webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Christopher John WallaceTuổi: 1971– 

Tên
Christopher John Wallace
Tên
Christopher John
Tên Họ
Wallace
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 26 Tháng Nam 1971

Hôn lễ Fleur Margaret Roydhouse - Cho Xem Gia Đình
10 Tháng Ba 2001 ‎(Tuổi 29)‎

Sinh của con
#1
5 Tháng Mười 2002 ‎(Tuổi 31)‎
Jordan Wallace - con trai

Sinh của con
#2
12 Tháng Tám 2005 ‎(Tuổi 34)‎
Robbie Wallace - con trai

Sinh của con gai
#3
12 Tháng Nam 2010 ‎(Tuổi 38)‎
North Shore, Auckland, NZ
Lily Wallace - con gái


Con cháu

  • Nam Wallace, Christopher John ‎(1971–)‎ indi
    • NữRoydhouse, Fleur Margaret (Hôn lễ 2001) indifamily
      • Nam Wallace, Jordan ‎(2002–)‎ indi
      • Nam Wallace, Robbie ‎(2005–)‎ indi
      • Nữ Wallace, Lily ‎(2010–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
E8961A923DBF454BB1128364F4CAF54356ED

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2860

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator


Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Kenneth David Henry Roydhouse
 Margaret Gale Lake
Fleur Margaret Roydhouse
1974–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Jordan Wallace
2002–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Robbie Wallace
2005–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Lily Wallace
2010–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees