webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Gwendolyn Muriel McKenzieTuổi: 701903–1973 

Tên
Gwendolyn Muriel McKenzie
Tên
Gwendolyn Muriel
Tên Họ
McKenzie
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 12 Tháng Sáu 1903

Hôn lễ Albert George Cudby - Cho Xem Gia Đình

Sinh của anh / em trai 9 Tháng Sáu 1906 ‎(Tuổi 2)‎
Stuart Ian McKenzie - em trai

Sinh của anh / em trai 15 Tháng Nam 1911 ‎(Tuổi 7)‎
Morice Hubert McKenzie - em trai

Tữ của mẹ 1937 ‎(Tuổi 33)‎
Louisa Parker - mẹ

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 20 Tháng Nam 1940 ‎(Tuổi 36)‎
Edith McKenzie - chị em cùng cha/mẹ

An táng của chị, em cùng cha hay mẹ 22 Tháng Nam 1940 ‎(Tuổi 36)‎
Taruheru, Gisborne, NZ
Edith McKenzie - chị em cùng cha/mẹ

Tữ của bố 25 Tháng Sáu 1945 ‎(Tuổi 42)‎
Palmerston North, NZ
William McKenzie - cha

Chết của anh /em trai 1961 ‎(Tuổi 57)‎
William Handel McKenzie - anh trai

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 27 Tháng Nam 1964 ‎(Tuổi 60)‎
Awapuni Hosp, NZ
Helen Flora McKenzie - chị em cùng cha/mẹ

An táng của chị, em cùng cha hay mẹ 29 Tháng Nam 1964 ‎(Tuổi 60)‎
Kelvin Grove Cemetery, Palmerston North, NZ
Helen Flora McKenzie - chị em cùng cha/mẹ

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 29 Tháng Mười 1965 ‎(Tuổi 62)‎
Ross Home, Dunedin
Bessie Maxton McKenzie - chị em cùng cha/mẹ

An táng của chị, em cùng cha hay mẹ 1 Tháng Mười Một 1965 ‎(Tuổi 62)‎
Andersons Bay Cemetery, Dunedin, NZ
Bessie Maxton McKenzie - chị em cùng cha/mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 1965 ‎(Tuổi 61)‎
NZ
Percy Maxton McKenzie - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 10 Tháng Giêng 1966 ‎(Tuổi 62)‎
Mildred Maxton McKenzie - chị em cùng cha/mẹ

An táng anh/ em trai 12 Tháng Mười 1968 ‎(Tuổi 65)‎
Karori Cemetery, Wellington, NZ
Morice Hubert McKenzie - em trai

Chết của chị 17 Tháng Tư 1972 ‎(Tuổi 68)‎
Porirua Hospital
Isabel Violynn McKenzie - chị gái

An táng của chị 19 Tháng Tư 1972 ‎(Tuổi 68)‎
Kelvin Grove Cemetery, Palmerston North, NZ
Isabel Violynn McKenzie - chị gái

Chết 9 Tháng Bảy 1973 ‎(Tuổi 70)‎

Lể An Táng 13 Tháng Bảy 1973
Makara, Wellington, NZ


Con cháu

  • Nữ McKenzie, Gwendolyn Muriel ‎(1903–1973)‎ indi
    • NamCudby, Albert George indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
D6D1823B80804498A5DADD8BECD65C8FD4B6

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 3601

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
William McKenzie
1858–1945
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Louisa Parker
1874–1937
 chị em gái
Gia Đình
 … Harris
Isabel Violynn McKenzie
1893–1972
 chị em gái
Gia Đình
 Francis Charles Holmes
Creamona May McKenzie
1894–
 anh em trai
Gia Đình
 Maggie Isobel Olive McLeod
William Handel McKenzie
1897–1961
 anh em trai
Gia Đình
 Gertrude Fanny Bowler
Hugh Raymond McKenzie
1900–1975
Gwendolyn Muriel McKenzie
1903–1973
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Stuart Ian McKenzie
1906–1989
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Morice Hubert McKenzie
1911–1968

Gia đình của bố với Mary Maxton
cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
William McKenzie
1858–1945
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 Samuel Maxton
 Sussanah Martha Dunn
Mary Maxton
1851–1892
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Helen Flora McKenzie
1879–1964
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 William Isaac Lovelock
Edith McKenzie
1880–1940
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Arthur Owen Buchler
Bessie Maxton McKenzie
1882–1965
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Eva Marion Robertson
Percy Maxton McKenzie
1886–1965
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Kathleen Annie McKenzie
1888–1977
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Bert Stevens
 L. L. Lovelock
Mildred Maxton McKenzie
1890–1966

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Albert George Cudby
1903–1981

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees