Douglas John CooperTuổi: 721906–1978
- Tên
- Douglas John Cooper
- Tên
- Douglas John
- Tên Họ
- Cooper
Sinh | 8 Tháng Tư 1906 |
Chết của ông ngoại | 15 Tháng Chín 1926 (Tuổi 20) |
Chết của bà ngoại | 14 Tháng Chín 1929 (Tuổi 23) |
Hôn lễ | Jean Hamblyn Keir - Cho Xem Gia Đình 15 Tháng Giêng 1930 (Tuổi 23) |
Sinh của con gai #1 | 1932 (Tuổi 25) |
Sinh của con #2 | 1935 (Tuổi 28) |
Chết của anh /em trai | 30 Tháng Giêng 1942 (Tuổi 35) |
An táng anh/ em trai | 31 Tháng Giêng 1942 (Tuổi 35) |
Sinh của con gai #3 | 12 Tháng Mười Hai 1951 (Tuổi 45) |
Sinh của con gai #4 | 21 Tháng Tư 1953 (Tuổi 47) |
Tữ của bố | 25 Tháng Ba 1958 (Tuổi 51) |
Tữ của mẹ | 30 Tháng Nam 1962 (Tuổi 56) |
Sinh của con gai #5 | 13 Tháng Ba 1965 (Tuổi 58) |
Sinh của con #6 | 30 Tháng Bảy 1966 (Tuổi 60) |
Hôn lễ | Bridget Bowles - Cho Xem Gia Đình 15 Tháng Giêng 1970 (Tuổi 63) |
Sinh của con #7 | 1 Tháng Tư 1970 (Tuổi 63) |
Chết của con | 18 Tháng Tư 1976 (Tuổi 70) |
An táng con | 14 Tháng Nam 1976 (Tuổi 70) |
Chết | 22 Tháng Tám 1978 (Tuổi 72) |
Lể An Táng | 24 Tháng Tám 1978 Hỏa thiêu: Y |
Con cháu
Extra information
8A61980D60924910ADAA0717BA7A029C2219
Tổng số viếng thăm: 2638
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Alexander James Cooper 1879–1958 |
|
Muriel Roydhouse 1882–1962 |
|
Francis Alexander Cooper 1904–1942 |
|
Jack Cooper 1905–1905 |
|
Douglas John Cooper 1906–1978 |
|
Trực hệ gia đình | |
Jean Hamblyn Keir 1907–1991 |
|
Ann Cooper 1932– |
|
Alexander John Cooper 1935–1976 |
|
Marilyn Hamblyn Cooper 1951–2001 |
|
Janet Hamblyn Cooper 1953– |
|
Trực hệ gia đình | |
Bridget Bowles 1928– |
|
Anne Cooper 1965– |
|
Michael Alexander Cooper 1966– |
|
Timothy Douglas Cooper 1970– |