webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Robert Parsons1900– 

Tên
Robert Parsons
Tên
Robert
Tên Họ
Parsons
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1900

Hôn nhân của cha mẹ 1904 ‎(Tuổi 4)‎
New Zealand
John Parsons - cha
Isabella Donaldson - mẹ

Sinh của chị 21 Tháng Sáu 1906 ‎(Tuổi 6)‎
Marjory Isabella Parsons - em gái

Kết Hôn của bố
John Parsons - cha
Alice Maud Rock - mẹ kế

Chết của ông nội 1 Tháng Sáu 1907 ‎(Tuổi 7)‎
Henry Charles Parsons - ông nội

Sinh của anh / em trai 8 Tháng Tư 1914 ‎(Tuổi 14)‎
New Zealand
John Casey Parsons - em trai

Sinh của chị Tháng Sáu 1918 ‎(Tuổi 18)‎
Margaret Kate Parsons - em gái

Tữ của mẹ 9 Tháng Mười Hai 1918 ‎(Tuổi 18)‎
Kawakawa
Isabella Donaldson - mẹ

Tữ của bố 26 Tháng Mười Hai 1918 ‎(Tuổi 18)‎
Kawakawa
John Parsons - cha

Chết của ông ngoại 8 Tháng Mười Hai 1927 ‎(Tuổi 27)‎
David Abernethy Donaldson - ông ngoại

Chết của ông ngoại 8 Tháng Mười Hai 1927 ‎(Tuổi 27)‎
David Abernethy Donaldson - ông ngoại

Chết của chị 2 Tháng Tư 1989 ‎(Tuổi 89)‎
Auckland
Marjory Isabella Parsons - em gái

Chết của anh /em trai 1999 ‎(Tuổi 99)‎
New Zealand
John Casey Parsons - em trai


Con cháu

  • Nam Parsons, Robert ‎(1900–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
75461455793A4A468D1040B7B2062D5434CA

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 4548

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Henry Charles Parsons
 Elizabeth Mary Rose Napier
John Parsons
1868–1918
 mẹ
Cha; Mẹ:
 David Abernethy Donaldson
 Selina Ward
 David Abernethy Donaldson
Isabella Donaldson
1886–1918
 anh em trai
Gia Đình
 Nesta Benge
  • Jennifer Parsons
  • Gail Parsons
  • Margaret Parsons
  • John Parsons
  • Robert Parsons
  • May Parsons
Henry Anthony Parsons
–
 chị em gái
Gia Đình
 William Hamilton
  • Graeme Hamilton
  • Ross Hamilton
May Parsons
–
Robert Parsons
1900–
 chị em gái
Gia Đình
 William Myers
  • William Myers
  • Audrey Josette Myers
Marjory Isabella Parsons
1906–1989
 anh em trai
Gia Đình
 Ena Mabel Johnson
  • Julie Parsons
John Casey Parsons
1914–1999
 chị em gái
Gia Đình
 Albert Steer
  • … Steer
Margaret Kate Parsons
1918–

Gia đình của bố với Alice Maud Rock
cha
Cha; Mẹ:
 Henry Charles Parsons
 Elizabeth Mary Rose Napier
John Parsons
1868–1918
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Alice Maud Rock
1876–1964
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
John Henry Parsons ‎(Facey)‎
–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees