Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Williams

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Bryant, Robert HenryNamRobert Henry31Williams, Ruby MurielNữRuby Muriel2579 0Y100Y
2Chapman, Bryan E.NamBryan E. Williams, Catherine W.NữCatherine W.35280Y100NL
3Cockerill, Dennis PercyNamDennis Percy25Williams, Esther EllenNữEsther Ellen17123 1YESYR
4Jordan, HughNamHugh29Williams, AlseNữAlse 2740YESY
5Parker, Edmund RobertNamEdmund Robert20Williams, Anne ElizabethNữAnne Elizabeth181340YESY
6Rean, Samuel GeorgeNamSamuel George26Williams, MinnieNữMinnie231223YESY
7Roydhouse, Michael JosephNamMichael Joseph45Williams, Catherine W.NữCatherine W.23410Y100 DIVNL
8Smith, ErnestNamErnest20Williams, Louisa JaneNữLouisa Jane241170YESY
9Taylor, HaroldNamHarold30Williams, FrancesNữFrances 129 0YESY
10Ward, Robert ChristieNamRobert Christie28Williams, Phoebe MariaNữPhoebe Maria201716YESY
11West, TheophilusNamTheophilus32Williams, ElizaNữEliza231033YESYR
12Williams, …Nam@P.N. Dick, JoyceNữJoyce    0UNL
13Williams, DennisNamDennis Roydhouse, Angela M.NữAngela M.28502Y100N
14Williams, NoperaNamNopera30Scott, Helen JoanNữHelen Joan39491Y100Y
15Williams, RobertNamRobert …, …Không biết@P.N.    1UR
16Williams, ThomasNamThomas McPhee, AgnesNữAgnes    1UYR
17Witton, JohnNamJohn Williams, HannahNữHannah    7UYR
Tên

Total families: 17
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE