Gia Đình,
Gia đình với tên họ ThomasCả hai còn sống Góa vợ Góa chồng Cả hai đều chết Gốc Vô sinh Hôn lễ ? Hôn lễ>100 Hôn lễ<=100 Ly Dị Đặt lại Tên HUSB:GIVN Tuổi Tên WIFE:GIVN Tuổi Hôn lễ Nơi MARR DEAT TREE 1 Giles, Anthony Richard Bố: Giles, Clarence Ewart Rex Mẹ: Pennington, Muriel
Anthony Richard 29 Thomas, Heather Heather 69 4 Y100 N 2 Maycock, William Bố: Maycock, Benjamin Mẹ: Maynor, Mary
William 30 Thomas, Mary A. Mary A. 29 150 6 YES Y 3 Parsons, Kenyon Bố: Parsons, James Mẹ: Evans, Mary Roberts
Kenyon 41 Thomas, Mary Mary 123 0 YES Y 4 Roydhouse, Brian Alfred Bố: Roydhouse, David Alfred Mẹ: Gardes, Myrtle Lillian
Brian Alfred 23 Thomas, Nicola Judith Nicola Judith 23 54 2 Y100 N 5 Roydhouse, John Charles Bố: Roydhouse, William John Mẹ: Jordan, Mary Johns
John Charles 22 Thomas, Grace Bố: Thomas, Joseph Mẹ: Mollard, Mary Ann
Grace 25 133 3 YES Y 6 Simon, John Nonnet Bố: Simon, George Mẹ: deParavicini, Caroline
John Nonnet 24 Thomas, Emma Mason Bố: Thomas, William Mẹ: Tukuwaha, Mary
Emma Mason 19 152 13 YES Y 7 Thomas, Joseph Joseph 26 Mollard, Mary Ann Mary Ann 27 169 1 YES Y R 8 Thomas, William William Mason, Mary Mary 1 U Y R 9 Thomas, William Bố: Thomas, William Mẹ: Mason, Mary
William 31 Tukuwaha, Mary Mary 26 183 2 YES Y TênHiện cha mẹ Total families: 9HUSB:GIVN TênWIFE:GIVN Hiện biểu đồ thống kê MARR DEAT TREE