webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Jane Grieve1860– 

Tên
Jane Grieve
Tên
Jane
Tên Họ
Grieve
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1860

Sinh của chị 1863 ‎(Tuổi 3)‎
Ann Elizabeth Grieve - em gái

Sinh của anh / em trai 1864 ‎(Tuổi 4)‎
John Grieve - em trai

Sinh của chị 12 Tháng Hai 1867 ‎(Tuổi 7)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
Margaret Mary Grieve - em gái

Sinh của chị 9 Tháng Mười Một 1870 ‎(Tuổi 10)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
Charlotte Grieve - em gái

Sinh của chị 9 Tháng Mười Một 1870 ‎(Tuổi 10)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
Helen Grieve - em gái

Sinh của anh / em trai 1874 ‎(Tuổi 14)‎
Walter Sibbald Grieve - em trai

Sinh của anh / em trai 1876 ‎(Tuổi 16)‎
Henry Powell Grieve - em trai

Hôn lễ Hugh McLean - Cho Xem Gia Đình
28 Tháng Hai 1879 ‎(Tuổi 19)‎
Wallacetown, Southland, NZ

Sinh của con gai
#1
1880 ‎(Tuổi 20)‎
Mary McLean - con gái

Sinh của con
#2
1881 ‎(Tuổi 21)‎
John Robert McLean - con trai

Chết của con 1881 ‎(Tuổi 21)‎
John Robert McLean - con trai

Sinh của con
#3
1882 ‎(Tuổi 22)‎
Stewart McLean - con trai

Sinh của con gai
#4
1883 ‎(Tuổi 23)‎
Mabel Julia McLean - con gái

Chết của bà nội 29 Tháng Tám 1888 ‎(Tuổi 28)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
Mary Glendinning … - bà nội

Chết của ông nội 21 Tháng Hai 1892 ‎(Tuổi 32)‎
John Grieve - ông nội

Chết của chị 1894 ‎(Tuổi 34)‎
Margaret Mary Grieve - em gái

Tữ của mẹ 7 Tháng Mười Một 1908 ‎(Tuổi 48)‎
Isabella Mary Cully - mẹ

Tữ của bố 12 Tháng Mười 1913 ‎(Tuổi 53)‎
Branxholm Park, Southland, NZ
Robert Grieve - cha

Chết của chị 24 Tháng Tư 1917 ‎(Tuổi 57)‎
Spar Bush, Southland, NZ
Isabella Grieve - chị gái

An táng của chị 24 Tháng Tư 1917 ‎(Tuổi 57)‎
Wallacetown, Southland, NZ
Isabella Grieve - chị gái

Kết hôn của con gái 1918 ‎(Tuổi 58)‎
Mabel Julia McLean - con gái
Irvine Barton Rooney - con rể

Chết của chị 18 Tháng Mười 1925 ‎(Tuổi 65)‎
Waikiwi, Invercargill, Southland, NZ
Helen Grieve - em gái

Chết của chị 9 Tháng Mười Hai 1929 ‎(Tuổi 69)‎
Palmerston, Otago, NZ
Ann Elizabeth Grieve - em gái

An táng của chị 12 Tháng Mười Hai 1929 ‎(Tuổi 69)‎
Eastern Cemetery, Invercargill, NZ
Ann Elizabeth Grieve - em gái

Chết của anh /em trai 4 Tháng Sáu 1934 ‎(Tuổi 74)‎
Dunedin
Walter Sibbald Grieve - em trai

An táng anh/ em trai 4 Tháng Sáu 1934 ‎(Tuổi 74)‎
Andersons Bay Cemetery, Dunedin, NZ
Walter Sibbald Grieve - em trai

Chết của anh /em trai 1943 ‎(Tuổi 83)‎
John Grieve - em trai

Chết của chị 3 Tháng Tám 1948 ‎(Tuổi 88)‎
Invercargill, Southland, NZ
Charlotte Grieve - em gái

An táng của chị 5 Tháng Tám 1948 ‎(Tuổi 88)‎
Invercargill, Southland, NZ
Charlotte Grieve - em gái

Chết của anh /em trai 1952 ‎(Tuổi 92)‎
Henry Powell Grieve - em trai

ChếtCó


Con cháu

  • Nữ Grieve, Jane ‎(1860–)‎ indi
    • NamMcLean, Hugh (Hôn lễ 1879) indifamily
      • Nữ McLean, Mary ‎(1880–)‎ indi
      • Nam McLean, John Robert ‎(1881–1881)‎ indi
      • Nam McLean, Stewart ‎(1882–)‎ indi
      • Nữ McLean, Mabel Julia ‎(1883–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
9CBBEE17AF0F4DA7975BCADF11D24FFFDA41

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2954

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 John Grieve
 Mary Glendinning …
Robert Grieve
1833–1913
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Isabella Mary Cully
1834–1908
 chị em gái
Gia Đình
 John McCrostie
  • John Robertson McCrostie
  • Isabella Grieve McCrostie
  • Ann Robertson McCrostie
  • John James McCrostie
  • Helen Dundas McCrostie
  • Charles Robert McCrostie
Isabella Grieve
1859–1917
Jane Grieve
1860–
 chị em gái
Gia Đình
 Alexander Cochrane
  • Robert William Cochrane
  • Margaret Cochrane
  • Alexander McQueen Cochrane
Ann Elizabeth Grieve
1863–1929
 anh em trai
Gia Đình
 Sarah Amelia Jane Winton
  • Jessie Campbell Grieve
  • Cyril Robert Grieve
  • Doris Amelia Grieve
  • Leslie Winton Grieve
  • Sarah Winton Grieve
  • Isabella Culley Grieve
John Grieve
1864–1943
 chị em gái
Gia Đình
 David Taylor
  • James Henry Taylor
  • Robert Grieve Taylor
  • Vida Helen Taylor
  • David John Gordon Taylor
  • Walter Douglas Taylor
Margaret Mary Grieve
1867–1894
 chị em gái
Gia Đình
 Arthur William Clark
  • Harlow Robert Clark
  • Isabel Margaret Clark
  • Arthur James Clark
  • Florence Elizabeth Clark
  • Stanley Glendinning Clark
Charlotte Grieve
1870–1948
 chị em gái
Gia Đình
 Abram Watson
  • Helen Grieve Watson
  • Myra Glendining Watson
  • Marion Young Watson
Helen Grieve
1870–1925
 anh em trai
Gia Đình
 Susan Isabella Brown
  • Robert Naldon Grieve
  • Mary Mavis Eileen Grieve
Walter Sibbald Grieve
1874–1934
 anh em trai
Gia Đình
 Catherine Alma O'Brien
  • Athol Robert Grieve
Henry Powell Grieve
1876–1952

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Hugh McLean
1850–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Mary McLean
1880–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
John Robert McLean
1881–1881
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Stewart McLean
1882–
 con gái
Gia Đình
 Irvine Barton Rooney
Mabel Julia McLean
1883–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees