Descendants of Margaret Brown |
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
John Sibbald GrieveMargaret Brown Sinh 1826 -- Moffat, Dumfries, Scotland
Chết 24 Tháng Chín 1889 (Tuổi 63)
1- Hôn lễ 1850
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Brown
John Sibbald GrieveJames Grieve Sinh 14 Tháng Mười Một 1828 -- Roxburghshire, Scotland
Chết 31 Tháng Tám 1898 (Tuổi 69) -- Waianiwa, Southland, NZ
số con.: 1 John Sibbald Grieve Sinh 1852 -- Branxholme Braes, Dumfries, Scotland
Chết 5 Tháng Mười Hai 1934 (Tuổi 82) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1- Hôn lễ 4 Tháng Hai 1879 -- Wallacetown, Southland, NZ
Elizabeth Morton Sinh 18 Tháng Mười 1855 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
Chết 26 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 61) -- Waianiwa, Southland, NZ
số con.: 9 Jane Vallance Morton Grieve Sinh 1881 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 29 Tháng Ba 1977 (Tuổi 96)
1 . 1 . 1James Grieve Sinh 16 Tháng Chín 1882 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 12 Tháng Hai 1933 (Tuổi 50) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1 . 2- Hôn lễ 1925
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
Mary Grieve
Ashley Grieve
James GrieveAshley McCready Sinh 1900
Chết 20 Tháng Tư 1931 (Tuổi 31) -- Waianiwa, Southland, NZ
số con.: 3
1 . 1 . 2 . 1
1 . 1 . 2 . 2
1 . 1 . 2 . 3
- Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
Douglas GrieveMarion Hamilton Sinh 1896
Chết 30 Tháng Bảy 1936 (Tuổi 40)
số con.: 1 Douglas Grieve Sinh 1933
1 . 1 . 2 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Gray
Morton GrieveJohn Morton Grieve Sinh 8 Tháng Sáu 1884 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 22 Tháng Hai 1967 (Tuổi 82) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 3- Hôn lễ 14 Tháng Hai 1918 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Morton Grieve
Morton GrieveMargaret Gray Sinh 1889
Chết 24 Tháng Bảy 1957 (Tuổi 68) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 1 Morton Grieve Sinh 1919
Chết 1919
1 . 1 . 3 . 1
Margaret Brown Grieve Sinh 2 Tháng Mười Một 1885 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 3 Tháng Chín 1926 (Tuổi 40) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Agnes Boyd
John Francis Grieve
Athol Glendinning GrieveFrederick Grierson Grieve Sinh 29 Tháng Mười Một 1887 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 23 Tháng Mười Một 1918 (Tuổi 30) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1 . 5- Hôn lễ 10 Tháng Tư 1912 -- Waianiwa, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick Grierson Grieve
John Francis Grieve
Athol Glendinning GrieveJessie Agnes Boyd Sinh 7 Tháng Ba 1889
Chết 5 Tháng Mười Một 1984 (Tuổi 95)
số con.: 2 John Francis Grieve Sinh 1913
Chết 8 Tháng Ba 2005 (Tuổi 92)
1 . 1 . 5 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Ann …
Murray Athol GrieveAthol Glendinning Grieve Sinh 1915
Chết 15 Tháng Giêng 1993 (Tuổi 78)
1 . 1 . 5 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Athol Glendinning Grieve
Murray Athol GrieveMargaret Ann … Sinh 1924
Chết 10 Tháng Mười 2001 (Tuổi 77)
số con.: 1
Elizabeth Morton Grieve Sinh 1890 -- Waianiwa, Southland, NZ
Chết 15 Tháng Bảy 1971 (Tuổi 81) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 6- Hôn lễ 30 Tháng Tư 1913 -- Wallacetown, Southland, NZ
John Kennedy Stevenson Sinh 1884
Chết 9 Tháng Chín 1962 (Tuổi 78) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 5
1 . 1 . 6 . 1
1 . 1 . 6 . 2
1 . 1 . 6 . 3
1 . 1 . 6 . 4
1 . 1 . 6 . 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Gee
John GrieveWilliam Grieve Sinh 1891
Chết 13 Tháng Chín 1980 (Tuổi 89) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 7- Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Grieve
John GrieveCharlotte Gee Sinh 1891
Chết 5 Tháng Mười Một 1980 (Tuổi 89) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 1
1 . 1 . 7 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frances Margaret Lamont
Elizabeth Jean Grieve
John Stuart Grieve
Margaret GrieveRobert Glendinning Grieve Sinh 1894
Chết 31 Tháng Mười Hai 1965 (Tuổi 71)
1 . 1 . 8- Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Glendinning Grieve
Elizabeth Jean Grieve
John Stuart Grieve
Margaret GrieveFrances Margaret Lamont Sinh 9 Tháng Mười Hai 1894 -- Kaitangata, Clutha, NZ
Chết 9 Tháng Chín 1959 (Tuổi 64) -- Gore, Southland, NZ
số con.: 3 Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Henry GilbertsonElizabeth Jean Grieve Sinh 31 Tháng Giêng 1922 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 28 Tháng Sáu 2001 (Tuổi 79) -- Christchurch, NZ
1 . 1 . 8 . 1- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jinnifer Helen Tobeck
Alister Grieve
Kathryn Grieve
David Grieve
Philip GrieveJohn Stuart Grieve Sinh 5 Tháng Ba 1928 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 21 Tháng Ba 2008 (Tuổi 80) -- Gore, Southland, NZ
1 . 1 . 8 . 2- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Gordon Thomson GuestMargaret Grieve Sinh 24 Tháng Mười Hai 1929 -- Invercargill, Southland, NZ
Chết 8 Tháng Hai 2011 (Tuổi 81) -- Alexandra, NZ
1 . 1 . 8 . 3- Hôn lễ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret GrieveGordon Thomson Guest Sinh 27 Tháng Tư 1921 -- Dunedin, NZ
Chết 19 Tháng Tám 1984 (Tuổi 63) -- Alexandra, NZ
Không Có Con
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Kerr BennieJessie Vallance Grieve Sinh 18 Tháng Mười Một 1895 -- Waianiwa, Southland, NZ
Chết 17 Tháng Mười Một 1988 (Tuổi 92) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 9- Hôn lễ 1930 -- Waianiwa, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Vallance GrieveJohn Kerr Bennie Sinh 1884
Chết 15 Tháng Bảy 1958 (Tuổi 74) -- Waianiwa, Southland, NZ
Không Có Con