Descendants of Mary Ann Goodwin |
Mary Ann Goodwin Sinh 1805 -- London
Chết 20 Tháng Tư 1879 (Tuổi 74) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1- Hôn lễ 4 Tháng Ba 1826 -- St Leonards Church, Shoreditch, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Maxton
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSussanah Martha Dunn Sinh 25 Tháng Tám 1827 -- Shoreditch, London
Chết 5 Tháng Tư 1916 (Tuổi 88) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1- Hôn lễ 22 Tháng Chín 1849 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Burrows
Samuel William Maxton
Joseph Hayes Maxton
Henrietta Maxton
Rosa Elizabeth Maxton
Gia đình của chồng/vợ
Sussanah Martha Dunn
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSamuel Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1814 -- Spencer St, Clerkenwell, London
Chết 2 Tháng Mười Hai 1884 (Tuổi 70) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Michael O'connorJessie Maxton Sinh 14 Tháng Bảy 1850 -- Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Bảy 1930 (Tuổi 80) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 1- Hôn lễ 28 Tháng Mười 1877
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie MaxtonJoseph Michael O'connor Sinh 1853
Chết 1936 (Tuổi 83)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William McKenzie
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzieMary Maxton Sinh 9 Tháng Mười Một 1851 -- Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Hai 1892 (Tuổi 40) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 2- Hôn lễ 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Maxton
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzie
Gia đình của chồng/vợ
Louisa Parker
Isabel Violynn McKenzie
Creamona May McKenzie
William Handel McKenzie
Hugh Raymond McKenzie
Gwendolyn Muriel McKenzie
Stuart Ian McKenzie
Morice Hubert McKenzieWilliam McKenzie Sinh 21 Tháng Mười Hai 1858
Chết 25 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 86) -- Palmerston North, NZ
số con.: 6 Helen Flora McKenzie Sinh 4 Tháng Chín 1879 -- NZ
Chết 27 Tháng Nam 1964 (Tuổi 84) -- Awapuni Hosp, NZ
1 . 1 . 2 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Isaac LovelockEdith McKenzie Sinh 29 Tháng Chín 1880
Chết 20 Tháng Nam 1940 (Tuổi 59)
1 . 1 . 2 . 2- Hôn lễ 14 Tháng Giêng 1903 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith McKenzieWilliam Isaac Lovelock Sinh 1869
Chết 23 Tháng Tư 1946 (Tuổi 77)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Owen BuchlerBessie Maxton McKenzie Sinh 10 Tháng Sáu 1882
Chết 29 Tháng Mười 1965 (Tuổi 83) -- Ross Home, Dunedin
1 . 1 . 2 . 3- Hôn lễ 6 Tháng Tư 1904 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bessie Maxton McKenzieArthur Owen Buchler Sinh 1875
Chết 4 Tháng Giêng 1928 (Tuổi 53) -- Dunedin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Marion RobertsonPercy Maxton McKenzie Sinh 1886 -- NZ
Chết 1965 (Tuổi 79) -- NZ
1 . 1 . 2 . 4- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percy Maxton McKenzieEva Marion Robertson Sinh 1892
Chết 1971 (Tuổi 79)
Không Có Con
Kathleen Annie McKenzie Sinh 25 Tháng Mười 1888
Chết 2 Tháng Sáu 1977 (Tuổi 88)
1 . 1 . 2 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bert Stevens
Gia đình của chồng/vợ
L. L. LovelockMildred Maxton McKenzie Sinh 1 Tháng Bảy 1890
Chết 10 Tháng Giêng 1966 (Tuổi 75)
1 . 1 . 2 . 6- Hôn lễ 1911
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton McKenzieBert Stevens Sinh 1883
Chết 28 Tháng Ba 1931 (Tuổi 48)
Không Có Con
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Tinney
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonMark Maxton Sinh 17 Tháng Chín 1853 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Bảy 1947 (Tuổi 93) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 3- Hôn lễ 23 Tháng Giêng 1882 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mark Maxton
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonElizabeth Tinney Sinh 27 Tháng Tư 1847
Chết Tháng Tư 1934 (Tuổi 86)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Judd
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddMinnie Maxton Sinh 1882 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 12 Tháng Giêng 1930 (Tuổi 48) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 3 . 1- Hôn lễ 1905 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Minnie Maxton
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddFrank Judd Sinh 19 Tháng Hai 1878 -- Greytown
Chết 30 Tháng Ba 1966 (Tuổi 88) -- Greytown
số con.: 3
William Samuel Maxton Sinh 22 Tháng Ba 1884 -- Masterton, Wairarapa, NZ
Chết 2 Tháng Hai 1912 (Tuổi 27) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 3 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Constance Ethel HumphriesCharles Walter Maxton Sinh 1887
Chết 1969 (Tuổi 82)
1 . 1 . 3 . 3- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Walter MaxtonConstance Ethel Humphries Sinh 1 Tháng Ba 1885
Chết 1977 (Tuổi 91)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William NewtonEdith May Maxton Sinh 1889
1 . 1 . 3 . 4- Hôn lễ 1921 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Francis Roydhouse
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseAnnie Maxton Sinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 4- Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Maxton
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseWilliam Francis Roydhouse Sinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Blanch Crawley
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseFrancis William Roydhouse Sinh 9 Tháng Mười Một 1877 -- Carterton, NZ
Chết 8 Tháng Tám 1943 (Tuổi 65) -- Wanganui, NZ
1 . 1 . 4 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Tư 1905 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis William Roydhouse
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseMuriel Blanch Crawley Sinh 25 Tháng Chín 1883 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 90) -- Wanganui, NZ
số con.: 8
Charles Maxton Roydhouse Sinh 1879
Chết 25 Tháng Nam 1879 -- Masterton, NZ
1 . 1 . 4 . 2Ethel Mildred Roydhouse Sinh 1880
Chết 13 Tháng Mười 1942 (Tuổi 62) -- Auckland
1 . 1 . 4 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander James Cooper
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperMuriel Roydhouse Sinh 15 Tháng Bảy 1882 -- Greytown
Chết 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
1 . 1 . 4 . 4- Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Roydhouse
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperAlexander James Cooper Sinh 29 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 78) -- Masterton, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth McKay Sutherland
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseReginald Walter Roydhouse Sinh 11 Tháng Ba 1884
Chết 30 Tháng Ba 1957 (Tuổi 73) -- Carterton, NZ
1 . 1 . 4 . 5- Hôn lễ 23 Tháng Hai 1910 -- St Johns Church, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Walter Roydhouse
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseElizabeth McKay Sutherland Sinh 9 Tháng Ba 1880
Chết 1 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 93) -- NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Edward Jackson
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonAnnie Grace Roydhouse Sinh 10 Tháng Mười 1885 -- Masterton
Chết 24 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 65) -- Masterton
1 . 1 . 4 . 6- Hôn lễ 9 Tháng Tám 1916 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernadette Adele MacShane
Gia đình của chồng/vợ
Annie Grace Roydhouse
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonHoward Edward Jackson Sinh 11 Tháng Mười 1884
Chết 20 Tháng Nam 1976 (Tuổi 91) -- Carterton, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
1 . 1 . 4 . 7- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
số con.: 7
Walter Maxton Sinh 1 Tháng Mười 1857 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Ba 1940 (Tuổi 82) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 5Francis Frederick Maxton Sinh 1860 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Tám 1889 (Tuổi 29) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 1 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Bish
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishFlora Maxton Sinh 1862 -- Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Chín 1913 (Tuổi 51) -- NZ
1 . 1 . 7- Hôn lễ 1882 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Maxton
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishAlfred Bish Sinh 1848
Chết 1913 (Tuổi 65) -- NZ
số con.: 3 Edward Maxton Bish Sinh 17 Tháng Tư 1886 -- NZ
Chết 1975 (Tuổi 88) -- NZ
1 . 1 . 7 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Stanley Morton FowlerFlora Madoline Bish Sinh 1888 -- Greymouth, NZ
Chết 1961 (Tuổi 73)
1 . 1 . 7 . 2- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Madoline BishHarold Stanley Morton Fowler Sinh 2 Tháng Sáu 1888
Chết 1975 (Tuổi 86)
Không Có Con
Seymour Stanley Maxton Bish Sinh 1897 -- NZ
Chết 1938 (Tuổi 41) -- NZ
1 . 1 . 7 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warner Arthur Varnham
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamMildred Maxton Sinh 1865
Chết 21 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 86)
1 . 1 . 8- Hôn lễ 1884
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamWarner Arthur Varnham Sinh 1850
Chết 1900 (Tuổi 50)
số con.: 2 Ruby Varnham Sinh 1886
1 . 1 . 8 . 1Elsie Mildred Varnham Sinh 1885
Chết 1888 (Tuổi 3)
1 . 1 . 8 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Towersey
Thomas Jesse Towersey Dunn
Edwin Robert Towersey Dunn
William Walter Towersey DunnWilliam Thomas Dunn Sinh 16 Tháng Mười 1829 -- St Leonards Church, Shoreditch, London
Chết 3 Tháng Tám 1917 (Tuổi 87) -- Greytown
1 . 2- Hôn lễ 1885
số con.: 3 Thomas Jesse Towersey Dunn Sinh 1886
Chết 1929 (Tuổi 43)
1 . 2 . 1Edwin Robert Towersey Dunn Sinh 1888
Chết 15 Tháng Chín 1916 (Tuổi 28) -- France
1 . 2 . 2William Walter Towersey Dunn Sinh 1887
Chết 1957 (Tuổi 70)
1 . 2 . 3
Anna Dunn Sinh 18 Tháng Chín 1833 -- Shoreditch, London
Chết 11 Tháng Hai 1905 (Tuổi 71)
1 . 3Walter Dunn Sinh 22 Tháng Chín 1835 -- Stafford, Essex
Chết 1 Tháng Chín 1892 (Tuổi 56) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kate Sears
Olive Dunn
Alice Kate Dunn
Violet May Dunn
John Dunn
Percival Charles Dunn
Clara Dunn
Mary Rosalind DunnJohn Dunn Sinh 25 Tháng Chín 1840 -- Finsbury, London
Chết 14 Tháng Mười Một 1918 (Tuổi 78)
1 . 5- Hôn lễ 5 Tháng Sáu 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Dunn
Olive Dunn
Alice Kate Dunn
Violet May Dunn
John Dunn
Percival Charles Dunn
Clara Dunn
Mary Rosalind DunnKate Sears Sinh 1859 -- Maidstone, Kent
Chết 25 Tháng Giêng 1942 (Tuổi 83)
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Robert GarrattOlive Dunn Sinh 27 Tháng Hai 1879 -- Morrisons Bush, Greytown
Chết 20 Tháng Hai 1951 (Tuổi 71) -- Masterton
1 . 5 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Bảy 1901 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Olive DunnGeorge Robert Garratt Sinh 27 Tháng Chín 1873 -- Masterton
Chết 22 Tháng Mười Một 1952 (Tuổi 79) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Victor Herbert NicholsonAlice Kate Dunn Sinh 25 Tháng Chín 1880 -- Greytown
Chết 5 Tháng Mười Hai 1970 (Tuổi 90) -- Greytown
1 . 5 . 2- Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Kate DunnVictor Herbert Nicholson Sinh 27 Tháng Mười 1881 -- Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Mười Hai 1947 (Tuổi 66) -- Wellington, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Henry GarrattViolet May Dunn Sinh 3 Tháng Mười 1882 -- Greytown
Chết 12 Tháng Giêng 1965 (Tuổi 82) -- Palmerston North, NZ
1 . 5 . 3- Hôn lễ 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Violet May DunnWilliam Henry Garratt Sinh 30 Tháng Mười Một 1881 -- Masterton
Chết 1 Tháng Mười Một 1951 (Tuổi 69) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Victoria May Stevens
Gia đình của chồng/vợ
Annie Iieen SearsJohn Dunn Sinh 1 Tháng Tám 1886 -- Greytown
Chết 22 Tháng Bảy 1963 (Tuổi 76) -- Goonwindi, Queensland
1 . 5 . 4- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John DunnVictoria May Stevens Sinh 26 Tháng Nam 1890 -- Greytown
Chết 16 Tháng Tám 1930 (Tuổi 40) -- Greytown
Không Có Con
- Hôn lễ 1955 -- Redcliffe, Queensland
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John DunnAnnie Iieen Sears Sinh 29 Tháng Sáu 1904 -- Mangaweka
Chết 27 Tháng Mười Một 1968 (Tuổi 64) -- Goondwindi, Queensland
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lily Olive Olson
Gia đình của chồng/vợ
Minnie Essie VintPercival Charles Dunn Sinh 12 Tháng Mười Hai 1890 -- Greytown
Chết 11 Tháng Tám 1971 (Tuổi 80) -- Greytown
1 . 5 . 5- Hôn lễ 5 Tháng Mười Hai 1930 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percival Charles DunnLily Olive Olson Sinh 5 Tháng Nam 1898 -- Eketahuna
Chết 19 Tháng Tám 1961 (Tuổi 63) -- Greytown
Không Có Con
- Hôn lễ 24 Tháng Hai 1964 -- Carterton, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percival Charles DunnMinnie Essie Vint Sinh 3 Tháng Sáu 1903 -- Northern Ireland
Chết 23 Tháng Bảy 1992 (Tuổi 89) -- Palmerston North, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Wilson
Gia đình của chồng/vợ
Louis FrancisClara Dunn Sinh 10 Tháng Mười Một 1895 -- Greytown
Chết 8 Tháng Chín 1983 (Tuổi 87) -- Masterton
1 . 5 . 6- Hôn lễ 29 Tháng Chín 1915 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clara DunnGeorge Wilson Sinh 22 Tháng Mười Hai 1888 -- Ballarat, Victoria, Australia
Chết 28 Tháng Nam 1963 (Tuổi 74) -- Greytown
Không Có Con
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Clara DunnLouis Francis Sinh 5 Tháng Sáu 1887 -- Motta Sandrio, Italy
Chết 6 Tháng Nam 1970 (Tuổi 82) -- Masterton
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Edgar BarrettMary Rosalind Dunn Sinh 6 Tháng Nam 1899 -- Greytown
Chết 1 Tháng Chín 1973 (Tuổi 74) -- Greytown
1 . 5 . 7- Hôn lễ 24 Tháng Hai 1919 -- Registry Office, Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Rosalind DunnSamuel Edgar Barrett Sinh 20 Tháng Bảy 1896 -- Hastings
Chết 4 Tháng Tư 1980 (Tuổi 83) -- Greytown
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Ann Kempton
Annie Dunn
Arthur Edward Dunn
Edith Mary Dunn
Ada Mary Dunn
Ernest Henry Dunn
Walter Howard Dunn
Ada Mary Dunn
Francis Leonard Dunn
Florence Isabel Dunn
Winifred Gertrude DunnEdward Dunn Sinh 14 Tháng Tám 1843 -- Wellington, NZ
Chết 22 Tháng Hai 1926 (Tuổi 82) -- Greytown
1 . 6- Hôn lễ 6 Tháng Mười Hai 1866 -- Greytown
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edward Dunn
Annie Dunn
Arthur Edward Dunn
Edith Mary Dunn
Ada Mary Dunn
Ernest Henry Dunn
Walter Howard Dunn
Ada Mary Dunn
Francis Leonard Dunn
Florence Isabel Dunn
Winifred Gertrude DunnSarah Ann Kempton Sinh 1844
Chết 23 Tháng Giêng 1937 (Tuổi 93) -- Greytown
số con.: 10 Annie Dunn Sinh 1867
1 . 6 . 1Arthur Edward Dunn Sinh 1869
Chết 1948 (Tuổi 79)
1 . 6 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Milton Rhodes VarnhamEdith Mary Dunn Sinh 1871
Chết 1965 (Tuổi 94)
1 . 6 . 3- Hôn lễ 1892
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith Mary DunnMilton Rhodes Varnham Sinh 1860
Chết 1938 (Tuổi 78)
Không Có Con
Ada Mary Dunn Sinh 1873
Chết 1873
1 . 6 . 4Ernest Henry Dunn Sinh 1876
Chết 1896 (Tuổi 20)
1 . 6 . 5Walter Howard Dunn Sinh 1879
Chết 1961 (Tuổi 82)
1 . 6 . 6Ada Mary Dunn Sinh 1 Tháng Mười 1881
Chết 1976 (Tuổi 94)
1 . 6 . 7Francis Leonard Dunn Sinh 1884
Chết 1961 (Tuổi 77)
1 . 6 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Arthur EvansFlorence Isabel Dunn Sinh 27 Tháng Ba 1887
Chết 1973 (Tuổi 85)
1 . 6 . 9- Hôn lễ 1910
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Florence Isabel DunnHarold Arthur Evans Sinh 1878
Chết 1963 (Tuổi 85)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edgar Atheling FloranceWinifred Gertrude Dunn Sinh 5 Tháng Giêng 1889
Chết 1991 (Tuổi 101)
1 . 6 . 10- Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Gertrude DunnEdgar Atheling Florance Sinh 1884
Chết 1968 (Tuổi 84)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen Saunders
Henry Erl Dunn
Amy Ida Dunn
Bertha Dunn
Hilda Jean Dunn
Mildren Madge Dunn
Ilma Susan DunnHenry Dunn Sinh 6 Tháng Giêng 1846
Chết 22 Tháng Hai 1938 (Tuổi 92) -- Greytown
1 . 7- Hôn lễ 30 Tháng Mười 1891 -- Registry Office, Masterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry Dunn
Henry Erl Dunn
Amy Ida Dunn
Bertha Dunn
Hilda Jean Dunn
Mildren Madge Dunn
Ilma Susan DunnEllen Saunders Sinh 12 Tháng Tư 1872 -- Castlepoint, Masterton
Chết 13 Tháng Chín 1935 (Tuổi 63) -- Eketahuna
số con.: 6 Henry Erl Dunn Sinh 15 Tháng Giêng 1907
Chết 1988 (Tuổi 80)
1 . 7 . 1Amy Ida Dunn Sinh 1895
Chết 1936 (Tuổi 41)
1 . 7 . 2Bertha Dunn Sinh 1897
1 . 7 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Leslie Thomas UdyHilda Jean Dunn Sinh 23 Tháng Giêng 1902
Chết 1992 (Tuổi 89)
1 . 7 . 4- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hilda Jean DunnWilliam Leslie Thomas Udy Sinh 24 Tháng Mười 1907
Chết 1993 (Tuổi 85)
Không Có Con
Mildren Madge Dunn Sinh 1900
Chết 1949 (Tuổi 49)
1 . 7 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Leo Francis Alva CooperIlma Susan Dunn Sinh 18 Tháng Giêng 1905
Chết 1992 (Tuổi 86)
1 . 7 . 6- Hôn lễ 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ilma Susan DunnLeo Francis Alva Cooper Sinh 1898
Chết 1951 (Tuổi 53)
Không Có Con