Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ( | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là Schwaderer

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Schwaderer, KarenNữ
Karen,SchwadererSchwaderer,Karen   0    FYESNL
2Schwaderer, RaeNữ
Rae,SchwadererSchwaderer,Rae   0    FYESNL
3Schwaderer, TerriNữ
Terri,SchwadererSchwaderer,Terri   0    FYESNL
4Schwaderer, …Nam
@P.N.,SchwadererSchwaderer,@P.N.   3    MYESNR
Tên

Total individuals: 4
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE