Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó. ? 
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn ? 

Gia đình với tên họ ROYDHOUSE

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có bạn đời có tên bắt đầu bằng ký tự đó. ? 
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gia đình với tên họ ROYDHOUSE, I

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Calcott, Gordon GrahamNamGordon Graham21Roydhouse, Ivy MurielNữIvy Muriel21632Y100N
2Dorrington, Capt William ThomasNamWilliam Thomas35Roydhouse, Ivy JordanNữIvy Jordan29102 4YESY
3Foster, Francis JosephNamFrancis Joseph20Roydhouse, Ivy JordanNữIvy Jordan151160YESY
4Johnson, LeonardNamLeonard27Roydhouse, IvyNữIvy24841Y100Y
5Roydhouse, Ian GrantNamIan Grant …, DebbieNữDebbie    2UN
6Roydhouse, Ian GrantNamIan Grant Robson, Vikki JuneNữVikki June    1UN
7Spiegelhalter, Milford PaulNamMilford Paul24Roydhouse, Irene J.NữIrene J.20891Y100H
Tên

Total families: 7
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE