Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Foulger

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Alexander, Reginald CharlesNamReginald Charles Foulger, Louisa FrancesNữLouisa Frances18731Y100H
2Bates, Walter S.NamWalter S. Foulger, Beatrice MaudNữBeatrice Maud35820Y100W
3Coster, James E.NamJames E. Foulger, Louisa FrancesNữLouisa Frances41500Y100NL
4Farmer, Gerald MalcolmNamGerald Malcolm23Foulger, Edith MaryNữEdith Mary19684Y100Y
5Foulger, Arthur FrederickNamArthur Frederick27Boot, Emily Mary A.NữEmily Mary A.241214YESYR
6Foulger, Arthur FrederickNamArthur Frederick21Hitchman, Beryl DorothyNữBeryl Dorothy20733Y100Y
7Foulger, Edward JosephNamEdward Joseph27Kingston, Sylvia A.NữSylvia A.23561Y100N
8Foulger, Frederick ArthurNamFrederick Arthur26Roydhouse, Louisa Charlotte LillianNữLouisa Charlotte Lillian23949Y100Y
9Foulger, Richard DavidNamRichard David21Hampton, MaureenNữMaureen19572Y100H
10Jenkins, Byron F.NamByron F. Foulger, Dorothy MayNữDorothy May16750Y100NL
11Pearce, Geoffrey R. N.NamGeoffrey R. N.21Foulger, Emily LouiseNữEmily Louise19761Y100H
Tên

Total families: 11
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE