Descendants of Jessie Ann McCrostie |
Jessie Ann McCrostie Sinh 25 Tháng Mười 1888 -- Otahuti, Southland
Chết 8 Tháng Nam 1962 (Tuổi 73) -- Invercargill, Southland, NZ
1- Hôn lễ 20 Tháng Mười Hai 1911 -- Waianiwa, Southland, NZ
William Pennington Sinh 5 Tháng Chín 1885 -- Southland, NZ
Chết 19 Tháng Ba 1962 (Tuổi 76) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Alistair Wallace Simmers
Graham Philip SimmersPhyllis Mary Pennington Sinh 1 Tháng Tư 1912
Chết 12 Tháng Tư 2002 (Tuổi 90) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1- Hôn lễ 12 Tháng Giêng 1937
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Phyllis Mary Pennington
Alistair Wallace Simmers
Graham Philip SimmersWallace Hawthorn Kelleher Simmers Sinh 13 Tháng Bảy 1910
Chết 26 Tháng Bảy 1953 (Tuổi 43) -- Pukerau, Southland, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
May Anne Goldfinch
Glen Wallace SimmersAlistair Wallace Simmers Sinh 10 Tháng Mười Một 1940 -- Dunedin
Chết 3 Tháng Mười 2013 (Tuổi 72) -- New Plymouth, Taranaki, NZ
1 . 1 . 1- Hôn lễ 6 Tháng Nam 1972
Glen Wallace Simmers Sinh 4 Tháng Mười Hai 1972
1 . 1 . 1 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Wendy Faye ClarkGraham Philip Simmers Sinh 30 Tháng Ba 1945 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1974 (Tuổi 29) -- Cambridge, Hamilton, Nz
1 . 1 . 2- Hôn lễ 12 Tháng Ba 1972
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Graham Philip SimmersWendy Faye Clark Sinh 8 Tháng Tư 1951
Chết 24 Tháng Chín 1997 (Tuổi 46) -- Otatara, Invercargill
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Forrester Norman
Ashley Ann Norman
Robert Forrester James NormanJessie Matilda Pennington Sinh 15 Tháng Hai 1915 -- Southland, NZ
Chết 22 Tháng Chín 1996 (Tuổi 81) -- Winton, Southland, NZ
1 . 2- Hôn lễ 15 Tháng Tư 1945
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Matilda Pennington
Ashley Ann Norman
Robert Forrester James NormanRobert Forrester Norman Sinh 17 Tháng Mười 1911 -- Winton, Southland, NZ
Chết 19 Tháng Tám 1991 (Tuổi 79) -- Winton, Southland, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Teremoana Cummings
Teremoana Robert David George CummingsAshley Ann Norman Sinh 28 Tháng Tư 1948 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 1- Hôn lễ 15 Tháng Hai 1969
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ashley Ann Norman
Teremoana Robert David George CummingsTeremoana Cummings Sinh 8 Tháng Mười Hai 1944 -- Muri, Rarotonga, Cook Islands
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Monique Wilson
Barney Teremoana Cummings
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Tipu
Rishaan Ashley Aumea Cummings
Gia đình của chồng/vợ
Rachelle Louise Day
Kees Poko Winstan Ewan CummingsTeremoana Robert David George Cummings Sinh 5 Tháng Mười Hai 1974 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 1 . 1- Hôn lễ
- Hôn lễ
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Colleen Anne Young
Christopher William Norman
Mathew Robert Norman
Philip James Norman
Margot Clare Norman
Alison Mary NormanRobert Forrester James Norman Sinh 23 Tháng Bảy 1949 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 2- Hôn lễ 26 Tháng Sáu 1981
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Forrester James Norman
Christopher William Norman
Mathew Robert Norman
Philip James Norman
Margot Clare Norman
Alison Mary NormanColleen Anne Young Sinh 26 Tháng Chín 1952 -- Roxburgh, Otago, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Christa Bloxham
Tilly Grace Norman
Jonty William NormanChristopher William Norman Sinh 22 Tháng Nam 1982 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 2 . 1- Hôn lễ 20 Tháng Tư 1982
Mathew Robert Norman Sinh 12 Tháng Bảy 1983 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 2 . 2Philip James Norman Sinh 17 Tháng Mười Hai 1984 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 2 . 3Margot Clare Norman Sinh 18 Tháng Bảy 1986 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 2 . 2 . 4Alison Mary Norman Sinh 13 Tháng Nam 1988
1 . 2 . 2 . 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseWinifred Ann Pennington Sinh 12 Tháng Giêng 1920 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 11 Tháng Ba 2007 (Tuổi 87) -- Dunstan Hospital, Clyde, Central Otago, NZ
1 . 3- Hôn lễ 22 Tháng Mười Hai 1943 -- Windsor, North Invercargill
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Ann Pennington
Anthony William Roydhouse
Marion Winifred Roydhouse
Penelope Ann RoydhouseTom Ronald Roydhouse MBE VRD Sinh 18 Tháng Mười Hai 1918 -- Carterton, NZ
Chết 9 Tháng Ba 2003 (Tuổi 84) -- Alexandra, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Patricia …
Aaron Roydhouse
Sarah Louise RoydhouseAnthony William Roydhouse Sinh 28 Tháng Mười 1944 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 3 . 1- Hôn lễ 19 Tháng Mười Hai 1968 -- Dunedin, Otago, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessica Kronish
Paul RoydhouseAaron Roydhouse Sinh 31 Tháng Bảy 1970 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 3 . 1 . 1- Hôn lễ 30 Tháng Mười Hai 2005 -- San Francisco, California
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Aaron Roydhouse
Paul RoydhouseJessica Kronish Sinh 23 Tháng Chín 1981 -- San Francisco, California
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Darren John Wilson
Emily Margaret Wilson
Hannah Louise WilsonSarah Louise Roydhouse Sinh 17 Tháng Hai 1973 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 3 . 1 . 2- Hôn lễ 8 Tháng Tư 2000 -- Alexandra
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Louise Roydhouse
Emily Margaret Wilson
Hannah Louise WilsonDarren John Wilson Sinh 19 Tháng Bảy 1973 -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Schenck
Katherine Phillipa Roydhouse Schenck
Thomas William Roydhouse SchenckMarion Winifred Roydhouse Sinh 2 Tháng Giêng 1949 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 3 . 2- Hôn lễ 23 Tháng Bảy 1977 -- Buckingham, Pennsylvania
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Marion Winifred Roydhouse
Katherine Phillipa Roydhouse Schenck
Thomas William Roydhouse SchenckPeter Schenck Sinh 22 Tháng Mười Hai 1946 -- Camden New Jersey, USA
số con.: 2 Katherine Phillipa Roydhouse Schenck Sinh 8 Tháng Giêng 1983 -- Philadelphia, Pennsylvania, USA
1 . 3 . 2 . 1Thomas William Roydhouse Schenck Sinh 10 Tháng Bảy 1985 -- Philadelphia, Pennsylvania, USA
1 . 3 . 2 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ross Stuart Macaskill
Kristen Ann MacaskillPenelope Ann Roydhouse Sinh 13 Tháng Mười Một 1951 -- Dunedin, Otago, NZ
1 . 3 . 3- Hôn lễ 30 Tháng Sáu 1973
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sonya Rose Greig
Riley Stuart Macaskill
Isla Rose MacaskillRoss Stuart Macaskill Sinh 11 Tháng Tám 1981 -- Hamilton, NZ
1 . 3 . 3 . 1- Hôn lễ Tháng Giêng 2010 -- Christchurch, NZ
Kristen Ann Macaskill Sinh 18 Tháng Chín 1983 -- Hamilton, NZ
1 . 3 . 3 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Iris Maud Gee
Jillian Mary Pennington
David William PenningtonWilliam Richard James Pennington Sinh 24 Tháng Tư 1924 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 16 Tháng Chín 2007 (Tuổi 83) -- Alexandra, NZ
1 . 4- Hôn lễ 6 Tháng Hai 1951
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Richard James Pennington
Jillian Mary Pennington
David William PenningtonIris Maud Gee Sinh 4 Tháng Hai 1927 -- Gore, Southland, NZ
Chết 15 Tháng Mười Hai 2013 (Tuổi 86) -- Alexandra, Central Otago, NZ
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Allan John Cawthorn
Philipa Jane Cawthorn
Richard John Cawthorn
James Christopher Cawthorn
Gia đình của chồng/vợ
Raymond HansenJillian Mary Pennington Sinh 9 Tháng Mười 1953 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 1- Hôn lễ 6 Tháng Hai 1976
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jillian Mary Pennington
Philipa Jane Cawthorn
Richard John Cawthorn
James Christopher CawthornAllan John Cawthorn Sinh 5 Tháng Mười Hai 1948
số con.: 3 Philipa Jane Cawthorn Sinh 5 Tháng Sáu 1983 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 1 . 1Richard John Cawthorn Sinh 17 Tháng Sáu 1986 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 1 . 2James Christopher Cawthorn Sinh 17 Tháng Sáu 1986 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 1 . 3
- Hôn lễ 14 Tháng Tư 1995
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jillian Mary PenningtonRaymond Hansen Sinh 18 Tháng Giêng 1951
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Tracy Elena Lee BernoDavid William Pennington Sinh 12 Tháng Giêng 1960 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 4 . 2- Hôn lễ 6 Tháng Hai 1988
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Leslie Norman
Barbara Leslie Norman
John William Norman
Helen Stuart Norman
Philippa Ann NormanHazel Stuart Pennington Sinh 2 Tháng Tư 1927 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 6 Tháng Nam 2009 (Tuổi 82) -- Dunedin Hospital, Otago, NZ
1 . 5- Hôn lễ 8 Tháng Ba 1955
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hazel Stuart Pennington
Barbara Leslie Norman
John William Norman
Helen Stuart Norman
Philippa Ann NormanJohn Leslie Norman Sinh 8 Tháng Hai 1916 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 16 Tháng Ba 2000 (Tuổi 84) -- Winton, Southland, NZ
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Spencer Douglas Golden
Samuel John Golden
Emma Alexandrina GoldenBarbara Leslie Norman Sinh 4 Tháng Mười Một 1956 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 5 . 1- Hôn lễ 17 Tháng Mười Hai 1980
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Barbara Leslie Norman
Samuel John Golden
Emma Alexandrina GoldenSpencer Douglas Golden Sinh 27 Tháng Bảy 1958 -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 2 Samuel John Golden Sinh 20 Tháng Mười Một 1984 -- Hastings
1 . 5 . 1 . 1Emma Alexandrina Golden Sinh 20 Tháng Mười 1986 -- Hastings, NZ
1 . 5 . 1 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annabel Bryce
Thomas Colin Norman
Sarah Jane Norman
Adam Norman
Gia đình của chồng/vợ
Jennie Holt
Georgia Norman
Kendra Norman
Willis NormanJohn William Norman Sinh 12 Tháng Hai 1960 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 5 . 2- Hôn lễ 15 Tháng Tư 1989
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William Norman
Thomas Colin Norman
Sarah Jane Norman
Adam NormanAnnabel Bryce Sinh 30 Tháng Nam 1967
số con.: 3 Thomas Colin Norman Sinh 18 Tháng Tư 1993
1 . 5 . 2 . 1Sarah Jane Norman Sinh 17 Tháng Giêng 1996
1 . 5 . 2 . 2
1 . 5 . 2 . 3
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Russell
George Mckinnon Russell
Kimberly RussellHelen Stuart Norman Sinh 1 Tháng Nam 1961 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 5 . 3- Hôn lễ 26 Tháng Tư 1997
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Stuart Norman
George Mckinnon Russell
Kimberly RussellRichard Russell Sinh 6 Tháng Hai 1964
số con.: 2 George Mckinnon Russell Sinh 9 Tháng Giêng 1999
1 . 5 . 3 . 1
1 . 5 . 3 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Neil William Earland
Grace Mary Earland
Henry Earland
Lochie EarlandPhilippa Ann Norman Sinh 12 Tháng Sáu 1965 -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 5 . 4- Hôn lễ 19 Tháng Mười Hai 1987
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Philippa Ann Norman
Grace Mary Earland
Henry Earland
Lochie EarlandNeil William Earland Sinh 30 Tháng Mười Một 1959
số con.: 3 Grace Mary Earland Sinh 11 Tháng Mười Một 1995
1 . 5 . 4 . 1
1 . 5 . 4 . 2
1 . 5 . 4 . 3