Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ KRONISH

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Kronish, …Nam@P.N. …, …Không biết@P.N.    2UNR
2Kronish, Daniel P.NamDaniel P. Wiener-Kronish, Jeanine P.NữJeanine P.    2UN
3Kronish, RichardNamRichard …, MurielNữMuriel    0UNL
4Kronish, RichardNamRichard Goldberg, JudyNữJudy    2UN
5Montoy, JorgeNamJorge Kronish, KateNữKate    0UNL
6Roydhouse, AaronNamAaron35Kronish, JessicaNữJessica24191Y100N
Tên

Total families: 6
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE