![](themes/webtrees/images/silhouette_female.png)
Hannah PenningtonTuổi: 531826–1879
- Tên
- Hannah Pennington
- Tên
- Hannah
- Tên Họ
- Pennington
Sinh | 7 Tháng Tư 1826 |
Sinh của chị | 9 Tháng Ba 1828 (Tuổi ) |
Chết của chị | 12 Tháng Sáu 1829 (Tuổi 3) |
Sinh của anh / em trai | 18 Tháng Tư 1830 (Tuổi 4) |
Chết của anh /em trai | 30 Tháng Nam 1830 (Tuổi 4) |
Chết của ông ngoại | |
Lễ rửa tội cho anh/ em trai | 27 Tháng Tám 1830 (Tuổi 4) |
Sinh của chị | 1 Tháng Sáu 1831 (Tuổi 5) |
Sinh của anh / em trai | 31 Tháng Tám 1833 (Tuổi 7) |
Sinh của anh / em trai | 28 Tháng Bảy 1837 (Tuổi 11) |
Chết của anh /em trai | 17 Tháng Mười Hai 1838 (Tuổi 12) |
Sinh của chị | 5 Tháng Mười Hai 1842 (Tuổi 16) |
Chết của bà ngoại | 11 Tháng Ba 1847 (Tuổi 20) |
Chết của ông nội | 4 Tháng Tám 1850 (Tuổi 24) |
Chết của bà nội | 20 Tháng Mười Một 1853 (Tuổi 27) |
Tữ của mẹ | 17 Tháng Chín 1860 (Tuổi 34) |
Kết Hôn của bố | 25 Tháng Giêng 1865 (Tuổi 38) |
Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ | 7 Tháng Giêng 1867 (Tuổi 40) |
Chết | 22 Tháng Nam 1879 (Tuổi 53) |
Con cháu
Extra information
1B4D07BAB73B46ECBE927C10A41D8B76EBC5
Tổng số viếng thăm: 3464
Family list
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Richard Pennington 1799–1885 |
|
Hannah Hargreaves 1802–1860 |
|
John Hargreaves Pennington 1824–1830 |
|
![]() |
Hannah Pennington 1826–1879 |
Elizabeth Pennington 1828–1829 |
|
Richard Pennington 1830–1887 |
|
Catherine Mellor Pennington 1831–1893 |
|
anh em trai
|
John Pennington 1833–1890 |
Harold Pennington 1837–1838 |
|
Jeanette Mary Pennington 1842–1922 |
|
Gia đình của bố với Jane Caldecott | |
Richard Pennington 1799–1885 |
|
Jane Caldecott 1823–1904 |
|
Muriel Pennington 1867– |