Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ CASH

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Cash, ThomasNamThomas …, MarthaNữMartha    1UY
2Cash, ThomasNamThomas19Bromilow, MargaretNữMargaret191936YESY
3Cash, W. M.NamW. M. …, …Không biết@P.N.    1UR
4Murdoch, Dr AndrewNamAndrew30Cash, MatildaNữMatilda361311YESY
5Pennington, RichardNamRichard30Cash, ElizabethNữElizabeth2416310YES DIVY
Tên

Total families: 5
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE