webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

William Munro Whishaw1875– 

Tên
William Munro Whishaw
Tên
William Munro
Tên Họ
Whishaw
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1875

Hôn nhân của cha mẹ 1875
Castlepoint, NZ
Henry Yeames Whishaw - cha
Susannah Munro - mẹ

Sinh của chị 1877 ‎(Tuổi 2)‎
Elizabeth Ruth Whishaw - em gái

Chết của bà nội 1879 ‎(Tuổi 4)‎
Elizabeth Yeames - bà nội

Sinh của chị 1880 ‎(Tuổi 5)‎
Blanche Whishaw - em gái

Sinh của chị 1882 ‎(Tuổi 7)‎
Elinor Whishaw - em gái

Sinh của anh / em trai 1885 ‎(Tuổi 10)‎
Alfred Whishaw - em trai

Sinh của chị 1886 ‎(Tuổi 11)‎
Jane Hilda Whishaw - em gái

Chết của ông ngoại 3 Tháng Tư 1886 ‎(Tuổi 11)‎
Kiwitea, NZ
John Munro - ông ngoại

Sinh của anh / em trai 1890 ‎(Tuổi 15)‎
James Alexander Whishaw - em trai

Chết của anh /em trai 1891 ‎(Tuổi 16)‎
James Alexander Whishaw - em trai

Sinh của chị 1893 ‎(Tuổi 18)‎
Rhoda Whishaw - em gái

Hôn lễ Jane Manning Bailey - Cho Xem Gia Đình
1901 ‎(Tuổi 26)‎

Tữ của bố 1912 ‎(Tuổi 37)‎
Henry Yeames Whishaw - cha

Tữ của mẹ 1914 ‎(Tuổi 39)‎
Susannah Munro - mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 1927 ‎(Tuổi 52)‎
Winchester, Hampshire
Thomas Henry Whishaw - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 1951 ‎(Tuổi 76)‎
Bernard Guthrie Whishaw - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 1951 ‎(Tuổi 76)‎
Edith Mary Whishaw - chị em cùng cha/mẹ

Chết của chị 1962 ‎(Tuổi 87)‎
Elizabeth Ruth Whishaw - em gái

Chết của chị 1967 ‎(Tuổi 92)‎
Rhoda Whishaw - em gái

ChếtCó


Con cháu

  • Nam Whishaw, William Munro ‎(1875–)‎ indi
    • NữBailey, Jane Manning (Hôn lễ 1901) indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
866086F4091C4113B33CEDC3F468098B68CB

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2520

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Bernard Whishaw
 Elizabeth Yeames
Henry Yeames Whishaw
1836–1912
 mẹ
Cha; Mẹ:
 John Munro
 Elizabeth Wiggins
Susannah Munro
1854–1914
William Munro Whishaw
1875–
 chị em gái
Gia Đình
 William Piers Pratt
Elizabeth Ruth Whishaw
1877–1962
 chị em gái
Gia Đình
 George Van Heck
Blanche Whishaw
1880–
 chị em gái
Gia Đình
 John Collinson
Elinor Whishaw
1882–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Alfred Whishaw
1885–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Jane Hilda Whishaw
1886–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
James Alexander Whishaw
1890–1891
 chị em gái
Gia Đình
 James Barnard
Rhoda Whishaw
1893–1967

Gia đình của bố với Jane Guthrie
cha
Cha; Mẹ:
 Bernard Whishaw
 Elizabeth Yeames
Henry Yeames Whishaw
1836–1912
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 Thomas Guthrie
Jane Guthrie
1844–1870
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Gertude Anna Brady
Bernard Guthrie Whishaw
1865–1951
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Lil Anderson
Thomas Henry Whishaw
1867–1927
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 James Edward Wallace
Edith Mary Whishaw
1868–1951
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
William Whishaw
1870–1870

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Jane Manning Bailey
–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees