Descendants of Sarah Ann Brown |
- Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1854 -- Stockport, Lancashire
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Ann Brown
Sarah Jane Booth
Louisa Thorpe Booth
William Booth
Joseph William Booth
Annie Maria Jane Booth
Charlotte Booth
Annie BoothJohn Booth Sinh 1833 -- Pilkington, Lancashire, England
Chết 1896 (Tuổi 63)
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Kershaw Ousey
Edgar Harold Ousey
Ada Elizabeth Ousey
Percival Shaw Ousey
Estella Matilda Ousey
Sarah Beatrice Ousey
Camelia Arline Ousey
Gia đình của chồng/vợ
Charles Wright
Hannah Ivy Jane Wright
Evaline Amy WrightSarah Jane Booth Sinh 9 Tháng Nam 1855 -- Heaton, Lancashire
Chết 24 Tháng Mười 1935 (Tuổi 80) -- NZ
1 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Mười Một 1874 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Jane Booth
Edgar Harold Ousey
Ada Elizabeth Ousey
Percival Shaw Ousey
Estella Matilda Ousey
Sarah Beatrice Ousey
Camelia Arline OuseyWilliam Kershaw Ousey Sinh 25 Tháng Ba 1839 -- Ashton, England
Chết 2 Tháng Nam 1890 (Tuổi 51)
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eleanor Elizabeth Porteous
Hannah Harriet Jane Ousey
Olive Myrtle Ousey
Halcione Ousey
Iris May Ousey
Dorothy Ellinor OuseyEdgar Harold Ousey Sinh 16 Tháng Bảy 1875 -- Carterton, NZ
Chết 1931 (Tuổi 55) -- Eltham, Taranaki, NZ
1 . 1 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Mười 1896 -- Stratford, Taranaki, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edgar Harold Ousey
Hannah Harriet Jane Ousey
Olive Myrtle Ousey
Halcione Ousey
Iris May Ousey
Dorothy Ellinor OuseyEleanor Elizabeth Porteous Sinh 11 Tháng Bảy 1871
Chết 22 Tháng Tám 1952 (Tuổi 81)
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Macdonald Wesley James CorneliusHannah Harriet Jane Ousey Sinh 24 Tháng Bảy 1897
Chết 1978 (Tuổi 80)
1 . 1 . 1 . 1- Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah Harriet Jane OuseyMacdonald Wesley James Cornelius Sinh 1897
Chết 1927 (Tuổi 30)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John CourtneyOlive Myrtle Ousey Sinh 14 Tháng Mười Một 1898
Chết 1977 (Tuổi 78)
1 . 1 . 1 . 2- Hôn lễ 1922
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Douglas Richard Hughie WileyHalcione Ousey Sinh 13 Tháng Mười Hai 1901
Chết 1990 (Tuổi 88)
1 . 1 . 1 . 3- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Halcione OuseyDouglas Richard Hughie Wiley Sinh 1901
Chết 1959 (Tuổi 58)
Không Có Con
Iris May Ousey Sinh 1908
Chết 1908
1 . 1 . 1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Finnis John Keith LaneDorothy Ellinor Ousey Sinh 15 Tháng Chín 1911
Chết 1987 (Tuổi 75)
1 . 1 . 1 . 5- Hôn lễ 1935
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Ellinor OuseyFinnis John Keith Lane Sinh 24 Tháng Mười Một 1909
Chết 1997 (Tuổi 87)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John GruschowAda Elizabeth Ousey Sinh 16 Tháng Ba 1877 -- Carterton, NZ
Chết 13 Tháng Tư 1953 (Tuổi 76) -- Taita, Lower Hutt, Wellington
1 . 1 . 2- Hôn lễ 24 Tháng Mười Hai 1900 -- Petone, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada Elizabeth OuseyJohn Gruschow Sinh 20 Tháng Tư 1880 -- Masterton
Chết 12 Tháng Mười Hai 1949 (Tuổi 69) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ellen Janet Sim
Percival William James Ousey
Arthur Harold Ousey
Ivy Myrtle Ousey
Beatrice L. Ousey
Wensley E. Ousey
Edgar R. OuseyPercival Shaw Ousey Sinh 20 Tháng Sáu 1879 -- Carterton, NZ
Chết 16 Tháng Mười Hai 1943 (Tuổi 64) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 3- Hôn lễ 25 Tháng Sáu 1903 -- Dannevirke, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percival Shaw Ousey
Percival William James Ousey
Arthur Harold Ousey
Ivy Myrtle Ousey
Beatrice L. Ousey
Wensley E. Ousey
Edgar R. OuseyMary Ellen Janet Sim Sinh 7 Tháng Sáu 1882 -- Johnsonville, Wellington, NZ
Chết 23 Tháng Sáu 1965 (Tuổi 83) -- Palmerston North, NZ
số con.: 6 Percival William James Ousey Sinh 14 Tháng Sáu 1904 -- Dannevirke, NZ
Chết 29 Tháng Sáu 1960 (Tuổi 56) -- Palmerston North, NZ
1 . 1 . 3 . 1Arthur Harold Ousey Sinh 10 Tháng Tư 1910 -- Dannevirke, NZ
Chết Tháng Bảy 1968 (Tuổi 58) -- Dargaville, NZ
1 . 1 . 3 . 2Ivy Myrtle Ousey Sinh 5 Tháng Tư 1912 -- Silverstream, Wellington
Chết 30 Tháng Sáu 1956 (Tuổi 44) -- Nae Nae, Wellington
1 . 1 . 3 . 3Beatrice L. Ousey Sinh 2 Tháng Mười Hai 1913 -- Silverstream, Wellington
Chết 5 Tháng Tám 1937 (Tuổi 23) -- Porirua, Wellington
1 . 1 . 3 . 4Wensley E. Ousey Sinh 21 Tháng Mười 1918 -- Silverstream, Wellington
Chết 1986 (Tuổi 67)
1 . 1 . 3 . 5Edgar R. Ousey Sinh 15 Tháng Tư 1922 -- Kaitoke, Upper Hutt
Chết 25 Tháng Sáu 1993 (Tuổi 71) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 3 . 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Daniel BeckhamEstella Matilda Ousey Sinh 24 Tháng Chín 1881
Chết 17 Tháng Mười 1971 (Tuổi 90) -- Lower Hutt, Wellington, NZ
1 . 1 . 4- Hôn lễ 1908 -- Waipawa, South Wairarapa
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Estella Matilda OuseyJames Daniel Beckham Sinh 1873 -- Victoria, Australia
Chết 4 Tháng Sáu 1925 (Tuổi 52) -- Dannevirke, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
… HarrisSarah Beatrice Ousey Sinh 25 Tháng Tư 1884 -- Carterton, NZ
1 . 1 . 5- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Peter SkjottrupCamelia Arline Ousey Sinh 25 Tháng Tư 1887 -- Carterton, NZ
Chết 1925 (Tuổi 37)
1 . 1 . 6- Hôn lễ 1907
- Hôn lễ 21 Tháng Mười 1891 -- Carterton, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Jane Booth
Hannah Ivy Jane Wright
Evaline Amy WrightCharles Wright Sinh 1866 -- Oxford, England
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Hosie …Hannah Ivy Jane Wright Sinh 1892
Chết 1967 (Tuổi 75)
1 . 1 . 7- Hôn lễ 1912
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lewis Frederick FleetEvaline Amy Wright Sinh 1894
Chết 1975 (Tuổi 81)
1 . 1 . 8- Hôn lễ 1911
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Evaline Amy WrightLewis Frederick Fleet Sinh 1894
Chết 1971 (Tuổi 77)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Thomas Manning
Ellen Louisa Manning
Ethel May Manning
Florence Emma Manning
Grace Caroline Manning
Herbert Roland Manning
Walter John Manning
Zoe Thorpe Manning
Leslie Robin ManningLouisa Thorpe Booth Sinh 1859
Chết 1938 (Tuổi 79)
1 . 2- Hôn lễ 1878
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Louisa Thorpe Booth
Ellen Louisa Manning
Ethel May Manning
Florence Emma Manning
Grace Caroline Manning
Herbert Roland Manning
Walter John Manning
Zoe Thorpe Manning
Leslie Robin ManningJohn Thomas Manning Sinh 1856
Chết 1918 (Tuổi 62)
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Peter Petersen LorenzenEllen Louisa Manning Sinh 1878
Chết 10 Tháng Giêng 1958 (Tuổi 80) -- PM Public Hosp
1 . 2 . 1- Hôn lễ 1898
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen Louisa ManningPeter Petersen Lorenzen Sinh 1865
Chết 1954 (Tuổi 89)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest William AllenEthel May Manning Sinh 1881
Chết 1943 (Tuổi 62)
1 . 2 . 2- Hôn lễ 1904
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ethel May ManningErnest William Allen Sinh 1879
Chết 1958 (Tuổi 79)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hugh Richmond McPheeFlorence Emma Manning Sinh 1884
Chết 1949 (Tuổi 65)
1 . 2 . 3- Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Emma ManningHugh Richmond McPhee Sinh 1884
Chết 1918 (Tuổi 34)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Henry ClarkGrace Caroline Manning Sinh 1887
Chết 1922 (Tuổi 35)
1 . 2 . 4- Hôn lễ 1907
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Caroline ManningWilliam Henry Clark Sinh 1885
Chết 12 Tháng Mười Một 1959 (Tuổi 74)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret GreavesHerbert Roland Manning Sinh 7 Tháng Mười 1890
Chết 1977 (Tuổi 86)
1 . 2 . 5- Hôn lễ 1912
Walter John Manning Sinh 1894
Chết 18 Tháng Chín 1916 (Tuổi 22) -- Somme, France
1 . 2 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Vivian Roy GravestockZoe Thorpe Manning Sinh 10 Tháng Bảy 1897
Chết 1992 (Tuổi 94)
1 . 2 . 7- Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Zoe Thorpe ManningVivian Roy Gravestock Sinh 22 Tháng Giêng 1898
Chết 17 Tháng Giêng 1981 (Tuổi 82) -- PM Public Hosp
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ethel Myrtle HoareLeslie Robin Manning Sinh 1901
Chết 16 Tháng Sáu 1966 (Tuổi 65)
1 . 2 . 8- Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Robin ManningEthel Myrtle Hoare Sinh 15 Tháng Mười 1897
Chết 27 Tháng Tư 1976 (Tuổi 78)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emily Waghorn
Ernest William Booth
Ivy Emily Booth
Albert Harold Booth
Esric Leon Booth
Lilian May Booth
John Percy Booth
Rupert Roy BoothWilliam Booth Sinh 1861
1 . 3- Hôn lễ 1886
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Booth
Ernest William Booth
Ivy Emily Booth
Albert Harold Booth
Esric Leon Booth
Lilian May Booth
John Percy Booth
Rupert Roy BoothEmily Waghorn Sinh 1864
Chết 1917 (Tuổi 53)
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esther Etheline NeillErnest William Booth Sinh 1887
Chết 1960 (Tuổi 73)
1 . 3 . 1- Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest William BoothEsther Etheline Neill Sinh 1886
Chết 1968 (Tuổi 82)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George William Whitehead
Alma Elenor Emily WhiteheadIvy Emily Booth Sinh 1888
1 . 3 . 2- Hôn lễ 1910
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Emily Booth
Alma Elenor Emily WhiteheadGeorge William Whitehead Sinh 1866
Chết 1940 (Tuổi 74)
số con.: 1 Alma Elenor Emily Whitehead Sinh 1911
1 . 3 . 2 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith May MallowesAlbert Harold Booth Sinh 1889
Chết 5 Tháng Mười Một 1961 (Tuổi 72)
1 . 3 . 3- Hôn lễ 1919
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Albert Harold BoothEdith May Mallowes Sinh 1 Tháng Nam 1892
Chết 9 Tháng Tám 1973 (Tuổi 81)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabel Alice Jessie ChaslandEsric Leon Booth Sinh 22 Tháng Tư 1891
Chết 1979 (Tuổi 87)
1 . 3 . 4- Hôn lễ 1922
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Esric Leon BoothIsabel Alice Jessie Chasland Sinh 1902
Chết 7 Tháng Giêng 1969 (Tuổi 67)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John George Frederick PilcherLilian May Booth Sinh 1893
Chết 1942 (Tuổi 49)
1 . 3 . 5- Hôn lễ 1921
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lilian May BoothJohn George Frederick Pilcher Sinh 30 Tháng Chín 1890
Chết 1972 (Tuổi 81)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ethel KenwoodJohn Percy Booth Sinh 1896
Chết 31 Tháng Mười Hai 1955 (Tuổi 59)
1 . 3 . 6- Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Percy BoothEthel Kenwood Sinh 1895
Chết 23 Tháng Tám 1964 (Tuổi 69)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Myrtle Le ComteRupert Roy Booth Sinh 1902
Chết 1961 (Tuổi 59)
1 . 3 . 7- Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rupert Roy BoothMyrtle Le Comte Sinh 1903
Chết 1948 (Tuổi 45)
Không Có Con
Joseph William Booth Sinh 1863
Chết 1957 (Tuổi 94)
1 . 4Annie Maria Jane Booth Sinh 1865 -- NZ
Chết 1865
1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Bishop
Leonard Arthur Bishop
Sidney Clifford Bishop
Charlotte Pearl Bishop
Constance Dorothy Bishop
Grace Victoria Bishop
Vera Myra BishopCharlotte Booth Sinh 1866 -- NZ
Chết 1934 (Tuổi 68)
1 . 6- Hôn lễ 1883
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Booth
Leonard Arthur Bishop
Sidney Clifford Bishop
Charlotte Pearl Bishop
Constance Dorothy Bishop
Grace Victoria Bishop
Vera Myra BishopArthur Bishop Sinh 1865
Chết 1918 (Tuổi 53)
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Aleathea WhittakerLeonard Arthur Bishop Sinh 1887
Chết 1939 (Tuổi 52)
1 . 6 . 1- Hôn lễ 1911
Sidney Clifford Bishop Sinh 1892
Chết 1953 (Tuổi 61)
1 . 6 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William McCormackCharlotte Pearl Bishop Sinh 1894
Chết 1954 (Tuổi 60)
1 . 6 . 3- Hôn lễ 1913
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Pearl BishopJohn William McCormack Sinh 1884
Chết 1960 (Tuổi 76)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Henry AbbottConstance Dorothy Bishop Sinh 1898
Chết 1944 (Tuổi 46)
1 . 6 . 4- Hôn lễ 1917
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Constance Dorothy BishopWilliam Henry Abbott Sinh 13 Tháng Mười Một 1899
Chết 1979 (Tuổi 79)
Không Có Con
Grace Victoria Bishop Sinh 1901
Chết 1901
1 . 6 . 5Vera Myra Bishop Sinh 1903
Chết 1963 (Tuổi 60)
1 . 6 . 6
Annie Booth Sinh 1869 -- NZ
Chết 1870 (Tuổi )
1 . 7