Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ RIDGELY

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Ridgely, HenryNamHenry26Jenkins, Virginia E.NữVirginia E.25180 1YESY
2Ridgely, HenryNamHenry80Kemp, Anna JenkinsNữAnna Jenkins33126 0YESY
3Ridgely, Henry MooreNamHenry Moore …, Sarah BanningNữSarah Banning    1UYR
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE