Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ( | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là GODFREY

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Godfrey, Christopher R.Nam
Christopher R.,GodfreyGodfrey,Christopher R.78 2    MY100N
2Godfrey, Kate EstelleNữ
Kate Estelle,GodfreyGodfrey,Kate Estelle42 0    FY100NL
3Godfrey, Kenneth ErnestNam
Kenneth Ernest,GodfreyGodfrey,Kenneth Ernest108 23968MYESY100R
4Godfrey, Micheal JohnNam
Micheal John,GodfreyGodfrey,Micheal John80 0    MY100NL
5Godfrey, StephanieNữ
Stephanie,GodfreyGodfrey,Stephanie39 0    FY100NL
Tên

Total individuals: 5
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE