Descendants of Maria Magdelena Stader |
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maria Magdelena Stader
Abraham Myers
Henry Myers
Peter Myers
Thomas Myers
Catherine Myers
Mary Maria Myers
Magdelene Myers
Nicholas Myers
Jacob Myers
Andrew Myers
Elizabeth Myers
John Ransom Myers
Agnes Myers
Phillip MyersPhillip MyersSinh 14 Tháng Tư 1745
Chết 14 Tháng Mười Hai 1813 (Tuổi 68)
số con.: 14
1 . 1- Henry MyersChết 29 Tháng Tư 1799
1 . 2
1 . 3
1 . 4
1 . 5
1 . 6- Magdelene MyersSinh 1775
Chết 1846 (Tuổi 71)
1 . 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nancy Smith
Betsey Myers
Mary Maria Myers
Henry Myers
Moses S. Myers
Phillip MyersNicholas MyersSinh 1776
1 . 8- Hôn lễ
số con.: 5
1 . 8 . 1
1 . 8 . 2- Henry MyersSinh 1799
1 . 8 . 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Amanda Reed
Harriet MyersMoses S. MyersSinh 1802
Chết 1832 (Tuổi 30)
1 . 8 . 4- Hôn lễ
1 . 8 . 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther WilsonJacob MyersSinh 22 Tháng Tư 1783
Chết 14 Tháng Ba 1857 (Tuổi 73)
1 . 9- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Wilson
Almira MyersAndrew MyersSinh 11 Tháng Sáu 1787
Chết 28 Tháng Chín 1868 (Tuổi 81)
1 . 10- Hôn lễ
- Elizabeth MyersSinh 4 Tháng Hai 1792
Chết 19 Tháng Mười 1839 (Tuổi 47)
1 . 11 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sophronia Guila Lake
Cordelia Myers
Sylvester Myers
William Myers
Timothy Bertrand Myers
George Myers
Gia đình của chồng/vợ
Olive Lobdell
Phillip Myers
Miriam Myers
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Wilson
Emily Myers
May W. MyersJohn Ransom MyersSinh 28 Tháng Hai 1794
1 . 12- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Ransom Myers
Cordelia Myers
Sylvester Myers
William Myers
Timothy Bertrand Myers
George MyersSophronia Guila LakeSinh 28 Tháng Chín 1806
Chết 10 Tháng Giêng 1835 (Tuổi 28)
số con.: 5
1 . 12 . 1- Sylvester MyersSinh 1829
1 . 12 . 2 - William MyersSinh 1829
1 . 12 . 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Patterson
Edwin Ransom Myers
Mary Myers
Francis Astbury Myers
Sylvester John Myers
Catherine MyersTimothy Bertrand MyersSinh 1833 -- USA
Chết 22 Tháng Chín 1878 (Tuổi 45) -- Victoria, Australia
1 . 12 . 4- Hôn lễ -- New Zealand
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Timothy Bertrand Myers
Edwin Ransom Myers
Mary Myers
Francis Astbury Myers
Sylvester John Myers
Catherine Myers
Gia đình của chồng/vợ
Robert Darling
Therle Darling
Claude Darling
George Darling
Mervyn DarlingSarah PattersonSinh 2 Tháng Giêng 1842
Chết 16 Tháng Tư 1928 (Tuổi 86)
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah Campbell
Edwin Ransom Myers
Hannah Myers
Margaret Myers
George Myers
Mary Myers
Ruby Valentine Myers
Elizabeth Myers
Sarah Myers
William MyersEdwin Ransom MyersSinh 28 Tháng Bảy 1861
Chết 16 Tháng Ba 1949 (Tuổi 87)
1 . 12 . 4 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edwin Ransom Myers
Edwin Ransom Myers
Hannah Myers
Margaret Myers
George Myers
Mary Myers
Ruby Valentine Myers
Elizabeth Myers
Sarah Myers
William MyersHannah CampbellSinh 6 Tháng Sáu 1866
Chết 31 Tháng Mười Hai 1925 (Tuổi 59)
số con.: 9
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Carylon
William Edward Carylon
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Lillian Maude Carylon
Sarah Eva Carylon
Annie Carylon
Samuel James Carylon
Freda Dobb CarylonMary MyersSinh 1863
Chết 9 Tháng Tám 1933 (Tuổi 70)
1 . 12 . 4 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Myers
William Edward Carylon
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Lillian Maude Carylon
Sarah Eva Carylon
Annie Carylon
Samuel James Carylon
Freda Dobb CarylonSamuel CarylonSinh 22 Tháng Mười Hai 1855
Chết 18 Tháng Mười Một 1924 (Tuổi 68)
số con.: 7
- Francis Astbury MyersSinh 28 Tháng Giêng 1865
1 . 12 . 4 . 3 - Sylvester John MyersSinh 4 Tháng Ba 1867
Chết 11 Tháng Hai 1868 (Tuổi )
1 . 12 . 4 . 4 - Catherine MyersSinh 1869
Chết 8 Tháng Giêng 1870 (Tuổi )
1 . 12 . 4 . 5
- George MyersSinh 13 Tháng Giêng 1834
1 . 12 . 5
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Ransom Myers
Phillip Myers
Miriam MyersOlive LobdellChết 1825
số con.: 2 - Phillip MyersSinh 1822
1 . 12 . 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Nelson Lobdell
Charles Lobdell
James C. LobdellMiriam MyersSinh 6 Tháng Hai 1825
Chết 10 Tháng Tư 1848 (Tuổi 23)
1 . 12 . 7- Hôn lễ
số con.: 2 - Charles LobdellSinh 1848
1 . 12 . 7 . 1
1 . 12 . 7 . 2
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Ransom Myers
Emily Myers
May W. MyersSarah WilsonSinh 1801
Chết 3 Tháng Ba 1865 (Tuổi 64)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jerimiha LansingEmily MyersSinh 1840
Chết 1925 (Tuổi 85)
1 . 12 . 8- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elias BeachMay W. MyersSinh 1843
Chết 1909 (Tuổi 66)
1 . 12 . 9- Hôn lễ
- Agnes MyersSinh 18 Tháng Mười 1796
Chết 12 Tháng Mười Hai 1847 (Tuổi 51)
1 . 13 - Phillip MyersSinh 1809
1 . 14