Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Coi đồ thị lịch sử đôi vợ chồng
Xem đồ thị lịch sử gia đình
Xem đồ thị lịch sử con cái
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Alfred Ernest Booth + Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Ivy Beatrice Jensen
Ashley Kingsford Booth
Nancy Elizabeth Booth
Maureen Beatrice Booth
Frank Alfred Booth
Frank Howard Booth
Sinh
30 Tháng Bảy 1898
-- Carterton, NZ
Chết
12 Tháng Tư 1993
(Tuổi 94)
-- Masterton
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Alexandrina MacKenzie
John Kenneth Booth
Marion Anne Booth
Gia đình của chồng/vợ
Iris Jean Bishop
Randell Kitchner Booth
Sinh
26 Tháng Nam 1900
Chết
19 Tháng Sáu 1984
(Tuổi 84)
-- Masterton
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
John David King
Florence Muriel Booth
Sinh
4 Tháng Mười Một 1902
-- Masterton
Chết
9 Tháng Nam 1999
(Tuổi 96)
-- Auckland
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Lilian Holes
Noeline Booth
Stuart Booth
Guy Stuart Booth
Sinh
10 Tháng Tư 1905
-- Carterton, NZ
Chết
25 Tháng Mười Hai 1991
(Tuổi 86)
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Edna Annie Pinfold
Glenice Loraine Booth
Pauline Carole Booth
Robert Lyell Booth
Lyall Ernest Booth
Sinh
11 Tháng Tám 1908
Chết
31 Tháng Nam 2002
(Tuổi 93)
-- Dannevirke, NZ
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Charles James Robert Scott
Helen Joan Scott
Peter Charles Scott
Gia đình của chồng/vợ
Leslie Newman Donald
Audrey Elizabeth Booth
Sinh
11 Tháng Tám 1908
Chết
6 Tháng Chín 1996
(Tuổi 88)
-- Masterton
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
George Leonard Mead
Warren John Mead
Isla Alice Booth
Sinh
3 Tháng Tư 1910
-- Carterton, NZ
Chết
14 Tháng Mười 2003
(Tuổi 93)
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Nancy Winifred Booth
Sinh
25 Tháng Giêng 1913
-- Carterton
Chết
28 Tháng Chín 1914
(Tuổi )
-- Carterton
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Trixie Meggan Corkill
Margaret Ellen Booth
Graham Ian Booth
Raewyn Meggan Booth
Janet Mary Booth
Ian Booth
Sinh
21 Tháng Sáu 1914
Chết
18 Tháng Mười Hai 2001
(Tuổi 87)
-- Hawera, Taranaki, NZ
Đang tải...
Cha; Mẹ:
Ông bà
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian Booth
Alfred Ernest Booth
Sinh
12 Tháng Bảy 1876
-- Carterton, NZ
Chết
1951
(Tuổi 74)
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mary Ann Bryant
William Henry Booth
Mary Booth
Ada Booth
Alfred Ernest Booth
Eva Booth
Alice Booth
Frank Booth
Kate Booth
Grace Booth
Bertram Booth
Dorothy Booth
Marjory Aroha Booth
Alfred Booth
Sinh
26 Tháng Mười Một 1846
-- Heaton Norris, Stockport, England
Chết
1919
(Tuổi 72)
-- Harwarden, Carterton, NZ
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Booth
William Henry Booth
Mary Booth
Ada Booth
Alfred Ernest Booth
Eva Booth
Alice Booth
Frank Booth
Kate Booth
Grace Booth
Bertram Booth
Dorothy Booth
Marjory Aroha Booth
Mary Ann Bryant
Sinh
13 Tháng Mười Một 1849
-- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết
14 Tháng Sáu 1903
(Tuổi 53)
-- Carterton, NZ
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Alfred Ernest Booth
Frank Howard Booth
Randell Kitchner Booth
Florence Muriel Booth
Guy Stuart Booth
Lyall Ernest Booth
Audrey Elizabeth Booth
Isla Alice Booth
Nancy Winifred Booth
Ian Booth
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Sinh
2 Tháng Chín 1877
Chết
19 Tháng Tư 1970
(Tuổi 92)
-- Carterton, NZ
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Elizabeth Agnes Jones
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Raynor Greeks
Sinh
21 Tháng Tư 1856
-- Hutt Valley, Wellington, NZ
Chết
24 Tháng Giêng 1887
(Tuổi 30)
-- Greytown, Wairarapa, NZ
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Raynor Greeks
Elizabeth Ellen Winifred Greeks
Elizabeth Agnes Jones
Sinh
1858
-- Wellington, NZ
Chết
1938
(Tuổi 80)
Đang tải...
Chi tiết về nhóm gia đình
Hôn lễ
30 Tháng Ba 1898
Kaiwaiwai, Featherston
Cập Nhật Hóa
6 Tháng Mười Hai 2013
- 13:19