Descendants of Elizabeth Hargreaves |
Elizabeth Hargreaves Sinh 1 Tháng Tư 1777 -- West Haughton, UK
Chết 20 Tháng Mười Một 1853 (Tuổi 76) -- Bootle, Everton
1- Hôn lễ 17 Tháng Tư 1796 -- Dean By Bolton
John Pennington Sinh 1768 -- West Haughton, UK
Chết 4 Tháng Tám 1850 (Tuổi 82) -- Liverpool, Lancashire, England
số con.: 11 Ann Pennington Sinh 12 Tháng Mười Hai 1797 -- Hindley, St Helens, UK
Chết 1830 (Tuổi 32) -- Hindley, St Helens, UK
1 . 1- Hôn lễ 1818 -- Hindley, St Helens, UK
Rev Hugh Evans Sinh 5 Tháng Tám 1788 -- Liverpool, Lancashire, England
Chết 21 Tháng Ba 1848 (Tuổi 59) -- Houldsworth, Cheshire, UK
số con.: 8 Elizabeth Evans Sinh 1819
Chết 1895 (Tuổi 76) -- Bognor
1 . 1 . 1Samuel Foulkes Evans Sinh 1820
Chết 1906 (Tuổi 86)
1 . 1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Josephine Augusta Sandos
Eveline Augusta EvansHugh Evans Sinh 1821
Chết 1891 (Tuổi 70)
1 . 1 . 3- Hôn lễ 1851
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hugh Evans
Eveline Augusta EvansJosephine Augusta Sandos Chết 1892
số con.: 1 Eveline Augusta Evans Sinh 1852
1 . 1 . 3 . 1
- Hôn lễ 1854
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Pennington Evans
Angelique Evans
Gertrude Adeline EvansAngelique Weiss Sinh 1833
Chết 1896 (Tuổi 63)
số con.: 2 Angelique Evans Sinh 1855
Chết 1879 (Tuổi 24)
1 . 1 . 4 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Austin TaylorGertrude Adeline Evans Sinh 1858
1 . 1 . 4 . 2- Hôn lễ 1909
Margaret Shanklin Evans Sinh 1825
Chết 1888 (Tuổi 63)
1 . 1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Francis Taylor DD, LLD DCL
William Francis Taylor
Austin Taylor
Florance Taylor
Lillian Taylor
Harold Taylor
Cyril Pennington TaylorAnne Evans Sinh 1827
Chết 1900 (Tuổi 73)
1 . 1 . 6- Hôn lễ 1851
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Anne Evans
William Francis Taylor
Austin Taylor
Florance Taylor
Lillian Taylor
Harold Taylor
Cyril Pennington TaylorFrancis Taylor DD, LLD DCL Sinh 1821
Chết 1906 (Tuổi 85)
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Fleming CrooksWilliam Francis Taylor Sinh 1854
1 . 1 . 6 . 1- Hôn lễ 1883
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lucia Whitaker
Gia đình của chồng/vợ
Gertrude Adeline EvansAustin Taylor Sinh 1856
1 . 1 . 6 . 2- Hôn lễ 1886
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Austin TaylorLucia Whitaker Sinh 1864
Chết 1906 (Tuổi 42)
Không Có Con
- Hôn lễ 1909
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dr Francis Alexander Macpherson LRCPFlorance Taylor Sinh 1859
Chết 1927 (Tuổi 68) -- North Wales
1 . 1 . 6 . 3- Hôn lễ 1887
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Rev Christopher Musgrave BrownLillian Taylor Sinh 1864
1 . 1 . 6 . 4- Hôn lễ 1898
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frances WilliamsHarold Taylor Sinh 1866
1 . 1 . 6 . 5- Hôn lễ 1896
Cyril Pennington Taylor Sinh 1870
1 . 1 . 6 . 6
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Parsons
James Ramsey Parsons
Ernest Parsons
Fedith Mary Parsons
George Samual Parsons
Kenyon Parsons
John Hersehel ParsonsMary Roberts Evans Sinh 1828
Chết 1908 (Tuổi 80) -- Birkenhead
1 . 1 . 7- Hôn lễ 1853
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Roberts Evans
James Ramsey Parsons
Ernest Parsons
Fedith Mary Parsons
George Samual Parsons
Kenyon Parsons
John Hersehel ParsonsJames Parsons Sinh 1818
Chết 1877 (Tuổi 59)
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Amy Isobella StivenJames Ramsey Parsons Sinh 1854
Chết 1915 (Tuổi 61)
1 . 1 . 7 . 1- Hôn lễ
Ernest Parsons Sinh 1856
1 . 1 . 7 . 2Fedith Mary Parsons Sinh 1858 -- London
1 . 1 . 7 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Caroline LarwashGeorge Samual Parsons Sinh 1859 -- London
1 . 1 . 7 . 4- Hôn lễ 1884 -- Denver, USA
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Platt
Gia đình của chồng/vợ
Mary ThomasKenyon Parsons Sinh 1861
1 . 1 . 7 . 5- Hôn lễ 1890
- Hôn lễ 1902
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabel HillsJohn Hersehel Parsons Sinh 1863 -- London
1 . 1 . 7 . 6- Hôn lễ 1889 -- Colarado, USA
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary …Richard Humphrey Evans Sinh 1830
Chết 1900 (Tuổi 70)
1 . 1 . 8- Hôn lễ 1868
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hannah Hargreaves
John Hargreaves Pennington
Hannah Pennington
Elizabeth Pennington
Richard Pennington
Catherine Mellor Pennington
John Pennington
Harold Pennington
Jeanette Mary Pennington
Gia đình của chồng/vợ
Jane Caldecott
Muriel PenningtonRichard Pennington Sinh 25 Tháng Mười Hai 1799 -- Hindley, St Helens, UK
Chết 3 Tháng Tư 1885 (Tuổi 85) -- Bolton, Rugby, UK
1 . 2- Hôn lễ 2 Tháng Sáu 1823
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Pennington
John Hargreaves Pennington
Hannah Pennington
Elizabeth Pennington
Richard Pennington
Catherine Mellor Pennington
John Pennington
Harold Pennington
Jeanette Mary PenningtonHannah Hargreaves Sinh 28 Tháng Tám 1802 -- Hart Common, Lancashire
Chết 17 Tháng Chín 1860 (Tuổi 58) -- Southport
số con.: 8 John Hargreaves Pennington Sinh 3 Tháng Chín 1824
Chết 30 Tháng Nam 1830 (Tuổi 5) -- Hindley, St Helens, UK
1 . 2 . 1Hannah Pennington Sinh 7 Tháng Tư 1826
Chết 22 Tháng Nam 1879 (Tuổi 53)
1 . 2 . 2Elizabeth Pennington Sinh 9 Tháng Ba 1828
Chết 12 Tháng Sáu 1829 (Tuổi )
1 . 2 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Cash
Matilda Cash
Richard Pennington
Elizabeth Pennington
Mary Sharples Pennington
Helen Tipping Pennington
William Tipping Pennington
Jane Caldecott Pennington
Alfred Pennington
John Leyland Pennington
Thomas Sedon PenningtonRichard Pennington Sinh 18 Tháng Tư 1830
Chết 10 Tháng Bảy 1887 (Tuổi 57) -- Rainford, St Helens, UK
1 . 2 . 4- Hôn lễ Tháng Hai 1861 -- St John, Liverpool, UK
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Pennington
Matilda Cash
Richard Pennington
Elizabeth Pennington
Mary Sharples Pennington
Helen Tipping Pennington
William Tipping Pennington
Jane Caldecott Pennington
Alfred Pennington
John Leyland Pennington
Thomas Sedon PenningtonElizabeth Cash Sinh 13 Tháng Mười 1836 -- Hindley, St Helens, UK
Chết 19 Tháng Chín 1929 (Tuổi 92) -- Rainford, St Helens, UK
số con.: 10 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dr Andrew Murdoch
Andrew Richard Fagan MurdochMatilda Cash Sinh 1 Tháng Bảy 1856 -- Hindley, St Helens, UK
Chết 1942 (Tuổi 85) -- Bexhill on Sea, Kent, England
1 . 2 . 4 . 1- Hôn lễ 2 Tháng Hai 1893 -- Rainford, St Helens, UK
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annabella Stevenson
Richard Pennington
William Pennington
Matilda Stevenson PenningtonRichard Pennington Sinh 11 Tháng Giêng 1858 -- Rainford, St Helens, UK
Chết 20 Tháng Hai 1917 (Tuổi 59) -- Christchurch, NZ
1 . 2 . 4 . 2- Hôn lễ 11 Tháng Giêng 1884
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Pennington
Richard Pennington
William Pennington
Matilda Stevenson PenningtonAnnabella Stevenson Sinh 3 Tháng Tám 1864 -- Taieri, Otago, NZ
Chết 21 Tháng Sáu 1919 (Tuổi 54) -- Isla Bank, Southland, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Oscar Robert WardElizabeth Pennington Sinh 17 Tháng Mười 1859 -- Rainford, St Helens, UK
Chết Tháng Mười Hai 1941 (Tuổi 82) -- Bournemouth, Dorset
1 . 2 . 4 . 3- Hôn lễ 15 Tháng Giêng 1892 -- Rainford, St Helens, UK
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth PenningtonOscar Robert Ward Sinh Tháng Chín 1864 -- Clifton, Gloucestershire
Chết 11 Tháng Mười 1940 (Tuổi 76) -- Bournemouth, Dorset
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ernest Harbone MackayMary Sharples Pennington Sinh 20 Tháng Chín 1861 -- Rainford, St Helens, UK
Chết Tháng Sáu 1933 (Tuổi 71) -- Battle Sussex
1 . 2 . 4 . 4- Hôn lễ 25 Tháng Mười 1902 -- Langham Pl, London W, UK
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Sharples PenningtonErnest Harbone Mackay Sinh 1866 -- Blackheath, Kent
Chết Tháng Chín 1939 (Tuổi 73) -- Dartford Kent
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Eric Gerald Warde
Eric Gerald Warde
Olive Helen WardeHelen Tipping Pennington Sinh 9 Tháng Nam 1863 -- Rainford, St Helens, UK
Chết 12 Tháng Mười Hai 1948 (Tuổi 85) -- Barming, Maidstone, Kent
1 . 2 . 4 . 5- Hôn lễ 27 Tháng Tư 1899 -- St Andreas Wells St, W Fairleigh
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Tipping Pennington
Eric Gerald Warde
Olive Helen WardeEric Gerald Warde Sinh 1868 -- West Farleigh, Kent
Chết Tháng Chín 1931 (Tuổi 63) -- Maidstone, Kent
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Amelia Watson
Richard Watson Pennington
Marjorie Watson PenningtonWilliam Tipping Pennington Sinh 2 Tháng Tư 1865 -- Rainford, St Helens, UK
Chết 4 Tháng Mười Một 1893 (Tuổi 28) -- Hindley, St Helens, UK
1 . 2 . 4 . 6- Hôn lễ 9 Tháng Tư 1890 -- Bedford
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Tipping Pennington
Richard Watson Pennington
Marjorie Watson PenningtonAnnie Amelia Watson Sinh 17 Tháng Sáu 1861 -- Hummingford, Huntingdonshire
Chết 4 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 56) -- Bedford
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Cadell Stevenson
Violet Jenny Stevenson
Evelyn StevensonJane Caldecott Pennington Sinh 6 Tháng Mười Hai 1866 -- Rainford, St Helens, UK
Chết 24 Tháng Chín 1948 (Tuổi 81) -- Surrey, England
1 . 2 . 4 . 7- Hôn lễ 5 Tháng Mười 1887 -- Rainford, St Helens, UK
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jane Caldecott Pennington
Violet Jenny Stevenson
Evelyn StevensonRobert Cadell Stevenson Sinh 10 Tháng Tư 1859 -- Dumbartonshire, Scotland
Chết 23 Tháng Ba 1944 (Tuổi 84) -- Epsom, Surrey, England
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice Augusta Holland
Alfred Pennington
Richard Earnest PenningtonAlfred Pennington Sinh 13 Tháng Nam 1868 -- Rainford, St Helens, UK
Chết 1 Tháng Hai 1951 (Tuổi 82) -- Rainford, St Helens, UK
1 . 2 . 4 . 8- Hôn lễ 15 Tháng Tám 1896
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Pennington
Alfred Pennington
Richard Earnest PenningtonAlice Augusta Holland Sinh 20 Tháng Chín 1875 -- New Jersey, USA
Chết 28 Tháng Mười 1924 (Tuổi 49) -- Rainford, St Helens, UK
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Annie Hughes
John Pennington
Norman Richard Hammer Pennington
Robert Allen Pennington
Gordon Murdock PenningtonJohn Leyland Pennington Sinh 23 Tháng Mười Một 1870 -- Rainford, St Helens, UK
1 . 2 . 4 . 9- Hôn lễ 2 Tháng Sáu 1897 -- Llandudno
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Agnes Carter
May Pennington
Dorothy Pennington
Hilda Pennington
Muriel Pennington
Thomas Wilfred Pennington
John Leslie PenningtonThomas Sedon Pennington Sinh 23 Tháng Mười Một 1870 -- Rainford, St Helens, UK
Chết 1958 (Tuổi 87) -- Herefordshire
1 . 2 . 4 . 10- Hôn lễ 21 Tháng Giêng 1891
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Sedon Pennington
May Pennington
Dorothy Pennington
Hilda Pennington
Muriel Pennington
Thomas Wilfred Pennington
John Leslie PenningtonAgnes Carter Sinh 27 Tháng Giêng 1872 -- Walsall, Staffordshire, England
Chết 1942 (Tuổi 69) -- Herefordshire
số con.: 6
Catherine Mellor Pennington Sinh 1 Tháng Sáu 1831
Chết 15 Tháng Mười Hai 1893 (Tuổi 62) -- Brighton
1 . 2 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Jane Booth
John Trevor Pennington
Claude Hargreaves Pennington
Mary Constance Pennington
Edith Nora Pennington
Arthur Reginald Pennington
Walter Herbert Pennington
Alfred Pennington
Sydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs
Catherine Maud Pennington
Sybil Dundas Pennington
Elsie Clare Pennington
Mary Winifred Joyce PenningtonJohn Pennington Sinh 31 Tháng Tám 1833
Chết 1890 (Tuổi 56) -- Southport
1 . 2 . 6- Hôn lễ 17 Tháng Ba 1857 -- Fairfield
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Pennington
John Trevor Pennington
Claude Hargreaves Pennington
Mary Constance Pennington
Edith Nora Pennington
Arthur Reginald Pennington
Walter Herbert Pennington
Alfred Pennington
Sydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs
Catherine Maud Pennington
Sybil Dundas Pennington
Elsie Clare Pennington
Mary Winifred Joyce PenningtonMary Jane Booth Sinh 23 Tháng Tám 1834 -- Manchester
Chết 3 Tháng Giêng 1907 (Tuổi 72)
số con.: 12 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Rose Simpson
Evelyn Mary Pennington
Gladys Helen Pennington
Nora Katherine PenningtonJohn Trevor Pennington Sinh 1858
1 . 2 . 6 . 1- Hôn lễ 1888 -- Winnipeg, Canada
Claude Hargreaves Pennington Sinh 1859
Chết 1863 (Tuổi 4)
1 . 2 . 6 . 2Mary Constance Pennington Sinh 1860
Chết 1909 (Tuổi 49)
1 . 2 . 6 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Kirkland Rylands
Humphrey Kirkland Rylands
Geofrey Kirkland RylandsEdith Nora Pennington Sinh 1862
Chết 19 Tháng Giêng 1891 (Tuổi 29)
1 . 2 . 6 . 4- Hôn lễ 1888
Arthur Reginald Pennington Sinh 1864
1 . 2 . 6 . 5Walter Herbert Pennington Sinh 1865
1 . 2 . 6 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Prudance Adams
Gia đình của chồng/vợ
Therese Le Mesurier
Mary Jeanette PenningtonAlfred Pennington Sinh 1867
Chết 1909 (Tuổi 42)
1 . 2 . 6 . 7- Hôn lễ 1892 -- Indiana
- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice RylandsSydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs Sinh 27 Tháng Ba 1869
Chết 19 Tháng Bảy 1937 (Tuổi 68)
1 . 2 . 6 . 8- Hôn lễ 1893
Catherine Maud Pennington Sinh 1871
1 . 2 . 6 . 9Sybil Dundas Pennington Sinh 1873
Chết 1915 (Tuổi 42)
1 . 2 . 6 . 10Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles Garnett
Barbara Pennington Garnett
Christopher GarnettElsie Clare Pennington Sinh 1876
1 . 2 . 6 . 11- Hôn lễ 1901
Mary Winifred Joyce Pennington Sinh 1879
1 . 2 . 6 . 12
Harold Pennington Sinh 28 Tháng Bảy 1837
Chết 17 Tháng Mười Hai 1838 (Tuổi )
1 . 2 . 7Jeanette Mary Pennington Sinh 5 Tháng Mười Hai 1842
Chết 18 Tháng Nam 1922 (Tuổi 79) -- Rugby
1 . 2 . 8
- Hôn lễ 25 Tháng Giêng 1865 -- Woodford
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Richard Pennington
Muriel PenningtonJane Caldecott Sinh 18 Tháng Tư 1823
Chết 4 Tháng Tám 1904 (Tuổi 81) -- Rugby
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Brocas ClayMuriel Pennington Sinh 7 Tháng Giêng 1867 -- Rugby
1 . 2 . 9- Hôn lễ 1 Tháng Mười Một 1887
John Hargreaves Pennington Sinh 19 Tháng Giêng 1802
1 . 3Elizabeth Pennington Sinh 20 Tháng Hai 1803
1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Johnson
Mary Catherine Sidney Pennington
John William Moore PenningtonJohn Pennington Sinh 31 Tháng Mười Hai 1804 -- Hindley, St Helens, UK
Chết Tháng Mười Một 1839 (Tuổi 34) -- Dieppe
1 . 5- Hôn lễ 1829 -- Islington, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Pennington
Mary Catherine Sidney Pennington
John William Moore PenningtonMary Johnson Sinh 17 Tháng Tư 1800
Chết 22 Tháng Tư 1866 (Tuổi 66)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick James Leeston Smith
Frederick Atkins Leeston Smith
William Putleney Leeston Smith
Earnest Atkins Leeston Smith
Mary Melise Leeston Smith
Gustafskjold Sundius Leeston Smith
Arthur Pennington Leeston Smith
Margaret Ellinor Leeston Smith
Katherine Pennington Leeston SmithMary Catherine Sidney Pennington Sinh 1830
Chết 1925 (Tuổi 95)
1 . 5 . 1- Hôn lễ 1853
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Catherine Sidney Pennington
Frederick Atkins Leeston Smith
William Putleney Leeston Smith
Earnest Atkins Leeston Smith
Mary Melise Leeston Smith
Gustafskjold Sundius Leeston Smith
Arthur Pennington Leeston Smith
Margaret Ellinor Leeston Smith
Katherine Pennington Leeston SmithFrederick James Leeston Smith Sinh 1815
Chết 1879 (Tuổi 64)
số con.: 8 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Zoe BicknallFrederick Atkins Leeston Smith Sinh 1854
Chết 1894 (Tuổi 40)
1 . 5 . 1 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alice RylandsWilliam Putleney Leeston Smith Sinh 1855
Chết 1896 (Tuổi 41)
1 . 5 . 1 . 2- Hôn lễ 1893
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ruby CooperEarnest Atkins Leeston Smith Sinh 1856
1 . 5 . 1 . 3- Hôn lễ -- NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Earnest Atkins Leeston SmithRuby Cooper Sinh 1858
Chết 1908 (Tuổi 50)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Septimous ThorburnMary Melise Leeston Smith Sinh 1858
Chết 1917 (Tuổi 59)
1 . 5 . 1 . 4- Hôn lễ -- Weston Super Mare
Gustafskjold Sundius Leeston Smith Sinh 1859
1 . 5 . 1 . 5Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kate GarnettArthur Pennington Leeston Smith Sinh 1860
1 . 5 . 1 . 6- Hôn lễ 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Martin AbbottMargaret Ellinor Leeston Smith Sinh 1866
1 . 5 . 1 . 7- Hôn lễ
Katherine Pennington Leeston Smith Sinh 1868
1 . 5 . 1 . 8
John William Moore Pennington Sinh 1832
Chết 1853 (Tuổi 21)
1 . 5 . 2
Robert Pennington Sinh 23 Tháng Mười 1806
1 . 6Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph Mellor
William Mellor
Joseph Mellor
John Pennington Mellor
Elizabeth Mellor
Ursula Mellor
Catherine Mellor
Gia đình của chồng/vợ
Dr … Blackburn
Robert BlackburnCatherine Pennington Sinh 22 Tháng Tám 1808
Chết 9 Tháng Hai 1875 (Tuổi 66) -- Liverpool, Lancashire, England
1 . 7- Hôn lễ 1827 -- Hindley, St Helens, UK
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine Pennington
William Mellor
Joseph Mellor
John Pennington Mellor
Elizabeth Mellor
Ursula Mellor
Catherine MellorJoseph Mellor Sinh 4 Tháng Mười 1803
Chết 1838 (Tuổi 34) -- Everton
số con.: 6 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gabrielle Dolle
Edward Raoul MellorWilliam Mellor Sinh 1829
Chết 1906 (Tuổi 77)
1 . 7 . 1- Hôn lễ 1857 -- Valporaiso
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Catherine CrossJoseph Mellor Sinh 1831 -- Brazil
Chết 1893 (Tuổi 62) -- Bolton
1 . 7 . 2- Hôn lễ 1864
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Joseph MellorCatherine Cross Sinh 1842
Chết 1917 (Tuổi 75)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Anna Catherine Wilson
Hilda Pennington Mellor
John Evelyn Pennington Mellor
Ida Nadine MellorJohn Pennington Mellor Sinh 1832 -- Brazil
Chết 1908 (Tuổi 76) -- Biarritz
1 . 7 . 3- Hôn lễ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dr Axel Munthe
John Axel Viking Munthe
Malcom Ludvik Martin MuntheHilda Pennington Mellor Sinh 1876 -- Biarritz, France
1 . 7 . 3 . 1- Hôn lễ 1907
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maud Mellor
Gia đình của chồng/vợ
Maud Mellor
Joseph Evelyn Pennington MellorJohn Evelyn Pennington Mellor Sinh 1879 -- Biarritz, France
1 . 7 . 3 . 2- Hôn lễ 1900
- Hôn lễ Tháng Chín 1900 -- Abingdon
Ida Nadine Mellor Sinh 1886
1 . 7 . 3 . 3
Elizabeth Mellor Sinh 1835
Chết -- Southport
1 . 7 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jacob BrightUrsula Mellor Sinh 1835
Chết 1915 (Tuổi 80)
1 . 7 . 5- Hôn lễ 1855
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ursula MellorJacob Bright Sinh 1821
Chết 1899 (Tuổi 78)
Không Có Con
Catherine Mellor Sinh 1837
Chết 1862 (Tuổi 25) -- Southport
1 . 7 . 6
- Hôn lễ 1847 -- Liverpool, Lancashire, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Thomasson
Elizabeth Thomasson
Emma Thomasson
Emma Thomasson
John Pennington Thomasson
Henry ThomassonMaria Pennington Sinh 21 Tháng Giêng 1810 -- Hindley, St Helens, UK
Chết 19 Tháng Mười 1879 (Tuổi 69)
1 . 8- Hôn lễ 17 Tháng Mười Hai 1834
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Maria Pennington
Elizabeth Thomasson
Emma Thomasson
Emma Thomasson
John Pennington Thomasson
Henry ThomassonThomas Thomasson Sinh 6 Tháng Mười Hai 1808
Chết 8 Tháng Ba 1876 (Tuổi 67)
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Garnett
Mela Garnett
William Garnett
Helen Garnett
Kate Garnett
Charles GarnettElizabeth Thomasson Sinh 1836
1 . 8 . 1- Hôn lễ 1861
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Thomasson
Mela Garnett
William Garnett
Helen Garnett
Kate Garnett
Charles GarnettWilliam Garnett Sinh 1825
Chết 1912 (Tuổi 87)
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Valentine JacksonMela Garnett Sinh 1863
1 . 8 . 1 . 1- Hôn lễ 1889
William Garnett Sinh 1864
1 . 8 . 1 . 2Helen Garnett Sinh 1866
1 . 8 . 1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Arthur Pennington Leeston SmithKate Garnett Sinh 1867
1 . 8 . 1 . 4- Hôn lễ 1897
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elsie Clare Pennington
Barbara Pennington Garnett
Christopher GarnettCharles Garnett Sinh 1870
Chết 1924 (Tuổi 54)
1 . 8 . 1 . 5- Hôn lễ 1901
Emma Thomasson Sinh 1837
1 . 8 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Stephen Winkworth
Mabel Winkworth
Stephen Dickinson WinkworthEmma Thomasson Sinh 1839
Chết 1909 (Tuổi 70)
1 . 8 . 3- Hôn lễ 1861
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Emma Thomasson
Mabel Winkworth
Stephen Dickinson WinkworthStephen Winkworth Sinh 1831
Chết 1886 (Tuổi 55)
số con.: 2 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edmund LambMabel Winkworth Sinh 1862
1 . 8 . 3 . 1- Hôn lễ 1893
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Dorothy May WilberforceStephen Dickinson Winkworth Sinh 1864
1 . 8 . 3 . 2- Hôn lễ 1895
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Katherine Lucas
Lucas Thomasson
Beatrice Thomasson
Franklin ThomassonJohn Pennington Thomasson Sinh 19 Tháng Nam 1841 -- Bolton, Lancashire
Chết 16 Tháng Nam 1904 (Tuổi 62) -- Manchester, Lancashire, England
1 . 8 . 4- Hôn lễ 1867 -- Marylebone, London
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Pennington Thomasson
Lucas Thomasson
Beatrice Thomasson
Franklin ThomassonKatherine Lucas Sinh 29 Tháng Tám 1841 -- London, England
Chết 19 Tháng Ba 1932 (Tuổi 90) -- Middlesex, England
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Kate HopwoodLucas Thomasson Sinh 1868 -- Bolton Le Moors
Chết 1959 (Tuổi 91)
1 . 8 . 4 . 1- Hôn lễ 1890
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Arthur CoeBeatrice Thomasson Sinh 1870
Chết 1937 (Tuổi 67)
1 . 8 . 4 . 2- Hôn lễ 1893
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Beatrice ThomassonJohn Arthur Coe Sinh 1868
Chết 1959 (Tuổi 91)
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Lawton CoffinFranklin Thomasson Sinh 1873 -- Aldely Edge, Cheshire, England
Chết 29 Tháng Mười 1941 (Tuổi 68) -- Lyndhurst, England
1 . 8 . 4 . 3- Hôn lễ 1895
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Franklin ThomassonElizabeth Lawton Coffin Sinh 1875
Chết 1927 (Tuổi 52)
Không Có Con
Henry Thomasson Sinh 1844
1 . 8 . 5
Robert Pennington Sinh 16 Tháng Mười 1812
1 . 9Alfred Pennington Sinh 11 Tháng Giêng 1816 -- Hindley, St Helens, UK
Chết 18 Tháng Hai 1871 (Tuổi 55) -- Southport
1 . 10Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Landell Sharpe
Evelyn Pennington
Alice Pennington
Lilian Pennington
Frederick Pennington
Ada PenningtonFrederick Pennington Sinh 6 Tháng Ba 1819 -- Hindley, St Helens, UK
Chết 9 Tháng Nam 1914 (Tuổi 95) -- Hydepark Tce
1 . 11- Hôn lễ 13 Tháng Sáu 1854 -- Loversall, Doncaster, York, England
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick Pennington
Evelyn Pennington
Alice Pennington
Lilian Pennington
Frederick Pennington
Ada PenningtonMargaret Landell Sharpe Sinh 26 Tháng Sáu 1828 -- Doncaster, Yorkshire, England
Chết 1928 (Tuổi 99)
số con.: 5 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Norman Arbuthnot Francis
Norman Pennington Francis
Beauchamp Arbuthnot Francis
Fredeic Falconar Francis
Violet Evelyn Francis
Thomas Archdale FrancisEvelyn Pennington Sinh 4 Tháng Mười Hai 1853 -- Alderley Edge, Cheshire
Chết 28 Tháng Tám 1921 (Tuổi 67) -- Weybridge
1 . 11 . 1- Hôn lễ Tháng Sáu 1884 -- Dorking
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Evelyn Pennington
Norman Pennington Francis
Beauchamp Arbuthnot Francis
Fredeic Falconar Francis
Violet Evelyn Francis
Thomas Archdale FrancisNorman Arbuthnot Francis Sinh 23 Tháng Giêng 1858
Chết 1 Tháng Giêng 1906 (Tuổi 47) -- Wootton, Norfolk
số con.: 5 Norman Pennington Francis Sinh 20 Tháng Ba 1885
1 . 11 . 1 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Grace Garness Dodgson
Michael Oliver Woodgate FrancisBeauchamp Arbuthnot Francis Sinh 20 Tháng Tám 1886
1 . 11 . 1 . 2- Hôn lễ 1918 -- Simonstown, South Africa
Fredeic Falconar Francis Sinh 15 Tháng Chín 1887
1 . 11 . 1 . 3Violet Evelyn Francis Sinh 13 Tháng Mười Hai 1888
1 . 11 . 1 . 4Thomas Archdale Francis Sinh 14 Tháng Ba 1892
1 . 11 . 1 . 5
Alice Pennington Sinh 8 Tháng Bảy 1861 -- Alderley Edge
Chết 18 Tháng Bảy 1861 (Tuổi ) -- Alderley Edge
1 . 11 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herbert Toutmin Cattley
Sylvia Margaret Cattley
Hubert Pennington Cattley
Majorie Lillian CattleyLilian Pennington Sinh 21 Tháng Tám 1862 -- Olderby, Cheshire
1 . 11 . 3- Hôn lễ 28 Tháng Mười Một 1885 -- Cold Harbour, Surrey
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Lilian Pennington
Sylvia Margaret Cattley
Hubert Pennington Cattley
Majorie Lillian CattleyHerbert Toutmin Cattley Sinh 14 Tháng Hai 1863
Chết 9 Tháng Tư 1900 (Tuổi 37) -- Brighton
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frank Napper
Jean Elizabeth NapperSylvia Margaret Cattley Sinh 27 Tháng Mười Một 1886 -- Hyde Park Tce
1 . 11 . 3 . 1- Hôn lễ 1908
Hubert Pennington Cattley Sinh 18 Tháng Chín 1890 -- Beighton, Devonshire
Chết 14 Tháng Ba 1916 (Tuổi 25)
1 . 11 . 3 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Eric Gathercole
Joy Pennington Gathercole
Joan M. Gathercole
Jacqueline Landell GathercoleMajorie Lillian Cattley Sinh 21 Tháng Mười Hai 1893
Chết 1993 (Tuổi 99)
1 . 11 . 3 . 3- Hôn lễ
Frederick Pennington Sinh 20 Tháng Mười Hai 1863 -- Alderley Edge, Cheshire
1 . 11 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Harry E. Taunton Collins
Dorothey Marian Taunton Collins
Geoffrey Noel Harry Taunton Collins
Gia đình của chồng/vợ
Major F. M. B. Hobbs
Godfrey Pennington HobbsAda Pennington Sinh 12 Tháng Mười Một 1864
1 . 11 . 5- Hôn lễ 24 Tháng Hai 1886 -- Lancester Gate
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada Pennington
Dorothey Marian Taunton Collins
Geoffrey Noel Harry Taunton CollinsHarry E. Taunton Collins Sinh 3 Tháng Bảy 1854
Chết 20 Tháng Mười Hai 1903 (Tuổi 49)
số con.: 2 Dorothey Marian Taunton Collins Sinh 4 Tháng Giêng 1887
Chết 26 Tháng Ba 1888 (Tuổi )
1 . 11 . 5 . 1Geoffrey Noel Harry Taunton Collins Sinh 31 Tháng Mười Hai 1899
1 . 11 . 5 . 2
- Hôn lễ 19 Tháng Nam 1905
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ada Pennington
Godfrey Pennington HobbsMajor F. M. B. Hobbs Sinh 11 Tháng Mười Hai 1867
Chết 4 Tháng Nam 1917 (Tuổi 49)
số con.: 1 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Mary Constance Garthorne Hard
Gia đình của chồng/vợ
Marguerite Vera LepperGodfrey Pennington Hobbs Sinh 26 Tháng Mười Một 1907
1 . 11 . 5 . 3- Hôn lễ 1948
- Hôn lễ 1970