Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn

Gia đình với tên họ NIGHTINGALE

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Nightingale, BenjaminNamBenjamin21Cooper, EstherNữEsther181791YESY
2Sheen, DavidNamDavid66Nightingale, EstherNữEsther57121 0YESY
3Wadham, Henry SamsonNamHenry Samson26Nightingale, EstherNữEsther181600YESY
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE