Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ( | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là Monk

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Monk, Edna EvaNữ
Edna Eva,MonkMonk,Edna Eva123 0
   FYESYES
2Monk, Elsie EmmaNữ
Elsie Emma,MonkMonk,Elsie Emma126 04482 FYESY100
3Monk, Leslie GordonNam
Leslie Gordon,MonkMonk,Leslie Gordon124 04578MYESY100
4Monk, Maurice Stephen GeorgeNam
Maurice Stephen George,MonkMonk,Maurice Stephen George150 86287 MYESY100R
5Monk, Maurice Stephen GeorgeNam
Maurice Stephen George,MonkMonk,Maurice Stephen George128 05671MYESY100
6Monk, Mona EvelynNữ
Mona Evelyn,MonkMonk,Mona Evelyn114 04371 FYESY100
7Monk, Ngaire LilianNữ
Ngaire Lilian,MonkMonk,Ngaire Lilian109 01090 FYESYES
8Monk, PhoebeNữ
Phoebe,MonkMonk,Phoebe   1
   FYESYESR
9Monk, Unis FrancesNữ
Unis Frances,MonkMonk,Unis Frances116 03680 FYESY100
10Monk, Vernon JohnNam
Vernon John,MonkMonk,Vernon John125 03491 MYESY100
Tên

Total individuals: 10
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE