Descendants of Ann Hemming |
Ann Hemming Sinh 1779 -- Holborn, St Andrew, Middlesex
Chết Tháng Ba 1862 (Tuổi 83) -- West Ham, Essex, England
1- Hôn lễ 10 Tháng Nam 1801 -- Holborn, Middlesex
Peter Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1772 -- Perth, Scotland
Chết 6 Tháng Sáu 1841 (Tuổi 68) -- London, England
số con.: 10 George Peter Maxton Sinh 21 Tháng Mười Một 1801 -- Clerkenwell, England
Chết 1820 (Tuổi 18) -- Holborn, St Andrew, Middlesex
1 . 1John Maxton Sinh 13 Tháng Ba 1803 -- Clerkenwell, England
1 . 2James Kinzie Maxton Sinh 31 Tháng Mười 1804
1 . 3Alexander Maxton Sinh 23 Tháng Mười 1806
1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Selsby
Mary Rosina Selsby
Thomas Henry SelsbyMary Ann Maxton Sinh Tháng Mười 1807
Chết 1876 (Tuổi 68) -- Holborn, Middlesex
1 . 5- Hôn lễ 2 Tháng Mười 1832 -- Westminster, Middlesex
Mary Rosina Selsby Sinh 24 Tháng Ba 1835 -- Clerkenwell, England
1 . 5 . 1Thomas Henry Selsby Sinh 12 Tháng Hai 1837 -- Islington, London
Chết 1906 (Tuổi 68) -- Union Workhouse
1 . 5 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles William Davies
Charles Frederick Davies
William Frederick DaviesMatilda Anne Maxton Sinh 1809 -- Clerkenwell, England
Chết 1850 (Tuổi 41) -- Islington, London
1 . 6- Hôn lễ 1843 -- Clerkenwell, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Matilda Anne Maxton
Charles Frederick Davies
William Frederick DaviesCharles William Davies Sinh 1816 -- Clerkenwell, England
Chết 1889 (Tuổi 73) -- Islington, London
số con.: 2 Charles Frederick Davies Sinh 10 Tháng Sáu 1844 -- Islington, London
Chết 12 Tháng Tư 1922 (Tuổi 77) -- Ohio, USA
1 . 6 . 1William Frederick Davies Sinh 1846 -- Islington, London
1 . 6 . 2
William Maxton Sinh 1811
Chết 1814 (Tuổi 3)
1 . 7Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Burrows
Samuel William Maxton
Joseph Hayes Maxton
Henrietta Maxton
Rosa Elizabeth Maxton
Gia đình của chồng/vợ
Sussanah Martha Dunn
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSamuel Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1814 -- Spencer St, Clerkenwell, London
Chết 2 Tháng Mười Hai 1884 (Tuổi 70) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 8- Hôn lễ 8 Tháng Mười 1841 -- St Marks, Clerkenwell, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Maxton
Samuel William Maxton
Joseph Hayes Maxton
Henrietta Maxton
Rosa Elizabeth MaxtonHenrietta Burrows Sinh 1822
Chết 21 Tháng Mười Một 1848 (Tuổi 26)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sarah Broadhurst
Annie Maxton
Clara Henrietta Maxton
Mary May Matilda Maxton
Samuel Arthur Maxton
Mildred Maxton
Fanny MaxtonSamuel William Maxton Sinh 22 Tháng Tám 1842 -- Wellington, NZ
Chết 9 Tháng Mười 1905 (Tuổi 63) -- Kaikoura, NZ
1 . 8 . 1- Hôn lễ 1869 -- Kaikoura, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel William Maxton
Annie Maxton
Clara Henrietta Maxton
Mary May Matilda Maxton
Samuel Arthur Maxton
Mildred Maxton
Fanny MaxtonSarah Broadhurst Sinh 1848
Chết 1917 (Tuổi 69)
số con.: 6 Annie Maxton Sinh 1870 -- Kaikoura, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1928 (Tuổi 58) -- Wellington, NZ
1 . 8 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Alfred Hopkins
Freda Marjorie HopkinsClara Henrietta Maxton Sinh 7 Tháng Ba 1871
1 . 8 . 1 . 2- Hôn lễ 1895 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Alexander McKay
Cryil McKay
Clarence Alexander McKay
Mildred Mavis McKayMary May Matilda Maxton Sinh 1 Tháng Giêng 1873
Chết 1950 (Tuổi 77)
1 . 8 . 1 . 3- Hôn lễ 1897 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Grant
Ilex Arthur Maxton
Basil Beryl Samuel Maxton
Ronald Ian Maxton
Samuel William Vane Maxton
Inez Kleve Maxton
Zelma Mavis Maxton
Fay Nolene Maxton
Doreen Joffre Maxton
Gia đình của chồng/vợ
Alice Kate HallSamuel Arthur Maxton Sinh 17 Tháng Bảy 1875 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Tư 1950 (Tuổi 74) -- Matamata, Waikato
1 . 8 . 1 . 4- Hôn lễ 21 Tháng Sáu 1899 -- Registry Office, Kaikoura, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Arthur Maxton
Ilex Arthur Maxton
Basil Beryl Samuel Maxton
Ronald Ian Maxton
Samuel William Vane Maxton
Inez Kleve Maxton
Zelma Mavis Maxton
Fay Nolene Maxton
Doreen Joffre MaxtonAnnie Grant Sinh 1876 -- Tirikina, Manawatu
Chết 19 Tháng Ba 1927 (Tuổi 51) -- Marakopa
số con.: 8
- Hôn lễ 3 Tháng Tám 1927
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Robert McKay
Eric Maxton McKay
Athol McKayMildred Maxton Sinh 1876
Chết 1964 (Tuổi 88)
1 . 8 . 1 . 5- Hôn lễ 1908
Fanny Maxton Sinh 10 Tháng Mười Hai 1877 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Mười Hai 1877 (Tuổi ) -- Wellington, NZ
1 . 8 . 1 . 6
Joseph Hayes Maxton Sinh 1845 -- Wellington, NZ
Chết 17 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 72) -- Kaikoura, NZ
1 . 8 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Phillips Coulson
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonHenrietta Maxton Sinh 1846 -- Wellington, NZ
Chết 1911 (Tuổi 65) -- Hastings, NZ
1 . 8 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henrietta Maxton
Herbert Maxton Coulson
Gertrude Henrietta Coulson
Rosa Gwendolyne Coulson
John Prideaux CoulsonJohn Phillips Coulson Sinh 1845 -- Scarborough
Chết 1905 (Tuổi 60) -- Lost At Sea Between Nz & Australia Aboard La Bella
số con.: 4 Herbert Maxton Coulson Sinh 1879 -- West Ham, Essex, England
Chết 17 Tháng Nam 1957 (Tuổi 78) -- Hokitika, West Coast, Nz
1 . 8 . 3 . 1Gertrude Henrietta Coulson Sinh 1882 -- Greenwich
Chết 11 Tháng Giêng 1897 (Tuổi 15) -- Ruamahunga River, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 3 . 2Rosa Gwendolyne Coulson Sinh 1887 -- NZ
1 . 8 . 3 . 3John Prideaux Coulson Sinh 1891
Chết 1969 (Tuổi 78)
1 . 8 . 3 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Earle
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleRosa Elizabeth Maxton Sinh 21 Tháng Mười Một 1848 -- Wellington, NZ
Chết 1927 (Tuổi 78) -- Wellington, NZ
1 . 8 . 4- Hôn lễ 1870
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rosa Elizabeth Maxton
Charles Westwood Earle
Joseph Maxton Earle
Henrietta Sarah Ann Earle
Frederick James Earle
Harold John EarleJoseph Earle Sinh 1831
Chết 1911 (Tuổi 80) -- Wellington, NZ
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Hannah WrightCharles Westwood Earle Sinh 4 Tháng Nam 1871
Chết 1950 (Tuổi 78)
1 . 8 . 4 . 1- Hôn lễ 6 Tháng Ba 1897 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gertrude Edith RoulstonJoseph Maxton Earle Sinh 1873
Chết 1950 (Tuổi 77)
1 . 8 . 4 . 2- Hôn lễ 1914
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Duncan McKayHenrietta Sarah Ann Earle Sinh 1875
1 . 8 . 4 . 3- Hôn lễ 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emily Mabel RoulstonFrederick James Earle Sinh 1878
1 . 8 . 4 . 4- Hôn lễ 1902
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Roberta Margaret YoungHarold John Earle Sinh 1881
Chết 1952 (Tuổi 71)
1 . 8 . 4 . 5- Hôn lễ 1905
- Hôn lễ 22 Tháng Chín 1849 -- Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Samuel Maxton
Jessie Maxton
Mary Maxton
Mark Maxton
Annie Maxton
Walter Maxton
Francis Frederick Maxton
Flora Maxton
Mildred MaxtonSussanah Martha Dunn Sinh 25 Tháng Tám 1827 -- Shoreditch, London
Chết 5 Tháng Tư 1916 (Tuổi 88) -- Greytown, Wairarapa, NZ
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Michael O'connorJessie Maxton Sinh 14 Tháng Bảy 1850 -- Wellington, NZ
Chết 25 Tháng Bảy 1930 (Tuổi 80) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 5- Hôn lễ 28 Tháng Mười 1877
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie MaxtonJoseph Michael O'connor Sinh 1853
Chết 1936 (Tuổi 83)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William McKenzie
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzieMary Maxton Sinh 9 Tháng Mười Một 1851 -- Wellington, NZ
Chết 10 Tháng Hai 1892 (Tuổi 40) -- Carterton, NZ
1 . 8 . 6- Hôn lễ 1878 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Maxton
Helen Flora McKenzie
Edith McKenzie
Bessie Maxton McKenzie
Percy Maxton McKenzie
Kathleen Annie McKenzie
Mildred Maxton McKenzie
Gia đình của chồng/vợ
Louisa Parker
Isabel Violynn McKenzie
Creamona May McKenzie
William Handel McKenzie
Hugh Raymond McKenzie
Gwendolyn Muriel McKenzie
Stuart Ian McKenzie
Morice Hubert McKenzieWilliam McKenzie Sinh 21 Tháng Mười Hai 1858
Chết 25 Tháng Sáu 1945 (Tuổi 86) -- Palmerston North, NZ
số con.: 6 Helen Flora McKenzie Sinh 4 Tháng Chín 1879 -- NZ
Chết 27 Tháng Nam 1964 (Tuổi 84) -- Awapuni Hosp, NZ
1 . 8 . 6 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Isaac LovelockEdith McKenzie Sinh 29 Tháng Chín 1880
Chết 20 Tháng Nam 1940 (Tuổi 59)
1 . 8 . 6 . 2- Hôn lễ 14 Tháng Giêng 1903 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edith McKenzieWilliam Isaac Lovelock Sinh 1869
Chết 23 Tháng Tư 1946 (Tuổi 77)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Owen BuchlerBessie Maxton McKenzie Sinh 10 Tháng Sáu 1882
Chết 29 Tháng Mười 1965 (Tuổi 83) -- Ross Home, Dunedin
1 . 8 . 6 . 3- Hôn lễ 6 Tháng Tư 1904 -- Palmerston North, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bessie Maxton McKenzieArthur Owen Buchler Sinh 1875
Chết 4 Tháng Giêng 1928 (Tuổi 53) -- Dunedin
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eva Marion RobertsonPercy Maxton McKenzie Sinh 1886 -- NZ
Chết 1965 (Tuổi 79) -- NZ
1 . 8 . 6 . 4- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Percy Maxton McKenzieEva Marion Robertson Sinh 1892
Chết 1971 (Tuổi 79)
Không Có Con
Kathleen Annie McKenzie Sinh 25 Tháng Mười 1888
Chết 2 Tháng Sáu 1977 (Tuổi 88)
1 . 8 . 6 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bert Stevens
Gia đình của chồng/vợ
L. L. LovelockMildred Maxton McKenzie Sinh 1 Tháng Bảy 1890
Chết 10 Tháng Giêng 1966 (Tuổi 75)
1 . 8 . 6 . 6- Hôn lễ 1911
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton McKenzieBert Stevens Sinh 1883
Chết 28 Tháng Ba 1931 (Tuổi 48)
Không Có Con
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Tinney
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonMark Maxton Sinh 17 Tháng Chín 1853 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Bảy 1947 (Tuổi 93) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 7- Hôn lễ 23 Tháng Giêng 1882 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mark Maxton
Minnie Maxton
William Samuel Maxton
Charles Walter Maxton
Edith May MaxtonElizabeth Tinney Sinh 27 Tháng Tư 1847
Chết Tháng Tư 1934 (Tuổi 86)
số con.: 4 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Judd
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddMinnie Maxton Sinh 1882 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 12 Tháng Giêng 1930 (Tuổi 48) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 7 . 1- Hôn lễ 1905 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Minnie Maxton
Cybil Evelyn Judd
Kathleen Molly Judd
Joan Frances JuddFrank Judd Sinh 19 Tháng Hai 1878 -- Greytown
Chết 30 Tháng Ba 1966 (Tuổi 88) -- Greytown
số con.: 3
William Samuel Maxton Sinh 22 Tháng Ba 1884 -- Masterton, Wairarapa, NZ
Chết 2 Tháng Hai 1912 (Tuổi 27) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 7 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Constance Ethel HumphriesCharles Walter Maxton Sinh 1887
Chết 1969 (Tuổi 82)
1 . 8 . 7 . 3- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Walter MaxtonConstance Ethel Humphries Sinh 1 Tháng Ba 1885
Chết 1977 (Tuổi 91)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John William NewtonEdith May Maxton Sinh 1889
1 . 8 . 7 . 4- Hôn lễ 1921 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Francis Roydhouse
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseAnnie Maxton Sinh 4 Tháng Tám 1855 -- Wellington, NZ
Chết 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 74) -- Carterton, NZ
1 . 8 . 8- Hôn lễ 8 Tháng Mười Một 1876 -- St Lukes, Greytown, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Maxton
Francis William Roydhouse
Charles Maxton Roydhouse
Ethel Mildred Roydhouse
Muriel Roydhouse
Reginald Walter Roydhouse
Annie Grace Roydhouse
Arthur Payton RoydhouseWilliam Francis Roydhouse Sinh 22 Tháng Ba 1856 -- Clerkenwell, England
Chết 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 70) -- Carterton, NZ
số con.: 7 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Blanch Crawley
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseFrancis William Roydhouse Sinh 9 Tháng Mười Một 1877 -- Carterton, NZ
Chết 8 Tháng Tám 1943 (Tuổi 65) -- Wanganui, NZ
1 . 8 . 8 . 1- Hôn lễ 10 Tháng Tư 1905 -- St Marks, Carterton
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis William Roydhouse
William John Roydhouse
Donald Roydhouse
Malcolm Roydhouse
Muriel Blanche Roydhouse
Cedric Roydhouse
Rupert Roydhouse
Frank William Roydhouse
Howard RoydhouseMuriel Blanch Crawley Sinh 25 Tháng Chín 1883 -- Carterton, NZ
Chết 2 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 90) -- Wanganui, NZ
số con.: 8
Charles Maxton Roydhouse Sinh 1879
Chết 25 Tháng Nam 1879 -- Masterton, NZ
1 . 8 . 8 . 2Ethel Mildred Roydhouse Sinh 1880
Chết 13 Tháng Mười 1942 (Tuổi 62) -- Auckland
1 . 8 . 8 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alexander James Cooper
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperMuriel Roydhouse Sinh 15 Tháng Bảy 1882 -- Greytown
Chết 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 79) -- Wellington, NZ
1 . 8 . 8 . 4- Hôn lễ 1903
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Muriel Roydhouse
Francis Alexander Cooper
Jack Cooper
Douglas John CooperAlexander James Cooper Sinh 29 Tháng Bảy 1879 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 78) -- Masterton, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth McKay Sutherland
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseReginald Walter Roydhouse Sinh 11 Tháng Ba 1884
Chết 30 Tháng Ba 1957 (Tuổi 73) -- Carterton, NZ
1 . 8 . 8 . 5- Hôn lễ 23 Tháng Hai 1910 -- St Johns Church, Wellington, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Reginald Walter Roydhouse
Garth Sutherland Roydhouse
Betty Roydhouse
Alan Sutherland RoydhouseElizabeth McKay Sutherland Sinh 9 Tháng Ba 1880
Chết 1 Tháng Mười Một 1973 (Tuổi 93) -- NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Howard Edward Jackson
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonAnnie Grace Roydhouse Sinh 10 Tháng Mười 1885 -- Masterton
Chết 24 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 65) -- Masterton
1 . 8 . 8 . 6- Hôn lễ 9 Tháng Tám 1916 -- St Paul's Wellington
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Bernadette Adele MacShane
Gia đình của chồng/vợ
Annie Grace Roydhouse
Anthony William Howard Jackson
Valery Grace JacksonHoward Edward Jackson Sinh 11 Tháng Mười 1884
Chết 20 Tháng Nam 1976 (Tuổi 91) -- Carterton, NZ
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy Booth
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseArthur Payton Roydhouse Sinh 6 Tháng Tư 1887 -- Greytown, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Mười Hai 1974 (Tuổi 87) -- Auckland, NZ
1 . 8 . 8 . 7- Hôn lễ 1916
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Payton Roydhouse
Jeffrey Arthur Roydhouse
Tom Ronald Roydhouse MBE VRD
David Alfred Roydhouse
Joan Dorothy Roydhouse
Peter Booth Roydhouse
Noel Roydhouse
Richard Helm RoydhouseDorothy Booth Sinh 11 Tháng Ba 1890 -- Carterton, Wairarapa, NZ
Chết 31 Tháng Bảy 1975 (Tuổi 85) -- Auckland, NZ
số con.: 7
Walter Maxton Sinh 1 Tháng Mười 1857 -- Wellington, NZ
Chết 11 Tháng Ba 1940 (Tuổi 82) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 9Francis Frederick Maxton Sinh 1860 -- Wellington, NZ
Chết 13 Tháng Tám 1889 (Tuổi 29) -- Greytown, Wairarapa, NZ
1 . 8 . 10Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Bish
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishFlora Maxton Sinh 1862 -- Wellington, NZ
Chết 8 Tháng Chín 1913 (Tuổi 51) -- NZ
1 . 8 . 11- Hôn lễ 1882 -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Maxton
Edward Maxton Bish
Flora Madoline Bish
Seymour Stanley Maxton BishAlfred Bish Sinh 1848
Chết 1913 (Tuổi 65) -- NZ
số con.: 3 Edward Maxton Bish Sinh 17 Tháng Tư 1886 -- NZ
Chết 1975 (Tuổi 88) -- NZ
1 . 8 . 11 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harold Stanley Morton FowlerFlora Madoline Bish Sinh 1888 -- Greymouth, NZ
Chết 1961 (Tuổi 73)
1 . 8 . 11 . 2- Hôn lễ 1926
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Flora Madoline BishHarold Stanley Morton Fowler Sinh 2 Tháng Sáu 1888
Chết 1975 (Tuổi 86)
Không Có Con
Seymour Stanley Maxton Bish Sinh 1897 -- NZ
Chết 1938 (Tuổi 41) -- NZ
1 . 8 . 11 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Warner Arthur Varnham
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamMildred Maxton Sinh 1865
Chết 21 Tháng Giêng 1951 (Tuổi 86)
1 . 8 . 12- Hôn lễ 1884
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mildred Maxton
Ruby Varnham
Elsie Mildred VarnhamWarner Arthur Varnham Sinh 1850
Chết 1900 (Tuổi 50)
số con.: 2 Ruby Varnham Sinh 1886
1 . 8 . 12 . 1Elsie Mildred Varnham Sinh 1885
Chết 1888 (Tuổi 3)
1 . 8 . 12 . 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles William Davies
Arthur Davies
Florence Ann Davies
Walter DaviesAnn Maxton Sinh 19 Tháng Bảy 1816 -- Clerkenwell, England
Chết 1899 (Tuổi 82) -- Islington, London
1 . 9- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ann Maxton
Arthur Davies
Florence Ann Davies
Walter DaviesCharles William Davies Sinh 1816 -- Islington, London
Chết 1851 (Tuổi 35) -- Hackney, Middlesex, England
số con.: 3 Arthur Davies Sinh 1854 -- Islington, London
Chết 1922 (Tuổi 68) -- Kingston
1 . 9 . 1Florence Ann Davies Sinh 1856 -- Islington, London
Chết 1933 (Tuổi 77) -- Paddington, London
1 . 9 . 2Walter Davies Sinh 1858 -- Islington, London
1 . 9 . 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Agnes HopeJoseph Maxton Sinh 1820 -- Clerkenwell, England
Chết 1900 (Tuổi 80) -- Victoria, Australia
1 . 10- Hôn lễ 1863 -- Victoria, Australia