webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

David Stewart MortonTuổi: 401880–1920 

Tên
David Stewart Morton
Tên
David Stewart
Tên Họ
Morton
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 8 Tháng Hai 1880
Invercargill, Southland, NZ

Tữ của bố 20 Tháng Chín 1882 ‎(Tuổi 2)‎
Ryal Bush, Southland, NZ
John Morton - cha

Sinh của chị Tháng Mười 1882 ‎(Tuổi 2)‎
Ryal Bush, Southland, NZ
Helen Burns Morton - em gái

Chết của chị 21 Tháng Hai 1883 ‎(Tuổi 3)‎
Ryal Bush, Southland, NZ
Helen Burns Morton - em gái

Chết của bà ngoại 24 Tháng Nam 1890 ‎(Tuổi 10)‎
Kilbride, Argyll, Scotland
Mary Anne Miller - bà ngoại

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 3 Tháng Tư 1898 ‎(Tuổi 18)‎
Seacliff Asylum, Karitane, Otago, NZ
Jessie Vallance Morton - chị em cùng cha/mẹ

Chết của ông ngoại
Alexander Stewart - ông ngoại

An táng của chị, em cùng cha hay mẹ 6 Tháng Tư 1898 ‎(Tuổi 18)‎
Southern Cemetery, Dunedin, NZ
Jessie Vallance Morton - chị em cùng cha/mẹ

Hôn lễ Aimee Mildred Withers - Cho Xem Gia Đình
26 Tháng Mười Một 1910 ‎(Tuổi 30)‎
Dunedin, Otago, NZ

Sinh của con gai
#1
6 Tháng Tám 1911 ‎(Tuổi 31)‎
Invercargill, Southland, NZ
Ethel Mildred Morton - con gái

Sinh của con gai
#2
1913 ‎(Tuổi 32)‎
Invercargill, Southland, NZ
Irene Stewart Morton - con gái

Tữ của mẹ 22 Tháng Giêng 1915 ‎(Tuổi 34)‎
Invercargill, Southland, NZ
Janet Finlayson Stewart - mẹ

Sinh của con
#3
11 Tháng Sáu 1915 ‎(Tuổi 35)‎
Invercargill, Southland, NZ
John Edward Stewart Morton - con trai

Sinh của con gai
#4
12 Tháng Sáu 1917 ‎(Tuổi 37)‎
Invercargill, Southland, NZ
Agnes Claire Morton - con gái

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 26 Tháng Bảy 1917 ‎(Tuổi 37)‎
Waianiwa, Southland, NZ
Elizabeth Morton - chị em cùng cha/mẹ

Chết 21 Tháng Chín 1920 ‎(Tuổi 40)‎
Gala St, Invercargill, NZ

Lể An Táng 23 Tháng Chín 1920
Eastern Cemetary, Invercargill, NZ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 1920 ‎(Tuổi 39)‎
Hugh Morton - anh em cùng cha hoặc mẹ


Con cháu

  • Nam Morton, David Stewart ‎(1880–1920)‎ indi
    • NữWithers, Aimee Mildred (Hôn lễ 1910) indifamily
      • Nữ Morton, Ethel Mildred ‎(1911–1979)‎ indi
      • Nữ Morton, Irene Stewart ‎(1913–1963)‎ indi
      • Nam Morton, John Edward Stewart ‎(1915–1974)‎ indi
      • Nữ Morton, Agnes Claire ‎(1917–2001)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
2C09889848DD446CAC746D90CDF402E6F0A6

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 3723

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Thomas Morton
 Margaret Wilson
John Morton
1822–1882
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Alexander Stewart
 Mary Anne Miller
Janet Finlayson Stewart
1838–1915
 chị em gái
Gia Đình
 James McCrostie
  • John Morton McCrostie
  • Jessie Ann McCrostie
  • James McCrostie
  • Alexander Stewart McCrostie
  • Catherine McCrostie
  • Duncan Campbell McCrostie
  • Christina Helen McCrostie
Marion Stewart Morton
1867–1922
 anh em trai
Gia Đình
 Annie Philipps
  • John Morton
  • Alexander Morton
  • Isabella Morton
James Stewart Morton
1868–1951
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Helen Morton
1870–1871
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
John Morton
1871–1942
 chị em gái
Gia Đình
 George Henry Bennett
  • David Alexander Bennett
  • Francis Henry Bennett
Christina Morton
1872–1957
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Frances Stewart Morton
1874–1932
 anh em trai
Gia Đình
 Mabel Athelis Hicks
  • Mary Stewart Morton
  • Charles Stewart Morton
Alexander Stewart Morton
1877–1927
David Stewart Morton
1880–1920
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Helen Burns Morton
1882–1883

Gia đình của bố với Janet Vallance Morton
cha
Cha; Mẹ:
 Thomas Morton
 Margaret Wilson
John Morton
1822–1882
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 Hugh Morton
 Jean Vallance
Janet Vallance Morton
1832–1865
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 William Henderson
  • Mabel Morton Henderson
  • William James Henderson
  • Herbert Cochar Henderson
  • Ethel Florence Henderson
Jane Vallance Morton
1851–1924
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 John Benniworth Sutton
  • John Stainton Sutton
Margaret Wilson Morton
1852–1876
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Jessie Vallance Morton
1854–1898
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 John Sibbald Grieve
  • Jane Vallance Morton Grieve
  • James Grieve
  • John Morton Grieve
  • Margaret Brown Grieve
  • Frederick Grierson Grieve
  • Elizabeth Morton Grieve
  • William Grieve
  • Robert Glendinning Grieve
  • Jessie Vallance Grieve
Elizabeth Morton
1855–1917
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Lucretia Morton
1857–1857
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Christina Morton
1857–1868
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Lillias Morton
1859–1859
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Thomas Morton
1860–1871
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Ellen May Dickie
  • John Thomas Morton
Hugh Morton
1861–1920
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Helen Knox
  • Helen Isabella Morton
  • Winifred Janet Morton
John Morton
1863–1935
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
James Morton
1864–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Stillborn Morton
1865–1865

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Edward Withers
 Agnes Mildred Hall
Aimee Mildred Withers
1886–1956
 con gái
Gia Đình
 Edward Harold Harvey Taylor
  • Helen Mary Taylor
Ethel Mildred Morton
1911–1979
 con gái
Gia Đình
 Geoffrey Charles Dawe
Irene Stewart Morton
1913–1963
 con trai
Gia Đình
 Ivy Priscilla Briggs
  • Wendy Ann Morton
  • Patricia Irene Morton
  • John David Stewart Morton
John Edward Stewart Morton
1915–1974
 con gái
Gia Đình
 Ian Douglas Bell
Agnes Claire Morton
1917–2001

Basil Brooke Irwin + Aimee Mildred Withers
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Basil Brooke Irwin
1888–1970
Vợ
Cha; Mẹ:
 Edward Withers
 Agnes Mildred Hall
Aimee Mildred Withers
1886–1956
con trai nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Edward Basil Irwin
–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees