webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Patricia Anne HolmesTuổi: 1940– 

Tên
Patricia Anne Holmes
Tên
Patricia Anne
Tên Họ
Holmes
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1940
Cambridge

Sinh của anh / em trai 1942 ‎(Tuổi 2)‎
Cambridge
Barry Maxton Holmes - em trai

Sinh của anh / em trai 1949 ‎(Tuổi 9)‎
Cambridge
Brian Robin Holmes - em trai

Hôn nhân của cha mẹ
Norman Dudley Holmes - cha
Doreen Joffre Maxton - mẹ

Chết của ông ngoại 17 Tháng Tư 1950 ‎(Tuổi 10)‎
Matamata, Waikato
Samuel Arthur Maxton - ông ngoại

Sinh của chị 1951 ‎(Tuổi 11)‎
Cambridge
Sharon Maxine Holmes - em gái

Sinh của chị 1955 ‎(Tuổi 15)‎
Cambridge
Rosanne Durston Holmes - em gái

Tữ của bố 19 Tháng Tám 1984 ‎(Tuổi 44)‎
Hamilton
Norman Dudley Holmes - cha

Tữ của mẹ 28 Tháng Mười 2001 ‎(Tuổi 61)‎
Te Awamutu, NZ
Doreen Joffre Maxton - mẹ


Con cháu

  • Nam Holmes, Patricia Anne ‎(1940–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
45E89C06BC5344FCBC1CBEA3D29A5E0526C1

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2370

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Norman Dudley Holmes
1913–1984
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Samuel Arthur Maxton
 Annie Grant
Doreen Joffre Maxton
1916–2001
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Gayleen Jean Holmes
1938–
Patricia Anne Holmes
1940–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Barry Maxton Holmes
1942–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Brian Robin Holmes
1949–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Sharon Maxine Holmes
1951–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Rosanne Durston Holmes
1955–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees