webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Malcolm Kirkwood Bryant– 

Tên
Malcolm Kirkwood Bryant
Tên
Malcolm Kirkwood
Tên Họ
Bryant
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Hôn lễ Winifred E. Davey - Cho Xem Gia Đình

Tữ của bố 31 Tháng Nam 1954
Arthur Bryant - cha

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 6 Tháng Hai 1976
John Henry Bryant - anh em cùng cha hoặc mẹ

An táng anh / em cùng cha hay mẹ 9 Tháng Hai 1976
Archer St Cemetery, Masterton
John Henry Bryant - anh em cùng cha hoặc mẹ

Tữ của mẹ 1988
Agnes Ruth Maud Greig - mẹ

Chết của anh /em trai 26 Tháng Tư 1991
Wanganui, NZ
Robert Neil Bryant - anh em trai

An táng anh/ em trai 29 Tháng Tư 1991
Manakau Cemetery, Horowhenua
Robert Neil Bryant - anh em trai

Chết của chị 20 Tháng Tư 2006
Marie Vivienne Bryant - chị em gái


Con cháu

  • Nam Bryant, Malcolm Kirkwood ‎(–)‎ indi
    • NữDavey, Winifred E. indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
D0D54CA056494CCDA5D7BA491DDEC9952122

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 4398

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 John William Bryant
 Emma Eagle
Arthur Bryant
1884–1954
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Robert Greig
 Phoebe Monk
Agnes Ruth Maud Greig
1896–1988
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Arthur Robert Bryant
1923–1923
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Robert Neil Bryant
1924–1991
 chị em gái
Gia Đình
 Norris Olaf Jepsen
Marie Vivienne Bryant
1926–2006
 anh em trai
Gia Đình
 Heather Marjorie Buchanan
Graham Murray Bryant
–
Malcolm Kirkwood Bryant
–

Gia đình của bố với Gertrude May Monaghan
cha
Cha; Mẹ:
 John William Bryant
 Emma Eagle
Arthur Bryant
1884–1954
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Gertrude May Monaghan
1888–1919
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
John Henry Bryant
1919–1976

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Winifred E. Davey
–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees