webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

David GillTuổi: 1961– 

Tên
David Gill
Tên
David
Tên Họ
Gill
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 24 Tháng Giêng 1961

Hôn lễ Nicola Helen Anderson - Cho Xem Gia Đình
15 Tháng Giêng 1988 ‎(Tuổi 26)‎

Sinh của con
#1
16 Tháng Bảy 1996 ‎(Tuổi 35)‎
Ashburton, Nz
Matthew Liam James Gill - con trai

Sinh của con
#2
27 Tháng Giêng 1998 ‎(Tuổi 37)‎
Ashburton, Nz
Connor Alexander David Gill - con trai


Con cháu

  • Nam Gill, David ‎(1961–)‎ indi
    • NữAnderson, Nicola Helen (Hôn lễ 1988) indifamily
      • Nam Gill, Matthew Liam James ‎(1996–)‎ indi
      • Nam Gill, Connor Alexander David ‎(1998–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
9946B46B9BD74E018ADCE113B514C632DA4E

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2475

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator


Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 John Anderson
 Joan Dorothy Roydhouse
Nicola Helen Anderson
1963–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Matthew Liam James Gill
1996–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Connor Alexander David Gill
1998–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees