Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ GEE

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Bultler, Robert EdwardNamRobert Edward Gee, Sophia GraceNữSophia Grace27111 1YESW
2Deal, Gordon PowellNamGordon Powell Gee, Gladys RoseNữGladys Rose3095 0Y100W
3Donaldson, Albert WilliamNamAlbert William Gee, Elizabeth AnnNữElizabeth Ann    1UN
4Gee, Alexander RiversdaleNamAlexander Riversdale29Crawford, Gladys LouiseNữGladys Louise2195 0Y100Y
5Gee, JohnNamJohn …, Sophia AliceNữSophia Alice    8UYR
6Gee, John Evan WalterNamJohn Evan Walter29Hicks, Margaret EnnisNữMargaret Ennis25100 0YESY
7Gee, LeonardNamLeonard43Low, Wilhelmina AndersonNữWilhelmina Anderson271012YESY
8Gee, WalterNamWalter23McQuarrie, HannahNữHannah25130 5YESY
9Grieve, WilliamNamWilliam32Gee, CharlotteNữCharlotte32101 1YESY
10Jopp, Robert LumsdenNamRobert Lumsden27Gee, RoseNữRose271233YESY
11Matheson, James LeonardNamJames Leonard27Gee, Mavis AliceNữMavis Alice2595 0Y100Y
12Pennington, William Richard JamesNamWilliam Richard James26Gee, Iris MaudNữIris Maud2473 2Y100Y
13Unsworth, FrankNamFrank30Gee, Alice ‎(Maud)‎NữAlice (Maud)281230YESY
Tên

Total families: 13
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE