Descendants of Jean Vallance |
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hugh Morton
Janet Vallance MortonJean Vallance Sinh 1805 -- Strathaven, Avondale, Lanarkshire
1- Hôn lễ
số con.: 1 Janet Vallance Morton Sinh 15 Tháng Tư 1832 -- Meadowbank, Avondale, Scotland
Chết 31 Tháng Mười Hai 1865 (Tuổi 33) -- Wallacetown, Southland, NZ
1 . 1- Hôn lễ 15 Tháng Sáu 1850 -- East Kilbride, Scotland
John Morton Sinh 19 Tháng Mười Một 1822 -- East Kilbride, Scotland
Chết 20 Tháng Chín 1882 (Tuổi 59) -- Ryal Bush, Southland, NZ
số con.: 12 Jane Vallance Morton Sinh 10 Tháng Tư 1851 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
Chết 20 Tháng Hai 1924 (Tuổi 72)
1 . 1 . 1- Hôn lễ 22 Tháng Mười Hai 1870 -- Wallacetown, Southland, NZ
Mabel Morton Henderson Sinh 1876
1 . 1 . 1 . 1William James Henderson Sinh 1878
Chết 1954 (Tuổi 76)
1 . 1 . 1 . 2Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Isabella May Trolove
James HendersonHerbert Cochar Henderson Sinh 1879
Chết 1929 (Tuổi 50)
1 . 1 . 1 . 3- Hôn lễ 1908 -- Invercargill, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herbert Cochar Henderson
James HendersonIsabella May Trolove Sinh 1881
Chết 1962 (Tuổi 81)
số con.: 1
Ethel Florence Henderson Sinh 1883
1 . 1 . 1 . 4
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Benniworth Sutton
John Stainton SuttonMargaret Wilson Morton Sinh 1 Tháng Mười Một 1852 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
Chết 10 Tháng Tám 1876 (Tuổi 23) -- Garryowen, New River, Southland, NZ
1 . 1 . 2- Hôn lễ 1872 -- Invercargill, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Wilson Morton
John Stainton Sutton
Gia đình của chồng/vợ
Eliza Marris
Harry Morris Sutton
Edith Sutton
William Sutton
Dorothy Sutton
Nora Sutton
Owen Sutton
Rachel Sutton
Marjorie SuttonJohn Benniworth Sutton Sinh 1838
Chết 1 Tháng Tám 1927 (Tuổi 89) -- Centre Bush, Southland, NZ
số con.: 1 John Stainton Sutton Sinh 1876
Chết 1918 (Tuổi 42)
1 . 1 . 2 . 1
Jessie Vallance Morton Sinh 11 Tháng Ba 1854 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
Chết 3 Tháng Tư 1898 (Tuổi 44) -- Seacliff Asylum, Karitane, Otago, NZ
1 . 1 . 3Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Sibbald Grieve
Jane Vallance Morton Grieve
James Grieve
John Morton Grieve
Margaret Brown Grieve
Frederick Grierson Grieve
Elizabeth Morton Grieve
William Grieve
Robert Glendinning Grieve
Jessie Vallance GrieveElizabeth Morton Sinh 18 Tháng Mười 1855 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
Chết 26 Tháng Bảy 1917 (Tuổi 61) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1 . 4- Hôn lễ 4 Tháng Hai 1879 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Morton
Jane Vallance Morton Grieve
James Grieve
John Morton Grieve
Margaret Brown Grieve
Frederick Grierson Grieve
Elizabeth Morton Grieve
William Grieve
Robert Glendinning Grieve
Jessie Vallance GrieveJohn Sibbald Grieve Sinh 1852 -- Branxholme Braes, Dumfries, Scotland
Chết 5 Tháng Mười Hai 1934 (Tuổi 82) -- Waianiwa, Southland, NZ
số con.: 9 Jane Vallance Morton Grieve Sinh 1881 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 29 Tháng Ba 1977 (Tuổi 96)
1 . 1 . 4 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ashley McCready
Mary Grieve
Ashley Grieve
James Grieve
Gia đình của chồng/vợ
Marion Hamilton
Douglas GrieveJames Grieve Sinh 16 Tháng Chín 1882 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 12 Tháng Hai 1933 (Tuổi 50) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1 . 4 . 2- Hôn lễ 1925
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
Mary Grieve
Ashley Grieve
James GrieveAshley McCready Sinh 1900
Chết 20 Tháng Tư 1931 (Tuổi 31) -- Waianiwa, Southland, NZ
số con.: 3
- Hôn lễ 1932
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
James Grieve
Douglas GrieveMarion Hamilton Sinh 1896
Chết 30 Tháng Bảy 1936 (Tuổi 40)
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Margaret Gray
Morton GrieveJohn Morton Grieve Sinh 8 Tháng Sáu 1884 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 22 Tháng Hai 1967 (Tuổi 82) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 4 . 3- Hôn lễ 14 Tháng Hai 1918 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Morton Grieve
Morton GrieveMargaret Gray Sinh 1889
Chết 24 Tháng Bảy 1957 (Tuổi 68) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 1
Margaret Brown Grieve Sinh 2 Tháng Mười Một 1885 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 3 Tháng Chín 1926 (Tuổi 40) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1 . 4 . 4Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Agnes Boyd
John Francis Grieve
Athol Glendinning GrieveFrederick Grierson Grieve Sinh 29 Tháng Mười Một 1887 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 23 Tháng Mười Một 1918 (Tuổi 30) -- Waianiwa, Southland, NZ
1 . 1 . 4 . 5- Hôn lễ 10 Tháng Tư 1912 -- Waianiwa, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frederick Grierson Grieve
John Francis Grieve
Athol Glendinning GrieveJessie Agnes Boyd Sinh 7 Tháng Ba 1889
Chết 5 Tháng Mười Một 1984 (Tuổi 95)
số con.: 2
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Kennedy Stevenson
Dorothy Stevenson
Elisabeth Stevenson
Molly Stevenson
Robert Stevenson
Thelma StevensonElizabeth Morton Grieve Sinh 1890 -- Waianiwa, Southland, NZ
Chết 15 Tháng Bảy 1971 (Tuổi 81) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 4 . 6- Hôn lễ 30 Tháng Tư 1913 -- Wallacetown, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Morton Grieve
Dorothy Stevenson
Elisabeth Stevenson
Molly Stevenson
Robert Stevenson
Thelma StevensonJohn Kennedy Stevenson Sinh 1884
Chết 9 Tháng Chín 1962 (Tuổi 78) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 5
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charlotte Gee
John GrieveWilliam Grieve Sinh 1891
Chết 13 Tháng Chín 1980 (Tuổi 89) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 4 . 7- Hôn lễ 1923
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
William Grieve
John GrieveCharlotte Gee Sinh 1891
Chết 5 Tháng Mười Một 1980 (Tuổi 89) -- Invercargill, Southland, NZ
số con.: 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Frances Margaret Lamont
Elizabeth Jean Grieve
John Stuart Grieve
Margaret GrieveRobert Glendinning Grieve Sinh 1894
Chết 31 Tháng Mười Hai 1965 (Tuổi 71)
1 . 1 . 4 . 8- Hôn lễ 1920
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Robert Glendinning Grieve
Elizabeth Jean Grieve
John Stuart Grieve
Margaret GrieveFrances Margaret Lamont Sinh 9 Tháng Mười Hai 1894 -- Kaitangata, Clutha, NZ
Chết 9 Tháng Chín 1959 (Tuổi 64) -- Gore, Southland, NZ
số con.: 3
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Kerr BennieJessie Vallance Grieve Sinh 18 Tháng Mười Một 1895 -- Waianiwa, Southland, NZ
Chết 17 Tháng Mười Một 1988 (Tuổi 92) -- Invercargill, Southland, NZ
1 . 1 . 4 . 9- Hôn lễ 1930 -- Waianiwa, Southland, NZ
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jessie Vallance GrieveJohn Kerr Bennie Sinh 1884
Chết 15 Tháng Bảy 1958 (Tuổi 74) -- Waianiwa, Southland, NZ
Không Có Con
Lucretia Morton Sinh 2 Tháng Hai 1857 -- East Kilbride, Scotland
Chết 2 Tháng Hai 1857 -- East Kilbride, Scotland
1 . 1 . 5Christina Morton Sinh 22 Tháng Mười Một 1857 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
Chết 8 Tháng Mười Hai 1868 (Tuổi 11) -- Wallacetown, Southland, NZ
1 . 1 . 6Lillias Morton Sinh 9 Tháng Bảy 1859 -- Skeoch, East Kilbride, Scotland
Chết 9 Tháng Bảy 1859 -- Laigh Cleughearn Farm, East Kilbride, Scotland
1 . 1 . 7Thomas Morton Sinh 24 Tháng Nam 1860 -- Southland, NZ
Chết 1871 (Tuổi 10) -- Southland, NZ
1 . 1 . 8Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ellen May Dickie
John Thomas MortonHugh Morton Sinh 31 Tháng Mười 1861 -- Southland, NZ
Chết 1920 (Tuổi 58)
1 . 1 . 9- Hôn lễ 1902
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hugh Morton
John Thomas MortonEllen May Dickie Sinh 1875
Chết 1909 (Tuổi 34)
số con.: 1 John Thomas Morton Sinh 1909
Chết 1910 (Tuổi )
1 . 1 . 9 . 1
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Helen Knox
Helen Isabella Morton
Winifred Janet MortonJohn Morton Sinh 30 Tháng Ba 1863 -- Seaward Downs, Southland, NZ
Chết 12 Tháng Nam 1935 (Tuổi 72)
1 . 1 . 10- Hôn lễ 1893
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John Morton
Helen Isabella Morton
Winifred Janet MortonHelen Knox Sinh 1876
Chết 5 Tháng Tư 1911 (Tuổi 35)
số con.: 2 Helen Isabella Morton Sinh 1893
Chết 23 Tháng Mười Hai 1971 (Tuổi 78)
1 . 1 . 10 . 1Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Thomas Gordon ElliottWinifred Janet Morton Sinh 12 Tháng Mười 1897 -- Pahiatua, Wairarapa, NZ
Chết 5 Tháng Bảy 1958 (Tuổi 60)
1 . 1 . 10 . 2- Hôn lễ 1924
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Winifred Janet MortonThomas Gordon Elliott Sinh 1896
Chết 25 Tháng Sáu 1988 (Tuổi 92)
Không Có Con
James Morton Sinh 1 Tháng Mười Một 1864
1 . 1 . 11Stillborn Morton Sinh 31 Tháng Mười Hai 1865 -- Wallacetown, Southland, NZ
Chết 31 Tháng Mười Hai 1865 -- Wallacetown, Southland, NZ
1 . 1 . 12