Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ GODFREY

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Godfrey, Christopher R.NamChristopher R.35Edwards, Christine E.NữChristine E.28422Y100N
2Godfrey, Christopher R.NamChristopher R.21Sutcliffe, JillNữJill 57 0Y100NL
3Godfrey, Kenneth ErnestNamKenneth Ernest27Pennington, AudreyNữAudrey20802Y100H
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE