Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn

Gia đình với tên họ PLIMPTON

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Plimpton, A. JohnNamA. John58McGurk, Mary JaneNữMary Jane371371YESYR
2Plimpton, A. JohnNamA. John22Whittemore, Anna SedateNữAnna Sedate26172 0YESYR
3Plimpton, Charles HenryNamCharles Henry McNeil, Hilda ElizabethNữHilda Elizabeth    0UY
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE