webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Norman Heathcote McCrostieTuổi: 671901–1968 

Tên
Norman Heathcote McCrostie
Tên
Norman Heathcote
Tên Họ
McCrostie
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1901
NZ

Sinh của chị 1903 ‎(Tuổi 2)‎
Springston Cemetry, Canterbury
Florence Linda McCrostie - em gái

Sinh của anh / em trai 18 Tháng Mười Hai 1904 ‎(Tuổi 3)‎
Gordon Sutherland McCrostie - em trai

Chết của chị 14 Tháng Tư 1907 ‎(Tuổi 6)‎
Springston, Canterbury
Florence Linda McCrostie - em gái

An táng của chị 16 Tháng Tư 1907 ‎(Tuổi 6)‎
Linwood Cemetery, Christchurch
Florence Linda McCrostie - em gái

Chết của ông nội 23 Tháng Nam 1908 ‎(Tuổi 7)‎
Hugh McCrostie - ông nội

Sinh của chị 26 Tháng Nam 1908 ‎(Tuổi 7)‎
Esme Mavis McCrostie - em gái

Sinh của chị 1910 ‎(Tuổi 9)‎
Madge Agnes McCrostie - em gái

Chết của bà nội 23 Tháng Ba 1910 ‎(Tuổi 9)‎
Jessie McLaren - bà nội

Hôn lễ Florence Rita Seed - Cho Xem Gia Đình
1925 ‎(Tuổi 24)‎

Sinh của con
#1
21 Tháng Tư 1933 ‎(Tuổi 32)‎
Miles Heathcote McCrostie - con trai

Tữ của bố 28 Tháng Mười Một 1939 ‎(Tuổi 38)‎
Christchurch, NZ
Charles Leslie McCrostie - cha

Tữ của mẹ 14 Tháng Tư 1942 ‎(Tuổi 41)‎
Christchurch, NZ
Agnes Mathews - mẹ

Chết 1968 ‎(Tuổi 67)‎

Chết của chị 21 Tháng Sáu 1968 ‎(Tuổi 67)‎
Madge Agnes McCrostie - em gái


Con cháu

  • Nam McCrostie, Norman Heathcote ‎(1901–1968)‎ indi
    • NữSeed, Florence Rita (Hôn lễ 1925) indifamily
      • Nam McCrostie, Hamish ‎(–)‎ indi
      • Nam McCrostie, Miles Heathcote ‎(1933–2004)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
7383813C249D4EFDB201E3EBB2D2EC43F330

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 4444

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Hugh McCrostie
 Jessie McLaren
Charles Leslie McCrostie
1873–1939
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Agnes Mathews
1876–1942
Norman Heathcote McCrostie
1901–1968
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Florence Linda McCrostie
1903–1907
 anh em trai
Gia Đình
 Hazel Ethel Robinson
  • Heather Mary McCrostie MBE JP
Gordon Sutherland McCrostie
1904–1986
 chị em gái
Gia Đình
 Sydney William John Read
Esme Mavis McCrostie
1908–2002
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Madge Agnes McCrostie
1910–1968

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 William Henry Seed
 Phoebe King
Florence Rita Seed
1900–1990
 con trai
Gia Đình
 Margaret …
  • Grant McCrostie
  • Fiona McCrostie
Hamish McCrostie
–
 con trai
Gia Đình
 Gillian Cordner Jennings
  • Simon McCrostie
  • Andrew McCrostie
  • Jamie McCrostie
  • Hamish McCrostie
  • Annabel McCrostie
Miles Heathcote McCrostie
1933–2004

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees