BryantThomas Pascoe Bryant
Sinh Tháng Tám 1845
Chết 1 Tháng Hai 1908 (Tuổi 62) -- Wellington, NZ
số con.: 6 Mary Elizabeth Bryant
Sinh 1881 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1912 (Tuổi 31)
1 . 1 . 7 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Oswald WilkinsonEva Ellen Bryant
Sinh 18 Tháng Tám 1882 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1947 (Tuổi 64)
1 . 1 . 7 . 2Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Ellen BryantWilliam Oswald Wilkinson
Sinh 1886
Chết 1950 (Tuổi 64) -- Cambridge, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maitland Neilson FifeMargaret Bryant
Sinh 19 Tháng Mười 1884 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 31 Tháng Nam 1943 (Tuổi 58)
1 . 1 . 7 . 3Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret BryantMaitland Neilson Fife
Sinh 7 Tháng Mười Một 1877
Chết 1954 (Tuổi 76)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Athur HorrobinElla Daisy Bryant
Sinh 22 Tháng Mười Hai 1885 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 1959 (Tuổi 73)
1 . 1 . 7 . 4Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ella Daisy BryantAthur Horrobin
Sinh 1887
Chết 25 Tháng Chín 1958 (Tuổi 71)
Không Có Con
Ruth Bryant
Sinh 1887
Chết 1902 (Tuổi 15)
1 . 1 . 7 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elwyn Goldsbury
Bryant GoldsburyLucy Bella Bryant
Sinh 4 Tháng Bảy 1889 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 29 Tháng Mười 1971 (Tuổi 82) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 7 . 6Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Elizabeth Bryant
Reginald John Wellington Munro
Percy Robert Munro
Roy Henry Munro
Lionel Evelyn MunroRobert John Munro
Sinh 1861 -- Napier, NZ
1 . 1 . 8Hôn lễ 18 Tháng Giêng 1883 -- St Johns, Willis St, Wellington NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert John Munro
Reginald John Wellington Munro
Percy Robert Munro
Roy Henry Munro
Lionel Evelyn MunroEva Elizabeth Bryant
Sinh 1861 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 1930 (Tuổi 69)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Elisabeth AndersonReginald John Wellington Munro
Sinh 1885 -- Palmerston North, NZ
Chết 1942 (Tuổi 57)
1 . 1 . 8 . 1Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald John Wellington MunroIvy Elisabeth Anderson
Sinh 15 Tháng Hai 1892
Chết 1977 (Tuổi 84)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Evelyn OsbornePercy Robert Munro
Sinh 1886 -- Palmerston North, NZ
Chết 1959 (Tuổi 73)
1 . 1 . 8 . 2Hôn lễ 1921
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen Frances Lylle TaylorRoy Henry Munro
Sinh 1888 -- Palmerston North, NZ
Chết 18 Tháng Sáu 1956 (Tuổi 68) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 8 . 3Hôn lễ 1919
Lionel Evelyn Munro
Sinh 1891 -- Palmerston North, NZ
Chết 23 Tháng Bảy 1912 (Tuổi 21) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 8 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Bryant
Herbert Henry Bryant
Francis Victor Bryant
James Norman Bryant
Thomas BryantLetitia Munro
Sinh 1863
Chết 17 Tháng Ba 1889 (Tuổi 26) -- Ohariu, Wellington, NZ
1 . 1 . 9Hôn lễ 19 Tháng Bảy 1882 -- Ohariu, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Letitia Munro
Herbert Henry Bryant
Francis Victor Bryant
James Norman Bryant
Thomas Bryant
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann Rickard
Leslie Mitcheson Bryant
Raymond Knowles Bryant
Lawrence Alexander Bryant
Everton Rex Noel BryantHenry Bryant
Sinh 1854 -- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết 30 Tháng Tám 1907 (Tuổi 53) -- Palmerston North, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Hannah Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantHerbert Henry Bryant
Sinh 22 Tháng Bảy 1883 -- Ohariu, Wellington, NZ
Chết 4 Tháng Hai 1930 (Tuổi 46) -- Tokoroa, NZ
1 . 1 . 9 . 1Hôn lễ 6 Tháng Ba 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herbert Henry Bryant
Olive Emma Bryant
Robert Henry Bryant
Ernest Clyde Bryant
Marjorie Eva Bryant
William Leo Bryant
Hector Raymond BryantEva Hannah Bryant
Sinh 23 Tháng Giêng 1888
Chết 13 Tháng Ba 1966 (Tuổi 78) -- Levin
số con.: 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eleanor Beatrice Leach
Francis Henry Bryant
Richard John BryantFrancis Victor Bryant
Sinh 1885
Chết 17 Tháng Nam 1961 (Tuổi 76)
1 . 1 . 9 . 2Hôn lễ 1907
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Victor Bryant
Francis Henry Bryant
Richard John BryantEleanor Beatrice Leach
Sinh 1882
Chết 23 Tháng Tư 1966 (Tuổi 84) -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mabel CummingsJames Norman Bryant
Sinh 1887
Chết 1946 (Tuổi 59)
1 . 1 . 9 . 3Hôn lễ 1911
Thomas Bryant
Sinh 1889
Chết 1889
1 . 1 . 9 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Edward UrryFrances Mary Munro
Sinh 1867 -- Mohaka, NZ
Lể An Táng 4 Tháng Bảy 1902 (Tuổi 35) -- Pioneer Cemetery, Stratford, Taranaki, NZ
1 . 1 . 10Hôn lễ 1887
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frances Mary MunroWilliam Edward Urry
Sinh 1866 -- Hornbytop, Licolnshire
Chết 1 Tháng Ba 1934 (Tuổi 68) -- Paeroa
Không Có Con