webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

May W. MyersTuổi: 661843–1909 

Tên
May W. Myers
Tên
May W.
Tên Họ
Myers
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1843

Hôn lễ Elias Beach - Cho Xem Gia Đình

Kết Hôn của bố
John Ransom Myers - cha
Sophronia Guila Lake - mẹ kế

Kết Hôn của bố
John Ransom Myers - cha
Olive Lobdell - mẹ kế

Hôn nhân của cha mẹ
John Ransom Myers - cha
Sarah Wilson - mẹ

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 10 Tháng Tư 1848 ‎(Tuổi 5)‎
Miriam Myers - chị em cùng cha/mẹ

Tữ của mẹ 3 Tháng Ba 1865 ‎(Tuổi 22)‎
Sarah Wilson - mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 22 Tháng Chín 1878 ‎(Tuổi 35)‎
Victoria, Australia
Timothy Bertrand Myers - anh em cùng cha hoặc mẹ

Tữ của bố
John Ransom Myers - cha

Chết 1909 ‎(Tuổi 66)‎


Con cháu

  • Nữ Myers, May W. ‎(1843–1909)‎ indi
    • NamBeach, Elias indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
133BAFDDFA1B4AFFA9BE723FD8563432E489

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 4515

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Phillip Myers
 Maria Magdelena Stader
John Ransom Myers
1794–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Sarah Wilson
1801–1865
 chị em gái
Gia Đình
 Jerimiha Lansing
Emily Myers
1840–1925
May W. Myers
1843–1909

Gia đình của bố với Sophronia Guila Lake
cha
Cha; Mẹ:
 Phillip Myers
 Maria Magdelena Stader
John Ransom Myers
1794–
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Sophronia Guila Lake
1806–1835
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Cordelia Myers
–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Sylvester Myers
1829–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
William Myers
1829–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Sarah Patterson
  • Edwin Ransom Myers
  • Mary Myers
  • Francis Astbury Myers
  • Sylvester John Myers
  • Catherine Myers
Timothy Bertrand Myers
1833–1878
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
George Myers
1834–

Gia đình của bố với Olive Lobdell
cha
Cha; Mẹ:
 Phillip Myers
 Maria Magdelena Stader
John Ransom Myers
1794–
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Olive Lobdell
–1825
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Phillip Myers
1822–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Nelson Lobdell
  • Charles Lobdell
  • James C. Lobdell
Miriam Myers
1825–1848

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Elias Beach
–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees