webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Thomas Green1825– 

Tên
Thomas Green
Tên
Thomas
Tên Họ
Green
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1825

Lể Rửa Tội 25 Tháng Mười Hai 1825
Kingswinford, Staffordshire, England

Sinh của chị 1827 ‎(Tuổi 2)‎
Wordsley, Staffordshire
Elizabeth Green - em gái

Sinh của anh / em trai 1828 ‎(Tuổi 3)‎
Wordsley, Staffordshire
Thomas Green - em trai

Sinh của anh / em trai 1829 ‎(Tuổi 4)‎
Wordsley, Staffordshire
John Green - em trai

Hôn nhân của cha mẹ
Thomas Green - cha
Elizabeth … - mẹ

Tữ của bố
Thomas Green - cha

Tữ của mẹ
Elizabeth … - mẹ

Lễ rửa tội cho anh/ em trai 5 Tháng Tư 1829 ‎(Tuổi 4)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
John Green - em trai

Sinh của anh / em trai 1830 ‎(Tuổi 5)‎
Wordsley, Staffordshire
Charles Green - em trai

Lễ rửa tội cho anh/ em trai 5 Tháng Mười Hai 1830 ‎(Tuổi 5)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
Charles Green - em trai

Sinh của chị 1832 ‎(Tuổi 7)‎
Wordsley, Staffordshire
Martha Green - em gái

Rửa tội của chị 26 Tháng Tám 1832 ‎(Tuổi 7)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
Martha Green - em gái

Sinh của anh / em trai 1834 ‎(Tuổi 9)‎
Wordsley, Staffordshire
James Green - em trai

Lễ rửa tội cho anh/ em trai 4 Tháng Nam 1834 ‎(Tuổi 9)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
James Green - em trai

Sinh của chị 4 Tháng Mười Một 1835 ‎(Tuổi 10)‎
Wordsley, Staffordshire
Emma Green - em gái

Rửa tội của chị 23 Tháng Bảy 1837 ‎(Tuổi 12)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
Emma Green - em gái

Sinh của anh / em trai 1837 ‎(Tuổi 12)‎
Wordsley, Staffordshire
Joseph Green - em trai

Lễ rửa tội cho anh/ em trai 23 Tháng Bảy 1837 ‎(Tuổi 12)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
Joseph Green - em trai

Sinh của chị 3 Tháng Nam 1839 ‎(Tuổi 14)‎
Wordsley, Staffordshire
Sarah Green - em gái

Rửa tội của chị 26 Tháng Nam 1839 ‎(Tuổi 14)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
Sarah Green - em gái

Sinh của chị 29 Tháng Mười Hai 1840 ‎(Tuổi 15)‎
Wordsley, Staffordshire
Caroline Green - em gái

Rửa tội của chị 9 Tháng Nam 1841 ‎(Tuổi 16)‎
St Mary, Kingswinford, Staffordshire
Caroline Green - em gái

Sinh của chị 1846 ‎(Tuổi 21)‎
Wordsley, Staffordshire
Eliza Green - em gái

Chết của anh /em trai 20 Tháng Ba 1867 ‎(Tuổi 42)‎
Wordsley, Stourbridge, Staffordshire, England
Charles Green - em trai

ChếtCó


Con cháu

  • Nam Green, Thomas ‎(1825–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
BAAA5EF2A61E450B9B83ED47B348BC4C1DF1

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2837

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Thomas Green
1801–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Elizabeth …
1803–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Elizabeth Green
1824–
Thomas Green
1825–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Elizabeth Green
1827–
 anh em trai
Gia Đình
 Elizabeth Birch
Thomas Green
1828–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
John Green
1829–
 anh em trai
Gia Đình
 Harriet Smith
  • Thomas John Green
  • Henrietta Green
  • Bessie Green
  • Charlotte Vivienne Green
  • John Charles Green
Charles Green
1830–1867
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Martha Green
1832–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
James Green
1834–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Emma Green
1835–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Joseph Green
1837–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Sarah Green
1839–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Caroline Green
1840–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Eliza Green
1846–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees