Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ( | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là ALDRIDGE

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Aldridge, Angela JeanNữ
Angela Jean,AldridgeAldridge,Angela Jean38 0    FY100NL
2Aldridge, ClaraNữ
Clara,AldridgeAldridge,Clara155 011639FYESYESR
3Aldridge, Emma MaryNữ
Emma Mary,AldridgeAldridge,Emma Mary37 0    FY100NL
4Aldridge, Gary NormanNam
Gary Norman,AldridgeAldridge,Gary Norman   4    MYESNR
5Aldridge, Kelly ElaineNữ
Kelly Elaine,AldridgeAldridge,Kelly Elaine29 0    FY100NL
6Aldridge, Murray FraserNam
Murray Fraser,AldridgeAldridge,Murray Fraser34 0    MY100NL
Tên

Total individuals: 6
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE