Gia Đình,
Gia đình với tên họ MeadCả hai còn sống Góa vợ Góa chồng Cả hai đều chết Gốc Vô sinh Hôn lễ ? Hôn lễ>100 Hôn lễ<=100 Ly Dị Đặt lại Tên HUSB:GIVN Tuổi Tên WIFE:GIVN Tuổi Hôn lễ Nơi MARR DEAT TREE 1 Mead, Arthur T. Arthur T. 24 …, Annie Annie 24 134 1 YES Y R 2 Mead, Arthur Thomas Bố: Mead, Arthur T. Mẹ: …, Annie
Arthur Thomas 27 Roydhouse, Alice Annie Bố: Roydhouse, William Collins Mẹ: Cheverall, Alice Annie
Alice Annie 26 103 3 YES Y 3 Mead, George Leonard Bố: Mead, William Ambrose Mẹ: Morris, Margaret
George Leonard 36 Booth, Isla Alice Bố: Booth, Alfred Ernest Mẹ: Greeks, Elizabeth Ellen Winifred
Isla Alice 30 84 1 Y100 Y 4 Mead, Ronald Arthur Bố: Mead, Arthur Thomas Mẹ: Roydhouse, Alice Annie
Ronald Arthur 22 Blain, Joyce May Joyce May 21 78 0 Y100 Y 5 Mead, Warren John Bố: Mead, George Leonard Mẹ: Booth, Isla Alice
Warren John Clout, Judith A. Judith A. 3 U N 6 Mead, William Ambrose William Ambrose Morris, Margaret Margaret 1 U Y R TênHiện cha mẹ Total families: 6HUSB:GIVN TênWIFE:GIVN Hiện biểu đồ thống kê MARR DEAT TREE