Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Steel

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Barrow, GeofferyNamGeoffery Steel, JoanneNữJoanne    0UNL
2Steel, BruceNamBruce Pearson, CatherineNữCatherine    0UNL
3Steel, GordonNamGordon Ferner, Mary-LynnNữMary-Lynn    0UNL
4Steel, Graeme JohnNamGraeme John Hyde, JudithNữJudith    0UNL
5Steel, JamesNamJames29Booth, GraceNữGrace28110 3YESY
6Steel, JamesNamJames Provan, BetheaNữBethea    1UYR
7Steel, James BryantNamJames Bryant28Blakely, Judith MaryNữJudith Mary2173 3Y100Y
8Steel, John ProvanNamJohn Provan Prestidge, MavisNữMavis    6UN
9Steel, Joshua AllanNamJoshua Allan27Cho, AnnieNữAnnie 152Y100N
10Steel, MurrayNamMurray Message, CarolineNữCaroline    0UNL
11Steel, Warren BoothNamWarren Booth27Young, GillianNữGillian20452Y100N
12Stroud, Godfrey HerbertNamGodfrey Herbert22Steel, Mary BetheaNữMary Bethea2286 4Y100Y
Tên

Total families: 12
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE