![](themes/webtrees/images/silhouette_male.png)
Ian BoothTuổi: 871914–2001
- Tên
- Ian Booth
- Tên
- Ian
- Tên Họ
- Booth
Sinh | 21 Tháng Sáu 1914 |
Chết của chị | 28 Tháng Chín 1914 (Tuổi ) |
An táng của chị | 28 Tháng Chín 1914 (Tuổi ) |
Chết của ông nội | 1919 (Tuổi 4) |
Chết của bà ngoại | 1938 (Tuổi 23) |
Hôn lễ | Trixie Meggan Corkill - Cho Xem Gia Đình 1944 (Tuổi 29) |
Sinh của con gai #1 | 1945 (Tuổi 30) |
Sinh của con #2 | 1948 (Tuổi 33) |
Sinh của con gai #3 | 1949 (Tuổi 34) |
Tữ của bố | 1951 (Tuổi 36) |
Sinh của con gai #4 | 1956 (Tuổi 41) |
Tữ của mẹ | 19 Tháng Tư 1970 (Tuổi 55) |
Chết của anh /em trai | 19 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 69) |
An táng anh/ em trai | 22 Tháng Sáu 1984 (Tuổi 70) |
Chết của anh /em trai | 25 Tháng Mười Hai 1991 (Tuổi 77) |
Chết của anh /em trai | 12 Tháng Tư 1993 (Tuổi 78) |
An táng anh/ em trai | 15 Tháng Tư 1993 (Tuổi 78) |
Chết của chị | 6 Tháng Chín 1996 (Tuổi 82) |
An táng của chị | 9 Tháng Chín 1996 (Tuổi 82) |
Chết của chị | 9 Tháng Nam 1999 (Tuổi 84) |
An táng của chị | 12 Tháng Nam 1999 (Tuổi 84) |
Chết | 18 Tháng Mười Hai 2001 (Tuổi 87) |
Lể An Táng | 21 Tháng Mười Hai 2001 Hỏa thiêu: Y |
Con cháu
Extra information
EF6AEA81A1114B6D8D91033AAE65254E0F9B
Tổng số viếng thăm: 2637
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Alfred Ernest Booth 1876–1951 |
|
Elizabeth Ellen Winifred Greeks 1877–1970 |
|
Frank Howard Booth 1898–1993 |
|
Randell Kitchner Booth 1900–1984 |
|
Florence Muriel Booth 1902–1999 |
|
Guy Stuart Booth 1905–1991 |
|
Lyall Ernest Booth 1908–2002 |
|
Audrey Elizabeth Booth 1908–1996 |
|
Isla Alice Booth 1910–2003 |
|
Nancy Winifred Booth 1913–1914 |
|
![]() |
Ian Booth 1914–2001 |
Trực hệ gia đình | |
Trixie Meggan Corkill 1921–2003 |
|
Margaret Ellen Booth 1945– |
|
Graham Ian Booth 1948– |
|
Raewyn Meggan Booth 1949– |
|
Janet Mary Booth 1956– |