webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Peter CooperTuổi: 351853–1888 

Tên
Peter Cooper
Tên
Peter
Tên Họ
Cooper
  • Google Maps™
  • Ghi chú
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1853
Ohariu, Wellington, NZ

Kết Hôn của bố
John Cooper - cha
Mary Butler - mẹ kế

Tữ của bố 12 Tháng Mười Hai 1857 ‎(Tuổi 4)‎
Wellington, NZ
John Cooper - cha

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 28 Tháng Ba 1874 ‎(Tuổi 21)‎
Kaikorai, Dunedin
John Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

An táng anh / em cùng cha hay mẹ 30 Tháng Ba 1874 ‎(Tuổi 21)‎
Southern Cemetary, Dunedin, NZ
John Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh /em trai 2 Tháng Tư 1885 ‎(Tuổi 32)‎
Palmerston North
Thomas Cooper - anh trai

Chết của anh /em trai 23 Tháng Bảy 1887 ‎(Tuổi 34)‎
Gladstone, Carterton, NZ
James Cooper - anh trai

An táng anh/ em trai 26 Tháng Bảy 1887 ‎(Tuổi 34)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
James Cooper - anh trai

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 17 Tháng Tám 1887 ‎(Tuổi 34)‎
One Tree Point, Invercargill
Esther Cooper - chị em cùng cha/mẹ

An táng của chị, em cùng cha hay mẹ 18 Tháng Tám 1887 ‎(Tuổi 34)‎
Eastern Cemetary, Invercargill, NZ
Esther Cooper - chị em cùng cha/mẹ

Chết 22 Tháng Giêng 1888 ‎(Tuổi 35)‎
Wanganui, NZ

Lể An Táng 23 Tháng Giêng 1888


Con cháu

  • Nam Cooper, Peter ‎(1853–1888)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
13607F2EA9EC46608BF60EC23CDAA9309B74

Cập Nhật Hóa 6 Tháng Bảy 2014 - 13:16

Tổng số viếng thăm: 3849

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
John Cooper
1808–1857
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Ann Perry
1811–1893
 chị em gái
Gia Đình
 Daniel Brennan
Elizabeth Cooper
1830–1905
 chị em gái
Gia Đình
 Frederick Parker
Sarah Cooper
1831–1905
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Peter Cooper
1834–1851
 chị em gái
Gia Đình
 John Henry Jewett …
Mary Ann Cooper
1836–1896
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Jane Cooper
1839–
 anh em trai
Gia Đình
 Sarah Ann Ellen Bannister
Thomas Cooper
1843–1885
 anh em trai
Gia Đình
 Sarah Ruth Taylor
William Cooper
1845–1905
 anh em trai
Gia Đình
 Janet Shaddrow Strang
  • John Cooper
  • Mary Ann Cooper
  • William Cooper
  • James Corvell Cooper
  • George Cooper
  • Robert Cooper
  • Thomas Cooper
  • Peter Cooper
  • Alexander Cooper
  • Alexander James Cooper
  • Christina Cooper
James Cooper
1847–1887
 anh em trai
Gia Đình
 Hannah Brown
  • William Cooper
 Mere-Kete Christy
Robert Cooper
1850–1894
Peter Cooper
1853–1888

Gia đình của bố với Mary Butler
cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
John Cooper
1808–1857
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mary Butler
1820–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Benjamin Nightingale
  • Esther Nightingale
 Caleb Cull
  • Emma Cull
  • Ann Elizabeth Cull
  • Joshua Cull
  • Sarah Cull
  • John Cull
 Samuel Jackson
Esther Cooper
1826–1887
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Harriett Newsham
  • Robert Cooper
  • John Saul Cooper
  • Joseph Cooper
John Cooper
1827–1874

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees